Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Steak House JAM Okinawa
Tin nhắn từ Nhà hàng
キャンセルポリシーについて
当店では、当日のキャンセルに関しまして
キャンセル料が発生します。
以下の内容をご理解の上ご予約お願いいたします。
無断キャンセル ご予約人数のお一人様あたり 5000円
当日キャンセル ご予約人数のお一人様あたり 3000円
悪天候、災害でのキャンセル
お店側の都合によるキャンセル
交通機関の遅延によるキャンセル(渋滞は除く)
以上の場合はキャンセル料は掛かりません。
キャンセル受付は、お電話とご予約サイトから可能になりますので
前日までお願い致します。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のみのご予約
Chọn
お席のみのご予約
メニューは当日お選びください。
Xem thêm
鉄板焼きフルコースディナー 石垣産美崎牛サーロイン200g
¥ 13.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
鉄板焼きフルコースディナー 石垣産美崎牛サーロイン200g
※すべてのコースには、スープ、パン、焼き野菜、ライス又は冷やしうどん、デザートが付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼きフルコースディナー 県産和牛ランプ200g
¥ 7.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
鉄板焼きフルコースディナー 県産和牛ランプ200g
※すべてのコースには、スープ、パン、焼き野菜、ライス又は冷やしうどん、デザートが付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼きフルコースディナー サーロイン 200g
¥ 4.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
鉄板焼きフルコースディナー サーロイン 200g
※すべてのコースには、スープ、パン、焼き野菜、ライス又は冷やしうどん、デザートが付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼きフルコースディナー テンダーロイン 150g
¥ 4.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
鉄板焼きフルコースディナー テンダーロイン 150g
※すべてのコースには、スープ、パン、焼き野菜、ライス又は冷やしうどん、デザートが付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼きフルコースディナー アグー豚 150g
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
鉄板焼きフルコースディナー アグー豚 150g
※すべてのコースには、スープ、パン、焼き野菜、ライス又は冷やしうどん、デザートが付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼きフルコースディナー ハンバーグステーキ 200g
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
鉄板焼きフルコースディナー ハンバーグステーキ 200g
※すべてのコースには、スープ、パン、焼き野菜、ライス又は冷やしうどん、デザートが付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼きフルコースディナー デラックスシーフード(ロブスターテール、アワビ、魚、イカ)
¥ 10.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
鉄板焼きフルコースディナー デラックスシーフード(ロブスターテール、アワビ、魚、イカ)
※すべてのコースには、スープ、パン、焼き野菜、ライス又は冷やしうどん、デザートが付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼きフルコースディナー シーフード(大海老、魚、イカ、ホタテ)
¥ 3.850
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
鉄板焼きフルコースディナー シーフード(大海老、魚、イカ、ホタテ)
※すべてのコースには、スープ、パン、焼き野菜、ライス又は冷やしうどん、デザートが付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
沖縄特選ペアーコース沖縄県産牛 ランプ200g オリジナルケース付き記念写真
¥ 12.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
沖縄特選ペアーコース沖縄県産牛 ランプ200g オリジナルケース付き記念写真
沖縄県産牛ランプ200g、アグー豚150g、グルクン(魚)、海ぶどう
※カレースープ、自家製パン、七種類の焼き野菜、ライス又は冷やしうどん(+300円でガーリックライス)、デザート(さんぴん茶付き)が付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
沖縄特選ペアーコース 石垣産美崎牛サーロイン200g オリジナルケース付き記念写真
¥ 18.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
沖縄特選ペアーコース 石垣産美崎牛サーロイン200g オリジナルケース付き記念写真
石垣和牛サーロイン200g、アグー豚150g、グルクン(魚)、海ぶどう
※カレースープ、自家製パン、七種類の焼き野菜、ライス又は冷やしうどん(+300円でガーリックライス)、デザート(さんぴん茶付き)が付きます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
デンファレコース(サーロイン200g&テンダーロイン150g&大海老2尾)
¥ 11.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
デンファレコース(サーロイン200g&テンダーロイン150g&大海老2尾)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
沖縄県産ランプのデンファレコース(ランプ300g&大海老2尾)
¥ 14.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
沖縄県産ランプのデンファレコース(ランプ300g&大海老2尾)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
石垣産美崎牛サーロインのデンファレコース(石垣産美崎牛サーロイン300g&大海老2尾)
¥ 23.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
石垣産美崎牛サーロインのデンファレコース(石垣産美崎牛サーロイン300g&大海老2尾)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
プルメリアコース(サーロイン200g&テンダーロイン150g&大海老2尾&シーフード)
¥ 14.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
プルメリアコース(サーロイン200g&テンダーロイン150g&大海老2尾&シーフード)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
沖縄県産牛ランプのプルメリアコース(ランプ300g&大海老2尾&シーフード)
¥ 16.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
沖縄県産牛ランプのプルメリアコース(ランプ300g&大海老2尾&シーフード)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
石垣産美崎牛サーロインのプルメリアコース(石垣産美崎牛サーロイン300g&大海老2尾&シーフード)
¥ 25.050
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
石垣産美崎牛サーロインのプルメリアコース(石垣産美崎牛サーロイン300g&大海老2尾&シーフード)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 16.450
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 19.450
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 27.850
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 17.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 20.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 28.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 19.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 22.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
¥ 31.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Ishigaki beef sirloin tiare tahitian course (sirloin 300g & 2 large shrimp & seafood)
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
大海老
¥ 1.350
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
大海老
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
イカ
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
イカ
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
グルクン
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
グルクン
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ホタテ
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
ホタテ
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ロブスターテール
¥ 5.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
ロブスターテール
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
アワビ
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
アワビ
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
活きオマール海老
¥ 7.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
活きオマール海老
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
お子様コース 石垣産美崎牛サーロイン150g
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
お子様コース 石垣産美崎牛サーロイン150g
Chú ý
12歳以下のお子様に限ります。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
お子様コース サーロイン150g
¥ 3.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
お子様コース サーロイン150g
Chú ý
12歳以下のお子様に限りま。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
お子様コース ハンバーグ150g
¥ 2.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
お子様コース ハンバーグ150g
Chú ý
12歳以下のお子様に限ります。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
お子様コース チキン150g
¥ 2.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
お子様コース チキン150g
Chú ý
12歳以下のお子様に限ります。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ミニセット ハンバーグ100g
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
ミニセット ハンバーグ100g
Chú ý
5歳以下のお子様に限ります。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ミニセット チキン100g
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
ミニセット チキン100g
Chú ý
5歳以下のお子様に限ります。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
記念日ケーキ
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
記念日ケーキ
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
18:30分以降のご予約のお客様は前のお客様の入れ替えでのご案内になります。ご準備が出来次第お電話いたしますのでお店付近でお待ちください。(店内に待つスペースが無いため)ご予約時間の10分前後になります。日本の携帯電話をお持ちでない場合はご予約時間に直接ご来店ください
Câu hỏi 3
Yêu cầu
12歳以下のお子様がおられる場合は、年齢の記入お願いします
Câu hỏi cho お子様コース 石垣産美崎牛サーロイン150g
Câu hỏi 4
Yêu cầu
お子様の年齢は、12歳以下ですか?
Câu hỏi cho お子様コース サーロイン150g
Câu hỏi 5
Yêu cầu
お子様の年齢は12歳以下ですか?
Câu hỏi cho お子様コース ハンバーグ150g
Câu hỏi 6
Yêu cầu
お子様の年齢は12歳以下ですか?
Câu hỏi cho お子様コース チキン150g
Câu hỏi 7
Yêu cầu
お子様の年齢は12歳以下ですか?
Câu hỏi cho ミニセット ハンバーグ100g
Câu hỏi 8
Yêu cầu
お子様の年齢は5歳以下ですか?
Câu hỏi cho ミニセット チキン100g
Câu hỏi 9
Yêu cầu
お子様の年齢は5歳以下ですか?
Câu hỏi cho 記念日ケーキ
Câu hỏi 10
Yêu cầu
ケーキにお付けするメッセージを記入ください
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Steak House JAM Okinawa và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng