Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Kakigoya Machida
Tin nhắn từ Nhà hàng
■9名様以上でご予約される場合は店舗までご連絡ください。
■web予約上で空席が無くても、お席がご用意できる場合もございますので、満席の
場合は直接お問い合わせください。
■お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了
承ください。
■確認のため、店舗よりお電話させていただく場合がございます。
■ご予約のお時間から15分を過ぎてもご連絡が無い場合、キャンセル扱いとさせてい
ただきます。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 5 tuổi
Mục
Restaurant
Take-out
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のみ予約
Chọn
お席のみ予約
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
【土日祝の昼の部】焼き牡蠣食べ放題 90分
焼きがきの食べ放題に、+600円(税抜)でお好きなお飲み物の持込OKです!お腹いっぱいかきをご堪能ください♪お好みの調味料も持込自由!
¥ 4.730
(Giá sau thuế)
Chọn
【土日祝の昼の部】焼き牡蠣食べ放題 90分
焼きがきの食べ放題に、+600円(税抜)でお好きなお飲み物の持込OKです!お腹いっぱいかきをご堪能ください♪お好みの調味料も持込自由!
コース内容(全4品)
・焼き牡蠣(食べ放題)
+
・牡蠣フライ1個
・海鮮の盛り合わせ(ホタテ、エビ、ホンビノス、ししゃも)
・焼きおにぎり1個
Chú ý
※海鮮の盛り合わせは仕入により食材の内容が異なる場合があります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2020 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
【小学生】焼き牡蠣食べ放題(夜)
¥ 1.890
(Giá sau thuế)
Chọn
【小学生】焼き牡蠣食べ放題(夜)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2020 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
【4歳以上小学生未満】焼き牡蠣食べ放題
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
Chọn
【4歳以上小学生未満】焼き牡蠣食べ放題
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2020 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
【小学生】焼き牡蠣食べ放題(土日祝昼)
¥ 1.890
(Giá sau thuế)
Chọn
【小学生】焼き牡蠣食べ放題(土日祝昼)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2020 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お飲み物持ち込み(大人)
¥ 660
(Giá sau thuế)
Chọn
お飲み物持ち込み(大人)
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お飲み物持ち込み(子供)
¥ 220
(Giá sau thuế)
Chọn
お飲み物持ち込み(子供)
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
テイクアウト 大粒カキフライとコロッケ
産地直送、新鮮で厳選した旨みたっぷりの サクサクジューシー牡蠣フライ3個とコロッケ1個
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 大粒カキフライとコロッケ
産地直送、新鮮で厳選した旨みたっぷりの サクサクジューシー牡蠣フライ3個とコロッケ1個
牡蠣フライ3個とコロッケ1個
Chú ý
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 蒸し牡蠣
産地直送、新鮮で厳選した旨みたっぷりの牡蠣です
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 蒸し牡蠣
産地直送、新鮮で厳選した旨みたっぷりの牡蠣です
蒸し牡蠣 5〜6個
サイズで個数変動があります
Chú ý
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 牡蠣飯
牡蠣の旨味たっぷりのご飯
¥ 840
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 牡蠣飯
牡蠣の旨味たっぷりのご飯
牡蠣を醤油ベースで炊いてどんぶりに
Chú ý
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 牡蠣スープカレー
スパイシーなスープカレー
¥ 1.360
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 牡蠣スープカレー
スパイシーなスープカレー
野菜の旨味でスープを取りハーブを使って仕上げています。
Bồi hoàn
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 蒸し牡蠣5個
広島県産牡蠣を蒸し上げました。家庭ではフライパンに沸騰したお湯を1センチ入れ蓋をして弱火で5分蒸してください。
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 蒸し牡蠣5個
広島県産牡蠣を蒸し上げました。家庭ではフライパンに沸騰したお湯を1センチ入れ蓋をして弱火で5分蒸してください。
Bồi hoàn
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 海鮮蒸し
牡蠣、ホンビノス、海老を蒸し上げました。家庭ではフライパンに沸騰したお湯を1センチ入れ弱火で5分蒸し上げてください。
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 海鮮蒸し
牡蠣、ホンビノス、海老を蒸し上げました。家庭ではフライパンに沸騰したお湯を1センチ入れ弱火で5分蒸し上げてください。
Bồi hoàn
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 牡蠣フライ
宮城石巻牡蠣をフライに、とってもジュウシー。
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 牡蠣フライ
宮城石巻牡蠣をフライに、とってもジュウシー。
Bồi hoàn
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 牡蠣ガーリックバター焼き
兵庫県産牡蠣をガーリックバターで焼き上げました。家庭ではトースターで焦げないように温めてください。
¥ 710
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 牡蠣ガーリックバター焼き
兵庫県産牡蠣をガーリックバターで焼き上げました。家庭ではトースターで焦げないように温めてください。
Bồi hoàn
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 牡蠣ウニバター焼き
兵庫県産牡蠣をウニバターで焼き上げました。家庭ではトースターで焦げないように温めてください。
¥ 840
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 牡蠣ウニバター焼き
兵庫県産牡蠣をウニバターで焼き上げました。家庭ではトースターで焦げないように温めてください。
Bồi hoàn
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 海老ニラ饅頭餃子
海老ニラ饅頭4個たっぷりの野菜ニラと海老を包み焼き上げました。家庭ではレンジで軽く温めてください。
¥ 1.120
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 海老ニラ饅頭餃子
海老ニラ饅頭4個たっぷりの野菜ニラと海老を包み焼き上げました。家庭ではレンジで軽く温めてください。
Bồi hoàn
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
テイクアウト 牡蠣スープカレー
スパイシーなスープカレー
¥ 1.360
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
テイクアウト 牡蠣スープカレー
スパイシーなスープカレー
野菜の旨味でスープを取りハーブを使って仕上げています。
Bồi hoàn
お受け渡し希望時刻を予約申し込み日時にご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
お飲み物の持ち込みご希望のお客様は、☑をお入れください。
大人556円(税抜き)、子供186円(税抜き)
※要グループ全員
Câu hỏi cho テイクアウト 大粒カキフライとコロッケ
Câu hỏi 2
アレルギーや苦手な食材がある場合には、事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 蒸し牡蠣
Câu hỏi 3
アレルギーや苦手な食材がある場合には、事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 牡蠣スープカレー
Câu hỏi 4
アレルギーや苦手な食材がある場合には事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 蒸し牡蠣5個
Câu hỏi 5
アレルギーや苦手な食材がある場合には事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 海鮮蒸し
Câu hỏi 6
アレルギーや苦手な食材がある場合には事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 牡蠣フライ
Câu hỏi 7
アレルギーや苦手な食材がある場合には事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 牡蠣ガーリックバター焼き
Câu hỏi 8
アレルギーや苦手な食材がある場合には事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 牡蠣ウニバター焼き
Câu hỏi 9
アレルギーや苦手な食材がある場合には事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 海老ニラ饅頭餃子
Câu hỏi 10
アレルギーや苦手な食材がある場合には事前にお知らせください。
Câu hỏi cho テイクアウト 牡蠣スープカレー
Câu hỏi 11
アレルギーや苦手な食材がある場合には事前にお知らせください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Kakigoya Machida và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng