Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Chinese Restaurant SHI-EN - Hotel Italia Ken
RISTORANTE MARCO POLO - Hotel Italia Ken
Kappou Hotaru - Hotel Italia Ken
Sushi Ryubi - Hotel Italia Ken
Đặt bàn tại Chinese Restaurant SHI-EN - Hotel Italia Ken
Tin nhắn từ Nhà hàng
◎お電話でのご予約も承っております。
中国料理 SHI-EN TEL. 050-3200-0620
※インターネット予約でのお席がなくても、ご案内できる場合がございます。ぜひ、お気軽にお問い合わせください。
・4名以下の個室利用及び、9名様以上のご予約、下記で予約が取れない際は直接店舗までお問い合わせください。
・アレルゲン情報などに関するお問い合わせは店舗に直接ご連絡をお願いいたします。
・お席の指定につきましてはご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
・ご予約時間を30分過ぎてもご連絡が取れない場合、やむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございます、遅れる場合は必ずご連絡をお願い致します。
・当日のキャンセルにつきましては、キャンセル料100%頂戴いたします。
※写真はイメージです。仕入れの状況により食材やメニューの一部を変更させていただく場合がございます。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 3 tuổi
Mục
テーブル席
個室(4名以上)
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Lunch
Dinner
Lunch
アニバーサリーコース
大切な方との記念日に
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
アニバーサリーコース
大切な方との記念日に
アニバーサリーコース全7品
✳︎内容は料理長おまかせコースになります
Chú ý
※3日まで要予約
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
フカヒレ姿煮入り特別ランチコース「榮華」
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
フカヒレ姿煮入り特別ランチコース「榮華」
◆前菜の盛り合わせ
◆フカヒレの姿煮
◆妻有ポークの焼売
◆本日の鮮魚〜フィッシュソース〜
◆あがの姫牛のサーロイン 四川宮廷炒め
◆鶏肉と柚子の葱生姜つゆそば
◆本日のデザート
Chú ý
※季節により内容が変わることがあります。
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
【4月〜】フカヒレ姿煮入り特別ランチコース「榮華」
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
【4月〜】フカヒレ姿煮入り特別ランチコース「榮華」
◆前菜の盛り合わせ
◆フカヒレの姿煮
◆点心二種
◆ホタテとイカの塩味炒め xo醬添え
◆和牛のやわらか煮込み 〜中国ブロッコリー添え〜
◆スモークしたアサリとジャスミンライスの炒飯
◆本日のデザート
Chú ý
※季節により内容が変わることがあります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
【2月・3月】早春の薬膳ランチコース
早春の薬膳〜氣血を高めながら、肝腎強化〜
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【2月・3月】早春の薬膳ランチコース
早春の薬膳〜氣血を高めながら、肝腎強化〜
国際食養薬膳師の髙津もろみ先生監修のもと、
「中国料理 SHI-EN」が一流の技で作り上げる
美味しくて心とカラダに優しい早春の薬膳コースをお楽しみください。
◆前菜の盛り合わせ
◆特製薬膳スープ
◆イカと菜の花の炒め
◆豚肉と四川辛味炒め
◆越の鶏とナッツの炒飯
◆豆花(トーファー)の小豆ソース・よもぎのティラミス
※仕入れ状況により、一部メニューの変更がある場合がございます
※2月8日・9日はイベントの為、ご利用いただけません。ご了承ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
【4月〜】贅沢ランチコース
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
【4月〜】贅沢ランチコース
◆前菜盛り合わせ
◆春カブと蟹肉のフカヒレスープ
◆点心二種
◆エビの四川宮廷炒め
◆鶏肉のバジルソース炒め
◆桜エビの炒飯
◆本日のデザート
Chú ý
※季節により内容が変わることがあります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
チョイスコース 3,000円
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
チョイスコース 3,000円
Appetizer platter, soup, rice *Please choose from two types of steamed dim sum, spring rolls, wonton, or barbecued pork bun. *Please choose two of your favorite main dishes per group.
For details on the main menu, please click here.
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
ランチセット / 麺ランチセット 2,000円
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
ランチセット / 麺ランチセット 2,000円
Assorted special appetizers, soup, rice, dessert <Main dish> * Please choose your favorite main dish. Click here for details such as this month's recommended menu https://www.italiaken.com/restaurant/shien/menu/
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
【Lunch】Book a Table
Chọn
【Lunch】Book a Table
Chú ý
※季節により内容が変わることがあります。
メニュー詳細はこちら≪
2,000円以上でのご予約の方のみご予約を承ります
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
Dinner
関副総料理長 特別コース
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
関副総料理長 特別コース
おまかせコース全9〜10品
Chú ý
※1週間前までに要予約
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
朱雀コース 10,000円
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
朱雀コース 10,000円
◆アミューズ
◆前菜
◆フカヒレスープ
◆点心三種
◆料理ニ品
◆麺・飯
◆デザート
Chú ý
※季節により内容が変わることがあります。
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 2023 ~
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
青龍コース 7,000円
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
青龍コース 7,000円
◆前菜
◆スープ
◆点心三種
◆料理二品
◆麺・飯
◆デザート
Chú ý
※季節により内容が変わることがあります。
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 2023 ~
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
アニバーサリーコース
大切な方との記念日に
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
アニバーサリーコース
大切な方との記念日に
アニバーサリーコース全7品
✳︎内容は料理長おまかせコースになります
Chú ý
※3日まで要予約
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
【Dinner】Book a Table
Chọn
【Dinner】Book a Table
Chú ý
※季節により内容が変わることがあります。
メニュー詳細はこちら≪
Ngày Hiệu lực
10 Thg 2 2023 ~ 22 Thg 9 2023, 24 Thg 9 2023 ~
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
【3・4月】至高の饗宴シリーズー中国料理ー
春薫る『はまぐり』と『佐渡牛』の饗宴
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
【3・4月】至高の饗宴シリーズー中国料理ー
春薫る『はまぐり』と『佐渡牛』の饗宴
◆春を彩る特製前菜盛り合わせ
◆SHIーEN式焼き物三種
◆気仙沼産毛鹿鮫尾びれ使用
はまぐりと春カブの中国茶碗蒸し
◆自家製北京ダック
◆二種の海鮮の広東強火炒め xo醤を添えて
◆佐渡牛リブロースと春野菜のおこげ仕立て
◆千葉県産はまぐりのつゆそば
◆デザート盛り合わせ
Chú ý
※仕入れ状況により一部変更となる場合がございます
Ngày Hiệu lực
02 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席, 個室(4名以上)
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Câu hỏi 1
If you have any food allergies, please specify in the requested field.
Câu hỏi cho アニバーサリーコース
Câu hỏi 2
デザートプレート
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Câu hỏi cho フカヒレ姿煮入り特別ランチコース「榮華」
Câu hỏi 3
プラス¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容ををご記入ください。
例:「HappyBirthday○○(名前)」
例:「HappAnniversary」
Câu hỏi cho 【4月〜】フカヒレ姿煮入り特別ランチコース「榮華」
Câu hỏi 4
プラス¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容ををご記入ください。
例:「HappyBirthday○○(名前)」
例:「HappAnniversary」
Câu hỏi cho 【2月・3月】早春の薬膳ランチコース
Câu hỏi 5
+¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容ををご記入ください。
例:「HappyBirthday○○(名前)」
例:「HappAnniversary」
Câu hỏi cho 【4月〜】贅沢ランチコース
Câu hỏi 6
プラス¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Câu hỏi cho チョイスコース 3,000円
Câu hỏi 7
Please fill in the dim sum. Example: 1 steamed dim sum, 2 barbecued pork buns
Câu hỏi 8
A dessert plate can be prepared for an additional 1,500 yen. Please enter the message you would like to include. Example: "Happy birthday XX (name)" Example: "Happy Birthday XX (name)" Example: "Happy Anniversary"
Câu hỏi cho ランチセット / 麺ランチセット 2,000円
Câu hỏi 9
お料理名の記入をお願いいたします。
例:酢豚2つ、エビチリ1つ、ワンタン麺1つ
Câu hỏi 10
+1,500円でデザートプレートの用意が可能でございます。
メッセージ内容等をご記入ください。
例 : 「Happybirthday 〇〇(名前)」
例 : 「お誕生日おめでとう〇〇(名前)」
例 : 「HappyAnniversary」
Câu hỏi cho 【Lunch】Book a Table
Câu hỏi 11
+¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Câu hỏi cho 関副総料理長 特別コース
Câu hỏi 12
+¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Câu hỏi cho 朱雀コース 10,000円
Câu hỏi 13
+¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Câu hỏi cho 青龍コース 7,000円
Câu hỏi 14
+¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Câu hỏi cho アニバーサリーコース
Câu hỏi 15
デザートプレート
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Câu hỏi cho 【Dinner】Book a Table
Câu hỏi 16
+¥1,500でデザートプレートの用意が可能でございます。
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Câu hỏi cho 【3・4月】至高の饗宴シリーズー中国料理ー
Câu hỏi 17
+¥1,500でデザートプレートのご用意が可能でございます。
メッセージ内容等をご記入ください。
例:「Happy Birthday 〇〇(名前)」
例:「Happy Anniversary 」など
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Receive offers from Hotel Italia Ken
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Chính sách bảo mật Chinese Restaurant SHI-EN - Hotel Italia Ken
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng