Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Nagoya Imaiaya honten
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ディナー席のみ予約
席のみ予約
¥ 583
(Giá sau thuế)
Chọn
ディナー席のみ予約
席のみ予約
お席の指定はお受けしておりません
Chú ý
ディナータイムはお通し代お一人様583円頂戴いたします。
Bồi hoàn
ディナータイムのお席利用時間は2時間制です。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【~3月】ランチ限定やきとりコース
………………………………………………………………………………
飲み放題お付けできます。
※ラストオーダー30分前
※当日11時迄に要予約
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜三種
【冷菜】旬菜サラダ
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 ネック串
【焼物】本日のお薦め串
【焼物】本日の野菜串
【焼物】比内地鶏 手ごねつくね串
【〆物】ミニ親子丼と赤だし、香の物
【デザート】本日のデザート
【アフタードリンク】コーヒーor紅茶
¥ 4.180
(Giá sau thuế)
Chọn
【~3月】ランチ限定やきとりコース
………………………………………………………………………………
飲み放題お付けできます。
※ラストオーダー30分前
※当日11時迄に要予約
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜三種
【冷菜】旬菜サラダ
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 ネック串
【焼物】本日のお薦め串
【焼物】本日の野菜串
【焼物】比内地鶏 手ごねつくね串
【〆物】ミニ親子丼と赤だし、香の物
【デザート】本日のデザート
【アフタードリンク】コーヒーor紅茶
Ngày Hiệu lực
12 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
やきとり極みコース
………………………………………………………………………………
旬の素材と比内地鶏の料理長おまかせ特別コース
お料理内容ご相談に応じます。
コース内容は一例です
お得な飲み放題プランもございます。詳しくはお店までお問い合わせください。
※前日17時迄に要予約
………………………………………………………………………………
【前菜】季節の前菜五種盛り
【椀物】本日のお吸い物
【焼物】比内地鶏 もも串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 砂肝串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【揚げ物】旬野菜の天麩羅
【焼物】比内地鶏 つくね串
【焼物】旬野菜の炭火焼き
【香物】本日の香の物
【〆物】お食事
【デザート】本日のデザート
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
やきとり極みコース
………………………………………………………………………………
旬の素材と比内地鶏の料理長おまかせ特別コース
お料理内容ご相談に応じます。
コース内容は一例です
お得な飲み放題プランもございます。詳しくはお店までお問い合わせください。
※前日17時迄に要予約
………………………………………………………………………………
【前菜】季節の前菜五種盛り
【椀物】本日のお吸い物
【焼物】比内地鶏 もも串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 砂肝串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【揚げ物】旬野菜の天麩羅
【焼物】比内地鶏 つくね串
【焼物】旬野菜の炭火焼き
【香物】本日の香の物
【〆物】お食事
【デザート】本日のデザート
Ngày Hiệu lực
12 Thg 2 ~ 31 Thg 8
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ランチ席のみ予約
席のみ予約
Chọn
ランチ席のみ予約
席のみ予約
お席の指定はお受けしておりません
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
鴨鍋コース
比内地鶏のやきとりと期間限定鴨鍋の両方をお楽しみいただけるコース
お得な飲み放題プランもございます。
詳しくはお店までお問い合わせください。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜5品
【焼物】比内地鶏 ねぎま串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【焼物】ししとう
【箸休め】本日の箸休め
【鍋】鴨鍋
【〆】〆そば
【デザート】本日のデザート
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
鴨鍋コース
比内地鶏のやきとりと期間限定鴨鍋の両方をお楽しみいただけるコース
お得な飲み放題プランもございます。
詳しくはお店までお問い合わせください。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜5品
【焼物】比内地鶏 ねぎま串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【焼物】ししとう
【箸休め】本日の箸休め
【鍋】鴨鍋
【〆】〆そば
【デザート】本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2023 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
やきとり花コース
………………………………………………………………………………
比内地鶏のやきとりを満喫できる一番人気のお薦めコース。
お得な飲み放題プランもございます。詳しくはお店までお問い合わせください。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜
【冷菜】今井屋旬菜サラダ
【冷菜】寄せ豆腐
【焼物】比内地鶏 ねぎま串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【箸休め】本日の箸休め
【汁物】鶏ガラ本スープ
【焼物】本日のお薦め串
【焼物】野菜串
【焼物】比内地鶏 月見つくね串
【〆物】鶏雑炊
【デザート】本日のデザート
¥ 6.300
(Giá sau thuế)
Chọn
やきとり花コース
………………………………………………………………………………
比内地鶏のやきとりを満喫できる一番人気のお薦めコース。
お得な飲み放題プランもございます。詳しくはお店までお問い合わせください。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜
【冷菜】今井屋旬菜サラダ
【冷菜】寄せ豆腐
【焼物】比内地鶏 ねぎま串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【箸休め】本日の箸休め
【汁物】鶏ガラ本スープ
【焼物】本日のお薦め串
【焼物】野菜串
【焼物】比内地鶏 月見つくね串
【〆物】鶏雑炊
【デザート】本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
やきとり雅コース
………………………………………………………………………………
比内地鶏のやきとりを満喫できる豪華プレミアムコース。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜
【冷菜】フルーツトマトとアスパラの冷菜
【椀物】本日の吸い物
【冷菜】比内地鶏もも肉の土佐仕立て
【冷菜】寄せ豆腐
【焼物】比内地鶏 もも串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【箸休め】本日の箸休め
【焼物】本日の野菜串
【焼物】比内地鶏 月見つくね串
【香物】秋田いぶりがっこと漬物
【〆物】鶏雑炊
【デザート】本日のデザート
¥ 7.500
(Giá sau thuế)
Chọn
やきとり雅コース
………………………………………………………………………………
比内地鶏のやきとりを満喫できる豪華プレミアムコース。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜
【冷菜】フルーツトマトとアスパラの冷菜
【椀物】本日の吸い物
【冷菜】比内地鶏もも肉の土佐仕立て
【冷菜】寄せ豆腐
【焼物】比内地鶏 もも串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【箸休め】本日の箸休め
【焼物】本日の野菜串
【焼物】比内地鶏 月見つくね串
【香物】秋田いぶりがっこと漬物
【〆物】鶏雑炊
【デザート】本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
やきとり和(なごみ)コース
………………………………………………………………………………
比内地鶏のやきとりをお楽しみいただけるベーシックプラン。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜
【冷菜】本家今井屋パリパリキャベツ
【焼物】比内地鶏 もも串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【揚物】比内地鶏 手羽先のパリパリ揚げ
【焼物】本日のお薦め串
【焼物】野菜串
【焼物】比内地鶏 月見つくね串
【〆物】鶏雑炊
【デザート】本日のデザート
¥ 5.300
(Giá sau thuế)
Chọn
やきとり和(なごみ)コース
………………………………………………………………………………
比内地鶏のやきとりをお楽しみいただけるベーシックプラン。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜
【冷菜】本家今井屋パリパリキャベツ
【焼物】比内地鶏 もも串
【焼物】比内地鶏 レバー串
【揚物】比内地鶏 手羽先のパリパリ揚げ
【焼物】本日のお薦め串
【焼物】野菜串
【焼物】比内地鶏 月見つくね串
【〆物】鶏雑炊
【デザート】本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
きりたんぽ鍋コース
比内地鶏のやきとりと秋田名物きりたんぽ鍋の両方をお楽しみいただけるコース
お得な飲み放題プランもございます。
詳しくはお店までお問い合わせください。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜2品
【鍋】秋田名物 きりたんぽ鍋
【焼物】比内地鶏 レバー串
【焼物】比内地鶏 ねぎま串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】本日の野菜串
【〆物】鍋仕立て コラーゲンスープ雑炊
【デザート】本日のデザート
¥ 6.300
(Giá sau thuế)
Chọn
きりたんぽ鍋コース
比内地鶏のやきとりと秋田名物きりたんぽ鍋の両方をお楽しみいただけるコース
お得な飲み放題プランもございます。
詳しくはお店までお問い合わせください。
………………………………………………………………………………
【前菜】本日の前菜2品
【鍋】秋田名物 きりたんぽ鍋
【焼物】比内地鶏 レバー串
【焼物】比内地鶏 ねぎま串
【焼物】比内地鶏 むねと皮の抱き身串
【焼物】本日の野菜串
【〆物】鍋仕立て コラーゲンスープ雑炊
【デザート】本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
ディナー飲放2500税込
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ディナー飲放2500税込
※コースご注文時のみ利用可能
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 8
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Nhận mời chào ưu đãi từ Nagoya Imaiaya honten và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng