Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Japanese Cuisine Benkei (Pick Up) / Hotel Nikko Fukuoka
Tin nhắn từ Nhà hàng
・Pick-up time: 11:00-18:00
・Reservation required by 14:00 the previous day
・JAL coupons can be used ・Various discounts and point awards are not eligible.
For inquiries by phone: 092-482-1165
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Mục
店頭引取
ドライブスルー
タクシーデリバリー
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
【テイクアウト商品のご案内】
・お受け取り時間:11:00~18:00
・前日14時までの要予約
・JALクーポン利用可
・各種割引及びポイント付与特典は対象外とさせていただきます。
・お引き取り店舗:2階 日本料理「弁慶」
【テイクアウト商品のご案内】
・お受け取り時間:11:00~18:00
・前日14時までの要予約
・JALクーポン利用可
・各種割引及びポイント付与特典は対象外とさせていただきます。
・お引き取り店舗:2階 日本料理「弁慶」
Xem thêm
【テイクアウト商品を複数ご購入される場合】
・Collection time: 11:00-18:00 ・Reservation required by 14:00 the day before ・JAL coupons can be used ・Various discounts and point rewards are not applicable.
・Pick-up store: 2nd floor Japanese restaurant "Benkei"
【テイクアウト商品を複数ご購入される場合】
・Collection time: 11:00-18:00 ・Reservation required by 14:00 the day before ・JAL coupons can be used ・Various discounts and point rewards are not applicable.
・Pick-up store: 2nd floor Japanese restaurant "Benkei"
Xem thêm
佐賀牛ハンバーグ弁当【店頭受取】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
佐賀牛ハンバーグ弁当【店頭受取】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 14 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
有頭海老フライ弁当【店頭受取】
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
有頭海老フライ弁当【店頭受取】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 14 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
佐賀牛ハンバーグ弁当【ドライブスルー】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
佐賀牛ハンバーグ弁当【ドライブスルー】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 14 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
ドライブスルー
Xem thêm
有頭海老フライ弁当【ドライブスルー】
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
有頭海老フライ弁当【ドライブスルー】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 14 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
ドライブスルー
Xem thêm
佐賀牛ハンバーグ弁当【タクシーデリバリー】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
佐賀牛ハンバーグ弁当【タクシーデリバリー】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 14 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
タクシーデリバリー
Xem thêm
有頭海老フライ弁当【タクシーデリバリー】
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
有頭海老フライ弁当【タクシーデリバリー】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 14 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
タクシーデリバリー
Xem thêm
華海ちらし寿司単品【店頭受取】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
華海ちらし寿司単品【店頭受取】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2024, 14:00
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 30 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
華海ちらし寿司2段弁当【店頭受取】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2025, 14:00
¥ 6.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
華海ちらし寿司2段弁当【店頭受取】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2025, 14:00
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 30 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
華海ちらし寿司単品【タクシーデリバリー】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2025, 14:00
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
華海ちらし寿司単品【タクシーデリバリー】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2025, 14:00
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 30 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
タクシーデリバリー
Xem thêm
華海ちらし寿司2段弁当【タクシーデリバリー】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2025, 14:00
¥ 6.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
華海ちらし寿司2段弁当【タクシーデリバリー】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2025, 14:00
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 30 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
タクシーデリバリー
Xem thêm
華海ちらし寿司単品【ドライブスルー】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2025, 14:00
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
華海ちらし寿司単品【ドライブスルー】
[Reservation period] Saturday, March 1, 2025 to Friday, May 30, 2025, 14:00
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 30 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
ドライブスルー
Xem thêm
華海ちらし寿司2段弁当【ドライブスルー】
【 予約期間 】2025/3/1(土)~ 2025/5/30(金)14:00まで
¥ 6.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
華海ちらし寿司2段弁当【ドライブスルー】
【 予約期間 】2025/3/1(土)~ 2025/5/30(金)14:00まで
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 30 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
ドライブスルー
Xem thêm
秋美ちらし寿司単品【店頭受取】
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秋美ちらし寿司単品【店頭受取】
[Reservation period] Friday, March 1, 2024 to Thursday, May 30, 2024, 14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
秋美ちらし寿司2段弁当【店頭受取】
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秋美ちらし寿司2段弁当【店頭受取】
[Reservation period] Friday, March 1, 2024 to Thursday, May 30, 2024, 14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
秋美ちらし寿司単品【ドライブスルー】
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秋美ちらし寿司単品【ドライブスルー】
[Reservation period] Friday, March 1, 2024 to Thursday, May 30, 2024, 14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
ドライブスルー
Xem thêm
秋美ちらし寿司2段弁当【ドライブスルー】
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秋美ちらし寿司2段弁当【ドライブスルー】
[Reservation period] Friday, March 1, 2024 to Thursday, May 30, 2024, 14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
ドライブスルー
Xem thêm
秋美ちらし寿司単品【タクシーデリバリー】
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秋美ちらし寿司単品【タクシーデリバリー】
[Reservation period] Friday, March 1, 2024 to Thursday, May 30, 2024, 14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
タクシーデリバリー
Xem thêm
秋美ちらし寿司2段弁当【タクシーデリバリー】
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秋美ちらし寿司2段弁当【タクシーデリバリー】
[Reservation period] Friday, March 1, 2024 to Thursday, May 30, 2024, 14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
タクシーデリバリー
Xem thêm
Hanayukimi Chirashi Sushi (single item) [Pick up at store]
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hanayukimi Chirashi Sushi (single item) [Pick up at store]
[Pick-up period] From Sunday, December 1, 2024 to Friday, February 28, 2025. Sales are suspended from December 20th to January 10th.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
Hanayukimi Chirashi Sushi Two-tiered Lunch Box [Pick up at store]
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hanayukimi Chirashi Sushi Two-tiered Lunch Box [Pick up at store]
[Pick-up period] From Sunday, December 1, 2024 to Friday, February 28, 2025. Sales are suspended from December 20th to January 10th.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
Hanayukimi Chirashi Sushi (single item) [Drive-Thru]
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hanayukimi Chirashi Sushi (single item) [Drive-Thru]
[Pick-up period] From Sunday, December 1, 2024 to Friday, February 28, 2025. Sales are suspended from December 20th to January 10th.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
ドライブスルー
Xem thêm
Hanayukimi Chirashi Sushi Two-tiered Lunch Box [Drive-Thru]
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hanayukimi Chirashi Sushi Two-tiered Lunch Box [Drive-Thru]
[Pick-up period] From Sunday, December 1, 2024 to Friday, February 28, 2025. Sales are suspended from December 20th to January 10th.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
店頭引取
Xem thêm
華雪美ちらし寿司単品【タクシーデリバリー】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
華雪美ちらし寿司単品【タクシーデリバリー】
[Pick-up period] From Sunday, December 1, 2024 to Friday, February 28, 2025. Sales are suspended from December 20th to January 10th.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 10 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
タクシーデリバリー
Xem thêm
華雪美ちらし寿司二段弁当【タクシーデリバリー】
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
華雪美ちらし寿司二段弁当【タクシーデリバリー】
[Pick-up period] From Sunday, December 1, 2024 to Friday, February 28, 2025. Sales are suspended from December 20th to January 10th.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 10 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
タクシーデリバリー
Xem thêm
弁慶オリジナル恵方巻【単品】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
弁慶オリジナル恵方巻【単品】
お引渡しは2025年2月2日(日)のみ
税込3,000円 受付締切:2025/2/1 14時
Ngày Hiệu lực
02 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
弁慶オリジナル恵方巻【2段弁当】
¥ 6.000
(Giá sau thuế)
Chọn
弁慶オリジナル恵方巻【2段弁当】
お引渡しは2025年2月2日(日)のみ
税込3,000円 受付締切:2025/2/1 14時
Ngày Hiệu lực
02 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi cho 佐賀牛ハンバーグ弁当【店頭受取】
Câu hỏi 1
Yêu cầu
食中毒防止のため、冷却した状態でのお引き渡しになります。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
2階 日本料理「弁慶」にてお引き取りとなります。
Câu hỏi cho 有頭海老フライ弁当【店頭受取】
Câu hỏi 3
Yêu cầu
食中毒防止のため、冷却した状態でのお引き渡しになります。
Câu hỏi 4
Yêu cầu
2階 日本料理「弁慶」にてお引き取りとなります。
Câu hỏi cho 佐賀牛ハンバーグ弁当【ドライブスルー】
Câu hỏi 5
Yêu cầu
食中毒防止のため、冷却した状態でのお引き渡しになります。
Câu hỏi cho 有頭海老フライ弁当【ドライブスルー】
Câu hỏi 6
Yêu cầu
食中毒防止のため、冷却した状態でのお引き渡しになります。
Câu hỏi cho 佐賀牛ハンバーグ弁当【タクシーデリバリー】
Câu hỏi 7
Yêu cầu
食中毒防止のため、冷却した状態でのお引き渡しになります。ご了承ください。
お届け先ご住所を記入ください(建物名、お部屋番号まで)
Câu hỏi 8
Yêu cầu
駐車スペースはございますか?(コインパーキング代不要)
無料駐車スペース
近隣コインパーキング
Câu hỏi cho 有頭海老フライ弁当【タクシーデリバリー】
Câu hỏi 9
Yêu cầu
食中毒防止のため、冷却した状態でのお引き渡しになります。ご了承ください。
お届け先ご住所を記入ください(建物名、部屋番号まで)
Câu hỏi 10
Yêu cầu
駐車スペースはございますか?(コインパーキング代不要)
無料駐車スペース
近隣コインパーキング
Câu hỏi cho 華海ちらし寿司単品【タクシーデリバリー】
Câu hỏi 11
Yêu cầu
お届け先ご住所を記入ください(建物名、お部屋番号まで)
Câu hỏi 12
Yêu cầu
駐車スペースはございますか?(コインパーキング代不要)
無料駐車スペース
近隣コインパーキング
Câu hỏi cho 華海ちらし寿司2段弁当【タクシーデリバリー】
Câu hỏi 13
Yêu cầu
お届け先ご住所を記入ください(建物名、お部屋番号まで)
Câu hỏi 14
Yêu cầu
駐車スペースはございますか?(コインパーキング代不要)
無料駐車スペース
近隣コインパーキング
Câu hỏi cho 華雪美ちらし寿司単品【タクシーデリバリー】
Câu hỏi 15
Yêu cầu
Please enter your delivery address (including building name and room number)
Câu hỏi 16
Yêu cầu
Is there a parking space? (No paid parking fee required)
Free parking space
Nearby paid parking
Câu hỏi cho 華雪美ちらし寿司二段弁当【タクシーデリバリー】
Câu hỏi 17
Yêu cầu
Please enter your delivery address (including building name and room number)
Câu hỏi 18
Yêu cầu
Is there a parking space? (No paid parking fee required)
Free parking space
Nearby paid parking
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Japanese Cuisine Benkei (Pick Up) / Hotel Nikko Fukuoka và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng