Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Cafe Restaurant serena - hotel nikko fukuoka
Tin nhắn từ Nhà hàng
■Please let us know the purpose of the meal (birthday, entertainment, etc.).
■We may not be able to accommodate your seat request. Please note.
■Prices shown include consumption tax and service charge.
■Please contact us by phone for various plans and reservations for 7 people or more. (Reception hours 11:30-20:00)
■The menu may change depending on the stocking situation.
■ The image shown is an image.
■All seats are non-smoking.
■Please note that online benefits cannot be combined with other benefits. ■During special periods (Golden Week, Christmas, year-end and New Year holidays, Hokkaido Fair), there may be restrictions on usage and prices may differ from normal rates.
■If you are a senior (65 years old or older), please bring something that shows your age.
■<Cancellation> ・Online cancellations are accepted up to 2 days in advance.・For cancellations on the day, please contact us directly by phone.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
trên 65 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
dưới 6 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Món
ディナー
X’Mas Lunch
Countdown & New Year's Dinner
Christmas Dinner
Món
[Weekdays] Lunch buffet Adult
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
[Weekdays] Lunch buffet Adult
Ngày Hiệu lực
01 Thg 8, 05 Thg 8 ~ 15 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 22 Thg 8, 26 Thg 8 ~ 30 Thg 10, 01 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
[Saturdays, Sundays, and Holidays] Lunch Buffet Adults
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
[Saturdays, Sundays, and Holidays] Lunch Buffet Adults
Ngày Hiệu lực
03 Thg 8 ~ 17 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 22 Thg 9, 24 Thg 9 ~ 19 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 16 Thg 11, 18 Thg 11 ~ 22 Thg 12, 28 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 18 Thg 1 2025, 20 Thg 1 2025 ~ 22 Thg 2 2025, 24 Thg 2 2025 ~ 22 Thg 3 2025, 24 Thg 3 2025 ~ 30 Thg 3 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
[Weekdays] Lunch buffet Elementary school students
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
[Weekdays] Lunch buffet Elementary school students
Ngày Hiệu lực
01 Thg 8, 05 Thg 8 ~ 15 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 22 Thg 8, 26 Thg 8 ~ 30 Thg 10, 01 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
[Saturdays, Sundays, and holidays] Lunch buffet Elementary school students
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
[Saturdays, Sundays, and holidays] Lunch buffet Elementary school students
Ngày Hiệu lực
03 Thg 8 ~ 17 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 22 Thg 9, 24 Thg 9 ~ 19 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 16 Thg 11, 18 Thg 11 ~ 22 Thg 12, 28 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 18 Thg 1 2025, 20 Thg 1 2025 ~ 22 Thg 2 2025, 24 Thg 2 2025 ~ 22 Thg 3 2025, 24 Thg 3 2025 ~ 30 Thg 3 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Lunch Buffet Infant (4-6 years old)
¥ 800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Lunch Buffet Infant (4-6 years old)
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 ~ 19 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 16 Thg 11, 18 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 18 Thg 1 2025, 20 Thg 1 2025 ~ 22 Thg 2 2025, 24 Thg 2 2025 ~ 22 Thg 3 2025, 24 Thg 3 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Lunch buffet Infant (0-3 years old)
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Lunch buffet Infant (0-3 years old)
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 ~ 19 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 16 Thg 11, 18 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 18 Thg 1 2025, 20 Thg 1 2025 ~ 22 Thg 2 2025, 24 Thg 2 2025 ~ 22 Thg 3 2025, 24 Thg 3 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ladies day
¥ 3.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
ladies day
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 ~ 24 Thg 10, 07 Thg 11 ~ 26 Thg 12, 09 Thg 1 2025 ~
Ngày
T5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
senior day
¥ 3.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
senior day
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 23 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 17 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Ngày
T3
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Premium Lunch Buffet Adult
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Premium Lunch Buffet Adult
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2, 10 Thg 3, 14 Thg 4, 26 Thg 5, 16 Thg 6, 14 Thg 7, 18 Thg 8, 23 Thg 9, 20 Thg 10, 17 Thg 11, 19 Thg 1 2025, 23 Thg 2 2025, 23 Thg 3 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Premium lunch buffet elementary school students
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Premium lunch buffet elementary school students
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2, 10 Thg 3, 14 Thg 4, 26 Thg 5, 16 Thg 6, 14 Thg 7, 18 Thg 8, 23 Thg 9, 20 Thg 10, 17 Thg 11, 19 Thg 1 2025, 23 Thg 2 2025, 23 Thg 3 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Premium Lunch Buffet Infant (4-6 years old)
¥ 1.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Premium Lunch Buffet Infant (4-6 years old)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2, 10 Thg 3, 14 Thg 4, 26 Thg 5, 16 Thg 6, 14 Thg 7, 18 Thg 8, 23 Thg 9, 20 Thg 10, 17 Thg 11, 19 Thg 1 2025, 23 Thg 2 2025, 23 Thg 3 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Premium Lunch Buffet Infant (0-3 years old)
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Premium Lunch Buffet Infant (0-3 years old)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2, 10 Thg 3, 14 Thg 4, 26 Thg 5, 16 Thg 6, 14 Thg 7, 18 Thg 8, 23 Thg 9, 20 Thg 10, 17 Thg 11, 19 Thg 1 2025, 23 Thg 2 2025, 23 Thg 3 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
JAL Coupon Pasta Set
This set comes with salad and coffee or tea. You can choose one pasta from Bolognese, Mentaiko Cream, or Pescatore.
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
JAL Coupon Pasta Set
This set comes with salad and coffee or tea. You can choose one pasta from Bolognese, Mentaiko Cream, or Pescatore.
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 ~ 19 Thg 10, 21 Thg 10 ~ 25 Thg 10, 28 Thg 10 ~ 30 Thg 10, 01 Thg 11 ~ 16 Thg 11, 18 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 18 Thg 1 2025, 20 Thg 1 2025 ~ 22 Thg 2 2025, 24 Thg 2 2025 ~ 22 Thg 3 2025, 24 Thg 3 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
pasta set
This set comes with salad and coffee or tea. You can choose one pasta from Bolognese, Mentaiko Cream, or Pescatore.
¥ 2.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
pasta set
This set comes with salad and coffee or tea. You can choose one pasta from Bolognese, Mentaiko Cream, or Pescatore.
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 ~ 19 Thg 10, 21 Thg 10 ~ 25 Thg 10, 28 Thg 10 ~ 30 Thg 10, 01 Thg 11 ~ 16 Thg 11, 18 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 18 Thg 1 2025, 20 Thg 1 2025 ~ 22 Thg 2 2025, 24 Thg 2 2025 ~ 22 Thg 3 2025, 24 Thg 3 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 大人
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 大人
Ngày Hiệu lực
30 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 小学生
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 小学生
Ngày Hiệu lực
30 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 2
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
¥ 1.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Ngày Hiệu lực
30 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ幼児(0歳〜3歳)
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ幼児(0歳〜3歳)
Ngày Hiệu lực
30 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナー
Spring Gourmet Dinner Buffet Adult
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Spring Gourmet Dinner Buffet Adult
Ngày Hiệu lực
05 Thg 10 ~ 06 Thg 10, 12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 20 Thg 10, 26 Thg 10 ~ 27 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 10 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 17 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Spring Gourmet Dinner Buffet Senior
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Spring Gourmet Dinner Buffet Senior
Ngày Hiệu lực
05 Thg 10 ~ 06 Thg 10, 12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 20 Thg 10, 26 Thg 10 ~ 27 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 10 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 17 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Spring Gourmet Dinner Buffet student
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Spring Gourmet Dinner Buffet student
Ngày Hiệu lực
05 Thg 10 ~ 06 Thg 10, 12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 20 Thg 10, 26 Thg 10 ~ 27 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 10 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 17 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Spring Gourmet Dinner Buffet Infant4-6y.old
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Spring Gourmet Dinner Buffet Infant4-6y.old
Ngày Hiệu lực
05 Thg 10 ~ 06 Thg 10, 12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 20 Thg 10, 26 Thg 10 ~ 27 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 10 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 17 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Spring Gourmet Dinner Buffet Infant0-3y.old
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Spring Gourmet Dinner Buffet Infant0-3y.old
Ngày Hiệu lực
05 Thg 10 ~ 06 Thg 10, 12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 20 Thg 10, 26 Thg 10 ~ 27 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 10 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 17 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
冬のご馳走ディナーブッフェ 大人
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
冬のご馳走ディナーブッフェ 大人
Ngày Hiệu lực
30 Thg 11 ~ 15 Thg 12, 28 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 26 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
冬のご馳走ディナーブッフェ シニア
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
冬のご馳走ディナーブッフェ シニア
Ngày Hiệu lực
30 Thg 11 ~ 15 Thg 12, 28 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 26 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
冬のご馳走ディナーブッフェ 小学生
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
冬のご馳走ディナーブッフェ 小学生
Ngày Hiệu lực
30 Thg 11 ~ 15 Thg 12, 28 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 26 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
冬のご馳走ディナーブッフェ 4~6歳
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
冬のご馳走ディナーブッフェ 4~6歳
Ngày Hiệu lực
30 Thg 11 ~ 15 Thg 12, 28 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 26 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
冬のご馳走ディナーブッフェ 0~3歳
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
冬のご馳走ディナーブッフェ 0~3歳
Ngày Hiệu lực
30 Thg 11 ~ 15 Thg 12, 28 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 26 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 6
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
X’Mas Lunch
XMASランチブッフェ 大人
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
XMASランチブッフェ 大人
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
XMASランチブッフェ 小学生
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
XMASランチブッフェ 小学生
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
XMASランチブッフェ 幼児(4〜6歳)
¥ 1.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
XMASランチブッフェ 幼児(4〜6歳)
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
XMASランチブッフェ 幼児(0〜3歳)
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
XMASランチブッフェ 幼児(0〜3歳)
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Countdown & New Year's Dinner
12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 大人
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 大人
Our opening hours on New Year's Eve and New Year's Day will be divided into two parts as follows. Thank you for your understanding. [Part 1] 17:00-19:00 [Part 2] 19:45-21:45
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 01 Thg 1 2025
Ngày
T3, T4, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 小学生
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 小学生
Our opening hours on New Year's Eve and New Year's Day will be divided into two parts as follows. Thank you for your understanding. [Part 1] 17:00-19:00 [Part 2] 19:45-21:45
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 01 Thg 1 2025
Ngày
T3, T4, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Our opening hours on New Year's Eve and New Year's Day will be divided into two parts as follows. Thank you for your understanding. [Part 1] 17:00-19:00 [Part 2] 19:45-21:45
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 01 Thg 1 2025
Ngày
T3, T4, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
Our opening hours on New Year's Day and January 2nd will be divided into two parts as follows. Thank you for your understanding. [Part 1] 17:00-19:00 [Part 2] 19:45-21:45
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 01 Thg 1 2025
Ngày
T3, T4, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ大人
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ大人
Ngày Hiệu lực
30 Thg 12, 02 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Ngày
T2, T5, T6, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/30、1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 小学生
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/30、1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 小学生
Ngày Hiệu lực
30 Thg 12, 02 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Ngày
T2, T5, T6, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Ngày Hiệu lực
30 Thg 12, 02 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Ngày
T2, T5, T6, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
Ngày Hiệu lực
30 Thg 12, 02 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Ngày
T2, T5, T6, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Christmas Dinner
12/23 Xmasディナーブッフェ 大人
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/23 Xmasディナーブッフェ 大人
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12
Ngày
T2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/23 Xmasディナーブッフェ 小学生
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/23 Xmasディナーブッフェ 小学生
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12
Ngày
T2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/23 Xmasディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/23 Xmasディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12
Ngày
T2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/23 Xmasディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/23 Xmasディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12
Ngày
T2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 大人
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 大人
12月21日22日24日25日の営業時間は、下記の通り二部制でのご案内となります。ご了承の程お願い申し上げます。
【一部】17:00~19:00 【二部】19:45~21:45
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 22 Thg 12, 24 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T3, T4, T7, CN
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/21・22・24・25Xmasディナーブッフェ 小学生
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/21・22・24・25Xmasディナーブッフェ 小学生
12月21日22日24日25日の営業時間は、下記の通り二部制でのご案内となります。ご了承の程お願い申し上げます。
【一部】17:00~19:00 【二部】19:45~21:45
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 22 Thg 12, 24 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T3, T4, T7, CN
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
12月21日22日24日25日の営業時間は、下記の通り二部制でのご案内となります。ご了承の程お願い申し上げます。
【一部】17:00~19:00 【二部】19:45~21:45
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 22 Thg 12, 24 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T3, T4, T7, CN
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
12月21日22日24日25日の営業時間は、下記の通り二部制でのご案内となります。ご了承の程お願い申し上げます。
【一部】17:00~19:00 【二部】19:45~21:45
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 22 Thg 12, 24 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T3, T4, T7, CN
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
Are you a OneHarmony member?
yes
no
wish to join
Câu hỏi cho JAL Coupon Pasta Set
Câu hỏi 2
Yêu cầu
Please note that this special price is only available to customers who pay with JAL coupons.
Câu hỏi cho カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 大人
Câu hỏi 3
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 小学生
Câu hỏi 4
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Câu hỏi 5
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho カウントダウン&ニューイヤーランチブッフェ幼児(0歳〜3歳)
Câu hỏi 6
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 大人
Câu hỏi 7
Yêu cầu
Please note that if you cancel on the day without permission, a 100% cancellation fee will be charged.
Câu hỏi cho 12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 小学生
Câu hỏi 8
Yêu cầu
Please note that if you cancel on the day without permission, a 100% cancellation fee will be charged.
Câu hỏi cho 12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Câu hỏi 9
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/31・1/1 CD正月ディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
Câu hỏi 10
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ大人
Câu hỏi 11
Yêu cầu
Please note that if you cancel on the day without permission, a 100% cancellation fee will be charged.
Câu hỏi cho 12/30、1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 小学生
Câu hỏi 12
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Câu hỏi 13
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/30・1/2・1/3 CD正月ディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
Câu hỏi 14
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/23 Xmasディナーブッフェ 大人
Câu hỏi 15
Yêu cầu
当日キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/23 Xmasディナーブッフェ 小学生
Câu hỏi 16
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/23 Xmasディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Câu hỏi 17
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/23 Xmasディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
Câu hỏi 18
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 大人
Câu hỏi 19
Yêu cầu
当日キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/21・22・24・25Xmasディナーブッフェ 小学生
Câu hỏi 20
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 幼児(4歳〜6歳)
Câu hỏi 21
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Câu hỏi cho 12/21・22・24・25 Xmasディナーブッフェ 幼児(0歳〜3歳)
Câu hỏi 22
Yêu cầu
当日の無断キャンセルにつきましては、100%のキャンセル料を申し受けますので、予めご了承くださいませ。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Cafe Restaurant serena và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng