Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Avancier/Hotel Ichibata
Teppanyaki Aoi / Hotel Ichibata
ブリリオ /ホテル一畑
Đặt bàn tại Avancier/Hotel Ichibata
Tin nhắn từ Nhà hàng
ご案内:2025年4月1日以降の新規ご予約について、予約システム変更のため受付を停止しております。
お手数をおかけしますが、4月1日以降のご予約はお電話、または各グルメサイトにて承りますので、ご了承くださいませ。
※既に4月以降にご予約をいただいているお客様は、ご予約が成立した状態でございます。
ご不明な点など、お問い合わせくださいませ。
お電話でのお問合せ: 0852-22-0188 9:00~19:00
営業時間
ランチ :11:30~14:00(LO:13:30)
ディナー :17:00~21:00(LO:20:30)
2024年7月より毎週月曜日(祝日を除く)はランチタイムを休業いたします。
▶滞在時間
ランチ90分・ディナー90分制の滞在時間でございます。※滞在時間内にお食事時間ラストオーダーのご案内をさせて頂く場合がございます。
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶29名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶3歳以上の幼児については、幼児料金のご注文をお願い致します。2歳以下無料
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
dưới 2 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Món
会員優待価格
年末年始 特別プラン
Món
当店のバイキングについて
月替りメニューの詳細などはHPにてご確認いただけます。
👉
HPはこちら
当店のバイキングについて
月替りメニューの詳細などはHPにてご確認いただけます。
👉
HPはこちら
ランチ、ディナーバイキングには、ソフトドリンク飲み放題が付いています。
・オレンジ・グレープフルーツ・ウーロン茶・コカ・コーラ
・ジンジャーエール・オレンジスカッシュ・カルピス・カルピスソーダ・コーヒー ・紅茶
アルコール飲み放題をご希望のお客様は別途オプションでメニューをご選択ください。
Xem thêm
平日ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
平日ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
土日祝ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
土日祝ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
平日ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 4.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
平日ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
土日祝ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 4.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
土日祝ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
【小学生】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【小学生】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【幼児】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【幼児】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【小学生】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【小学生】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【幼児】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【幼児】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
フリードリンクプラン
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
フリードリンクプラン
生ビール、ノンアルコールビール、グラスワイン、焼酎、ウィスキー、 ハイボール、日本酒、チューハイ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Xem thêm
会員優待価格
当店のバイキングについて
阪神阪急第一ホテルグループ メンバーズカード会員様
当店のバイキングについて
阪神阪急第一ホテルグループ メンバーズカード会員様
ランチ、ディナーバイキングには、ソフトドリンク飲み放題が付いています。
・オレンジ・グレープフルーツ・ウーロン茶・コカ・コーラ
・ジンジャーエール・オレンジスカッシュ・カルピス・カルピスソーダ・コーヒー ・紅茶
アルコール飲み放題をご希望のお客様は別途オプションでメニューをご選択ください。
Chú ý
会員優待価格:阪神阪急第一ホテルグループ メンバーズカード会員様、限定価格です。
ご精算の際にご提示をお願い致します。
Xem thêm
【会員優待価格】平日ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 2.340
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格】平日ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Chú ý
会員優待:阪急阪神第一ホテルメンバーズカード会員様
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
【会員優待価格】土日祝ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 2.520
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格】土日祝ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Chú ý
会員優待:阪急阪神第一ホテルメンバーズカード会員様
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
【早割会員】平日ディナーバイキング【17時開始限定】
ホテル会員限定!17時開始限定の早割りプラン!
¥ 4.100
⇒
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【早割会員】平日ディナーバイキング【17時開始限定】
ホテル会員限定!17時開始限定の早割りプラン!
阪神阪急第一ホテルグループメンバーズカードをご提示してください
Chú ý
お席は90分制でのご案内でございます。
各種優待割引との併用はできません
17時を過ぎてのご来店の場合は、通常価格でのご用意になります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
【会員優待価格】平日ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 3.690
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格】平日ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Chú ý
会員優待:阪急阪神第一ホテルメンバーズカード会員様
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
【会員優待価格】土日祝ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 3.870
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格】土日祝ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Chú ý
会員優待:阪急阪神第一ホテルメンバーズカード会員様
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 28
Xem thêm
【会員優待価格小学生】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格小学生】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【会員優待価格小学生】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 1.350
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格小学生】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【会員優待価格幼児】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 450
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格幼児】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【会員優待価格幼児】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
¥ 720
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格幼児】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【会員優待価格】フリードリンクプラン
¥ 2.250
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
【会員優待価格】フリードリンクプラン
生ビール、ノンアルコールビール、グラスワイン、焼酎、ウィスキー、 ハイボール、日本酒、チューハイ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Xem thêm
年末年始 特別プラン
当店のバイキングについて【年末年始】
月替りメニューの詳細などはHPにてご確認いただけます。
👉
HPはこちら
当店のバイキングについて【年末年始】
月替りメニューの詳細などはHPにてご確認いただけます。
👉
HPはこちら
■ランチバイキングには、ソフトドリンク飲み放題が付いています。
・オレンジ・グレープフルーツ・ウーロン茶・コカ・コーラ
・ジンジャーエール・オレンジスカッシュ・カルピス・カルピスソーダ・コーヒー ・紅茶
■ディナーバイキングには、ソフトドリンク・アルコール飲み放題が付いております。
・生ビール・ハイボール・焼酎・日本酒・グラスワインなど
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2024 ~ 02 Thg 1
Xem thêm
年末年始ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク飲み放題付
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
年末年始ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク飲み放題付
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2024 ~ 02 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
年末年始【小学生】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク飲み放題付
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
年末年始【小学生】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク飲み放題付
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2024 ~ 02 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
年末年始【幼児】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク飲み放題付
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
年末年始【幼児】ランチバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク飲み放題付
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2024 ~ 02 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
年末年始ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク・アルコール飲み放題付(未成年者にはアルコールの提供はございません)
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
年末年始ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク・アルコール飲み放題付(未成年者にはアルコールの提供はございません)
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2024 ~ 02 Thg 1
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
年末年始【小学生】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク飲み放題付
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
年末年始【小学生】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
※ソフトドリンク飲み放題付
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2024 ~ 02 Thg 1
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
年末年始【幼児】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
ソフトドリンク飲み放題付
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
年末年始【幼児】ディナーバイキング
お席は90分制でのご案内でございます。
ソフトドリンク飲み放題付
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2024 ~ 02 Thg 1
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Avancier/Hotel Ichibata và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng