Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
The Bistro / Hotel Chinzanso Tokyo
Il Teatro / Hotel Chinzanso Tokyo
Miyuki / Hotel Chinzanso Tokyo
Le Jardin / Hotel Chinzanso Tokyo
Le Marquee / Hotel Chinzanso Tokyo
Restaurant Kinsui / Hotel Chinzanso Tokyo
Mokushundo / Hotel Chinzanso Tokyo
Restaurant Camellia
Takeout Hotel Chinzanso Tokyo / Hotel Chinzanso Tokyo
Đặt bàn tại The Bistro / Hotel Chinzanso Tokyo
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ Please note that we may not be able to meet your request regarding seat selection. ▶ Seats will be available for 2 hours from the reserved time. ▶ If you cannot contact us after 30 minutes of reservation time, we may be forced to cancel, so please be sure to contact us if you are late. ▶ Please refrain from using yukata, sandals and shorts. ▶
We may be able to guide you even if your desired time is full.
Please contact us directly by phone.
Inquiries by phone: 03-3943-5489 When viewing
"Tokyo Sea of Clouds" ・ Admission to the garden is limited to hotel guests.・ Please visit the garden before and after your meal. "Garden OPEN / CLOSE" ・ 1st floor garden entrance 6:00 AM to 23:00 PM ・ Serenity Garden 9:00 AM to 19:00 PM * The crown tree gate is closed for the time being. Please use the front entrance of the hotel. * Services and contents are subject to change depending on domestic and overseas situations. ◆ Please join the Fujita Kanko Group membership program THE FUJITA MEMBERS. [No admission fee or annual membership fee]
Click here
for details
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
-- Trẻ em --
1
2
3
4
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
おすすめ
新年特別
ランチ
ディナー
オプション
おすすめ
【期間限定】季節のディナーコース+グラスワイン3杯付き
旬の味覚の季節のコースにグラスワイン3杯が付いた豪華プランをご用意いたしました。
¥ 12.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【期間限定】季節のディナーコース+グラスワイン3杯付き
旬の味覚の季節のコースにグラスワイン3杯が付いた豪華プランをご用意いたしました。
乾杯スパークリングワイン、白ワイン、赤ワイン各1杯付き
メニュー 11/9~12/30
冬の味覚 Le Goût de l'hiver
【前菜】
仔牛のロースト サラダ仕立て トリュフのヴィネグレット
【スープ】
牛蒡のポタージュ クリスピーなベーコンと牛蒡のフリット 黒七味の香り
【魚料理】
魚介のブイヤベース風 濃厚な海老とカレー風味
【肉料理】
豚肩ロース肉のロティ ワイルドライス添え
【デザート】
冬の阿蘇栗モンブラン
コーヒー、紅茶またはハーブティー
※国内外の状況・仕入れ状況などにより、メニュー内容が変更になる場合がございます。
Chú ý
※本プランは特別プランにつき、他の割引・優待との併用はできませんのでご了承ください。
Bồi hoàn
※WEB予約限定プランの為お電話でのご予約、お問い合わせはお受付しておりません。
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
新年特別
初夢 Dream of Prelude
幸せな一年の幕開けに、ご家族皆様で「ザ・ビストロ」でのお食事をどうぞご堪能くださいませ。
¥ 9.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
初夢 Dream of Prelude
幸せな一年の幕開けに、ご家族皆様で「ザ・ビストロ」でのお食事をどうぞご堪能くださいませ。
【前菜】
仔牛のロースト サラダ仕立て トリュフのヴィネグレット
【スープ】
牛蒡のポタージュ クリスピーなベーコンと牛蒡のフリット 黒七味の香り
【魚料理】
真鯛の白ワイン蒸し 2色のソース
【肉料理】
オーストラリア産牛サーロインの網焼きとポルチーニ茸のポレンタ モリーユ茸のソース
【デザート】
冬の阿蘇栗モンブラン
コーヒー、紅茶またはハーブティー
※国内外の状況・仕入れ状況などにより、メニュー内容が変更になる場合がございます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2023 ~ 03 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
春の息吹 Breath of Spring
幸せな一年の幕開けに、ご家族皆様で「ザ・ビストロ」でのお食事をどうぞご堪能くださいませ。
¥ 13.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
春の息吹 Breath of Spring
幸せな一年の幕開けに、ご家族皆様で「ザ・ビストロ」でのお食事をどうぞご堪能くださいませ。
【前菜】
仔牛のロースト サラダ仕立て トリュフのヴィネグレット
【スープ】
牛蒡のポタージュ クリスピーなベーコンと牛蒡のフリット 黒七味の香り
【魚料理】
オマール海老と魚介のブイヤベース仕立て カレー風味
【肉料理】
国産牛サーロインの網焼きとポルチーニ茸のポレンタ モリーユ茸のソース
【デザート】
冬の阿蘇栗モンブランとカタラーナ
コーヒー、紅茶またはハーブティー
※国内外の状況・仕入れ状況などにより、メニュー内容が変更になる場合がございます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2023 ~ 03 Thg 1 2024
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ランチ
Full Course Lunch
You can enjoy fish and meat dishes
Appetizer/Soup/Fish/Meat/Dessert/Coffee or Tea
¥ 8.100
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
Full Course Lunch
You can enjoy fish and meat dishes
Appetizer/Soup/Fish/Meat/Dessert/Coffee or Tea
*Menu contents may change depending on domestic and international circumstances and purchasing status.
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Lunch Course
Seasonal Lunch Course
Appetizer/Soup/Meat/Dessert/Coffee or Tea
¥ 5.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
Lunch Course
Seasonal Lunch Course
Appetizer/Soup/Meat/Dessert/Coffee or Tea
Menu contents may change depending on domestic and international conditions and purchasing status.
Chú ý
*Excluded dates: December 31, 2025 - January 3, 2026
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Reserve a table(LUNCH)
Chọn
Reserve a table(LUNCH)
This is a reservation for dining seats only. Please choose your meal from the menu on the day. *Special menus are available during Christmas and New Year holidays.
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ディナー
Dinner Course
Seasonal Dinner Course
Appetizer/Soup/Fish/Meat/Dessert/Coffee or Tea
¥ 8.100
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
Dinner Course
Seasonal Dinner Course
Appetizer/Soup/Fish/Meat/Dessert/Coffee or Tea
*Menu contents may change depending on domestic and international circumstances and purchasing status.
Chú ý
*Excluded dates: December 23, 2025 to December 25, 2025, December 30, 2025 to January 3, 2026
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 22 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Reseve a table(DINNER)
Chọn
Reseve a table(DINNER)
This is a reservation for dining seats only. Please choose your meal from the menu on the day. *Special menus are available during Christmas and New Year holidays.
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 22 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
オプション
The Bistro children's set menu
This is a meal for children under 10 years old.
¥ 2.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
The Bistro children's set menu
This is a meal for children under 10 years old.
Menu example
Corn cream soup / Beef hamburger with demi-glace sauce / Mix fries and steamed vegetables / Spaghetti bolognese and seafood gratin / Fruit and cider jelly with orange sauce / Orange or apple juice
*Contents may change depending on stock availability. Presentation conditions We also accept orders on the same day.
Chú ý
※除外日:2025年3月22日~4月6日、12月31日~2026年1月3日
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 21 Thg 3, 07 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
会員プログラム「THE FUJITA MEMBERS」にご入会されていますか。
はい
いいえ
Câu hỏi 2
会員のお客様につきましては会員番号の入力をお願い申し上げます。
Câu hỏi 3
・ If you have any allergic ingredients, please fill them out. Please let us know if you cannot eat the extract / soup stock.・ If you would like a message on the chocolate plate, please write it within 20 characters.
Câu hỏi cho 【期間限定】季節のディナーコース+グラスワイン3杯付き
Câu hỏi 4
・チョコレートプレートにメッセージをご希望の際は20文字以内でご記入下さい。
※絵文字、環境依存文字はご利用いただけません。
Câu hỏi 5
・お席のご用意に際しまして、お子様がご同伴される場合は年齢をお知らせ下さいませ。
Câu hỏi cho 初夢 Dream of Prelude
Câu hỏi 6
・チョコレートプレートにメッセージをご希望の際は20文字以内でご記入下さい。
※絵文字、環境依存文字はご利用いただけません。
Câu hỏi 7
・お席のご用意に際しまして、お子様がご同伴される場合は年齢をお知らせ下さいませ。
Câu hỏi cho 春の息吹 Breath of Spring
Câu hỏi 8
・チョコレートプレートにメッセージをご希望の際は20文字以内でご記入下さい。
※絵文字、環境依存文字はご利用いただけません。
Câu hỏi 9
・お席のご用意に際しまして、お子様がご同伴される場合は年齢をお知らせ下さいませ。
Câu hỏi cho Full Course Lunch
Câu hỏi 10
・If you would like a message on the chocolate plate, please enter it within 20 characters. *Emoji and environment-dependent characters cannot be used.
Câu hỏi 11
・When preparing a seat, please let us know the age of your child if you are bringing them with you.
Câu hỏi cho Lunch Course
Câu hỏi 12
・If you would like a message on the chocolate plate, please enter it within 20 characters. *Emoji and environment-dependent characters cannot be used.
Câu hỏi 13
・When preparing a seat, please let us know the age of your child if you are bringing them with you.
Câu hỏi cho Reserve a table(LUNCH)
Câu hỏi 14
・If you would like a message on the chocolate plate, please enter it within 20 characters. *Emoji and environment-dependent characters cannot be used.
Câu hỏi 15
・お席のご用意に際しまして、お子様がご同伴される場合は年齢をお知らせ下さいませ。
Câu hỏi cho Dinner Course
Câu hỏi 16
・If you would like a message on the chocolate plate, please enter it within 20 characters. *Emoji and environment-dependent characters cannot be used.
Câu hỏi 17
・When preparing a seat, please let us know the age of your child if you are bringing them with you.
Câu hỏi cho Reseve a table(DINNER)
Câu hỏi 18
・If you would like a message on the chocolate plate, please enter it within 20 characters. *Emoji and environment-dependent characters cannot be used.
Câu hỏi 19
・When preparing a seat, if you are bringing children, please let us know their age.
Câu hỏi cho The Bistro children's set menu
Câu hỏi 20
・If you would like a message on the chocolate plate, please enter it within 20 characters. *Emoji and environment-dependent characters cannot be used.
Câu hỏi 21
・When preparing a seat, please let us know the age of your child if you are bringing them with you.
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ The Bistro / Hotel Chinzanso Tokyo và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng