Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Ginza Teppanyaki KAIKA
Tin nhắn từ Nhà hàng
Please inform us regarding your reservation purpose (birthday, business meeting, etc.) and any food allergies.
Please kindly note that it may not always be possible for us to meet your request for specific seating.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
Mục
counter
Private room
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のみ予約
¥ 0
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
お席のみ予約
お料理は当日ご注文下さいませ。
※クリスマス期間、年末年始などはコースに制限がある場合がございます
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ぼたん
¥ 18.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
ぼたん
先付け
本日の前菜
本日の2種類の海鮮焼
季節のサラダ
口直し
《下記よりお好みのお肉を1品お選び下さい》
◆黒毛和牛サーロイン(100g)
◆熟成黒毛和牛ランイチ(100g)
◆黒毛和牛ヒレ(100g)+¥2,200
焼野菜
御飯、お椀、香の物
デザート
コーヒー 又は 紅茶
Chú ý
※表示価格は税込みです。別途サービス料10%を頂戴しております。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 11 2024 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
すいれん
¥ 25.300
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
すいれん
先付
本日の前菜
フォアグラのソテー
国産活伊勢海老
季節のサラダ
口直し
《下記よりお好みのお肉を1品お選び下さい》
◆黒毛和牛サーロイン(100g)
◆黒毛和牛ヒレ(100g)
◆熟成黒毛和牛ランイチ(100g)
焼野菜
御飯、お椀、香の物
デザート
コーヒー 又は 紅茶
Chú ý
※表示価格は税込みです。別途サービス料10%を頂戴しております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ききょう
¥ 29.480
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
ききょう
先付
本日の前菜
フォアグラのソテー
《下記より1品お選び下さい》
◆国産活鮑の昆布蒸し
◆国産活鮑のステーキ
季節のサラダ
口直し
《下記より1品お選び下さい》
◆黒毛和牛サーロイン(100g)
◆熟成黒毛和牛ランイチ(100g)
◆特選銘柄牛ヒレ(100g)
焼野菜
御飯、お椀、香の物
デザート
コーヒー 又は 紅茶
Chú ý
※表示価格は税込みです。別途サービス料10%を頂戴しております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
やまぶき
¥ 38.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
やまぶき
先付け
本日の前菜
フォアグラのソテー
《お好きな調理法をお選びください》
◆国産活伊勢海老
刺身 又は 鉄板焼き
≪お好きな調理法をお選びください》
◆国産活黒鮑
昆布蒸し 又は ステーキ
季節のサラダ
口直し
《お肉の食べ比べ2種盛り》
◆特選銘柄牛ヒレ50g
◆黒毛和牛サーロイン50g
焼野菜
御飯、お椀、香の物
デザート
コーヒー 又は 紅茶
Chú ý
※表示価格は税込みです。別途サービス料10%を頂戴しております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
こぶし
¥ 8.470
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
こぶし
先付け
前菜
旬の魚介
季節のサラダ
《下記よりお好みのお肉を1品お選び下さい》
◆黒毛和牛サーロイン(100g)
◆熟成黒毛和牛ランイチ(100g)
◆黒毛和牛ヒレ(100g)+¥2,200
焼野菜
御飯、お椀、香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
Chú ý
※表示価格は税込みです。別途サービス料10%を頂戴しております。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
もくれん
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
もくれん
先付け
前菜
フォアグラ
旬の魚介
季節のサラダ
《下記よりお好みのお肉を1品お選び下さい》
◆黒毛和牛サーロイン(100g)
◆熟成黒毛和牛ランイチ(100g)
◆黒毛和牛ヒレ(100g)+¥2,200
焼野菜
御飯、お椀、香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
Bồi hoàn
※表示価格は税込みです。別途サービス料10%を頂戴しております。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
はなみずき
¥ 17.050
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
はなみずき
先付け
本日の前菜
国産活伊勢海老の鉄板焼き
季節のサラダ
《下記よりお好みのお肉を1品お選び下さい》
◆黒毛和牛サーロイン(100g)
◆熟成黒毛和牛ランイチ(100g)
◆黒毛和牛ヒレ(100g)+¥2,200
焼野菜
御飯、お椀、香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
Chú ý
※表示価格は税込みです。別途サービス料10%を頂戴しております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
こちょうらん
¥ 19.250
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
こちょうらん
先付け
本日の前菜
フォアグラの鉄板焼き
国産活鮑のステーキ
季節のサラダ
《下記よりお好みのお肉を1品お選び下さい》
◆黒毛和牛サーロイン(100g)
◆熟成黒毛和牛ランイチ(100g)
◆黒毛和牛ヒレ(100g)+¥2,200
焼野菜
御飯、お椀、香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
Chú ý
※表示価格は税込みです。別途サービス料10%を頂戴しております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 15 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギーまたは苦手な食材がございましたら予めお申し付けください。
アレルギーのあるお客様は度合いもお知らせください。重度の方は入店できない場合がございます。
該当なし
Khác
Câu hỏi cho お席のみ予約
Câu hỏi 2
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方はご記入下さい。
Câu hỏi cho ぼたん
Câu hỏi 3
Yêu cầu
記念日利用の場合、コースデザートにメッセージを添えてご提供致します。ご希望の場合は下記にメッセージ内容をご入力ください。
(20文字以内)
Câu hỏi 4
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方はご記入下さい。
Câu hỏi cho すいれん
Câu hỏi 5
Yêu cầu
記念日利用の場合、コースデザートにメッセージを添えてご提供致します。ご希望の場合は下記にメッセージ内容をご入力ください。
(20文字以内)
Câu hỏi 6
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方はご記入下さい。
Câu hỏi cho ききょう
Câu hỏi 7
Yêu cầu
記念日利用の場合、コースデザートにメッセージを添えてご提供致します。ご希望の場合は下記にメッセージ内容をご入力ください。
(20文字以内)
Câu hỏi 8
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方はご記入下さい。
Câu hỏi cho やまぶき
Câu hỏi 9
Yêu cầu
記念日利用の場合、コースデザートにメッセージを添えてご提供致します。ご希望の場合は下記にメッセージ内容をご入力ください。
(20文字以内)
Câu hỏi 10
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方はご記入下さい。
Câu hỏi cho こぶし
Câu hỏi 11
Yêu cầu
記念日利用の場合、コースデザートにメッセージを添えてご提供致します。ご希望の場合は下記にメッセージ内容をご入力ください。
(20文字以内)
Câu hỏi 12
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方は詳細をご記入下さい。重度のアレルギーがある方はご予約を受けかねる場合がございます。
Câu hỏi cho もくれん
Câu hỏi 13
Yêu cầu
記念日利用の場合、コースデザートにメッセージを添えてご提供致します。ご希望の場合は下記にメッセージ内容をご入力ください。
(20文字以内)
Câu hỏi 14
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方はご記入下さい。
Câu hỏi cho はなみずき
Câu hỏi 15
Yêu cầu
記念日利用の場合、コースデザートにメッセージを添えてご提供致します。ご希望の場合は下記にメッセージ内容をご入力ください。
(20文字以内)
Câu hỏi 16
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方はご記入下さい。
Câu hỏi cho こちょうらん
Câu hỏi 17
Yêu cầu
記念日利用の場合、コースデザートにメッセージを添えてご提供致します。ご希望の場合は下記にメッセージ内容をご入力ください。
(20文字以内)
Câu hỏi 18
Yêu cầu
苦手食材、アレルギーがある方はご記入下さい。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Ginza Teppanyaki KAIKA và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng