Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Cafe Restaurant SERENA
Japanese Restaurant Benkay
Chinese Restaurant Toh-Lee
French Cuisine Les Cerebrite
Teppanyaki ICHO
Main Bar Vol de Nuit
Lobby Lounge
Tea lounge fountain
Đặt bàn tại Cafe Restaurant SERENA - Hotel Nikko Osaka
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶Business hours: 06:45-21:00 (last order 20:30)
▶Please note that we may not be able to accommodate your seating request.
▶Due to current circumstances affecting the availability of ingredients, menu items are subject to change.
▶Please contact us by phone if you wish to cancel within 2 days of the reservation date.
【Cancellation Policy】
Same day: 100% of the dining cost
Previous day: 50% of the dining cost
For inquiries by phone:06-6244-1036
One Harmony members are requested to present membership card at the restaurant.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
<平日大人ランチ>秋の味覚便り
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日大人ランチ>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<平日小学生ランチ>秋の味覚便り
¥ 2.250
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日小学生ランチ>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<平日幼児ランチ>秋の味覚便り
¥ 1.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日幼児ランチ>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<土日祝大人ランチ>秋の味覚便り
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝大人ランチ>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<土日祝小学生ランチ>秋の味覚便り
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝小学生ランチ>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<土日祝幼児ランチ>秋の味覚便り
¥ 1.150
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝幼児ランチ>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<平日ディナー 大人>秋の味覚便り
¥ 6.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日ディナー 大人>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<平日ディナー 小学生>秋の味覚便り
¥ 3.150
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日ディナー 小学生>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<平日ディナー 幼児>秋の味覚便り
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日ディナー 幼児>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<土日祝ディナー 大人>秋の味覚便り
¥ 6.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝ディナー 大人>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<土日祝ディナー 小学生>秋の味覚便り
¥ 3.350
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝ディナー 小学生>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<土日祝ディナー 幼児>秋の味覚便り
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝ディナー 幼児>秋の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ランチ>アルコール飲み放題
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<ランチ>アルコール飲み放題
Chú ý
ブッフェをご注文のお客様に限らせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
12 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<ディナー>アルコール飲み放題
¥ 2.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<ディナー>アルコール飲み放題
Chú ý
ブッフェをご注文のお客様に限らせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
12 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<平日大人ランチ>セリーナ冬の味覚便り
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日大人ランチ>セリーナ冬の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<平日小学生ランチ>セリーナ冬の味覚便り
¥ 2.250
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日小学生ランチ>セリーナ冬の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<平日幼児ランチ>セリーナ冬の味覚便り
¥ 1.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<平日幼児ランチ>セリーナ冬の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<土日祝大人ランチ>セリーナ冬の味覚便り
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝大人ランチ>セリーナ冬の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<土日祝小学生ランチ>セリーナ冬の味覚便り
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝小学生ランチ>セリーナ冬の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<土日祝幼児ランチ>セリーナ冬の味覚便り
¥ 1.150
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝幼児ランチ>セリーナ冬の味覚便り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<ランチ>アルコール飲み放題
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<ランチ>アルコール飲み放題
Chú ý
ブッフェをご注文のお客様に限らせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<小学生ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
¥ 4.250
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<小学生ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<幼児ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
¥ 2.250
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<幼児ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<大人 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<大人 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、お正月期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<小学生 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<小学生 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、お正月期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<幼児 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
¥ 1.750
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<幼児 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、お正月期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<ランチ>アルコール飲み放題
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<ランチ>アルコール飲み放題
Chú ý
ブッフェをご注文のお客様に限らせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<大人 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<大人 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、お正月期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<小学生 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<小学生 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、お正月期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<幼児 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<幼児 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、お正月期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ディナー>アルコール飲み放題
¥ 2.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<ディナー>アルコール飲み放題
Chú ý
ブッフェをご注文のお客様に限らせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
オプション カニ250g
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
オプション カニ250g
Chú ý
ランチブッフェをご注文のお客様限定でご注文いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
オプション カニ500g
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
オプション カニ500g
Chú ý
ランチブッフェをご注文のお客様限定でご注文いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<大人 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<大人 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、クリスマス期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<小学生 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<小学生 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、クリスマス期間ですので、記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<幼児 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
¥ 1.750
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<幼児 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、クリスマス期間ですので、記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<ランチ>アルコール飲み放題
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<ランチ>アルコール飲み放題
Chú ý
ブッフェをご注文のお客様に限らせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<大人 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<大人 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、クリスマス期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<小学生 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<小学生 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、クリスマス期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<幼児 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<幼児 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
お席の指定は致し兼ねます。また、クリスマス期間につき記念日やお誕生日のセレモニーも致し兼ねます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ディナー>アルコール飲み放題
¥ 2.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
<ディナー>アルコール飲み放題
Chú ý
ブッフェをご注文のお客様に限らせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<大人ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<大人ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ディナー>アルコール飲み放題
¥ 2.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<ディナー>アルコール飲み放題
Chú ý
ブッフェをご注文のお客様に限らせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<土日祝大人ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝大人ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<土日祝小学生ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
¥ 4.250
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝小学生ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<土日祝幼児ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
¥ 2.250
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<土日祝幼児ディナー>セリーナ冬の肉&カニ食べ放題ブッフェ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho <大人 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
Câu hỏi 2
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <小学生 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
Câu hỏi 3
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <幼児 ランチ>プレミアムニューイヤーブッフェ
Câu hỏi 4
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <ランチ>アルコール飲み放題
Câu hỏi 5
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <大人 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
Câu hỏi 6
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <小学生 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
Câu hỏi 7
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <幼児 ディナー>プレミアムニューイヤーブッフェ
Câu hỏi 8
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <ディナー>アルコール飲み放題
Câu hỏi 9
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <大人 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
Câu hỏi 10
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <小学生 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
Câu hỏi 11
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <幼児 ランチ>プレミアムクリスマスブッフェ
Câu hỏi 12
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <ランチ>アルコール飲み放題
Câu hỏi 13
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <大人 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
Câu hỏi 14
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <小学生 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
Câu hỏi 15
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <幼児 ディナー>プレミアムクリスマスブッフェ
Câu hỏi 16
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Câu hỏi cho <ディナー>アルコール飲み放題
Câu hỏi 17
Yêu cầu
ブッフェコーナーの料理は、ランチブッフェでは14:30まで、
ディナーブッフェでは20:30までのご提供となります。予めご了承ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Cafe Restaurant SERENA và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng