Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
A Coeur Ouvert / Hotel Amsterdam
DE ADMIRAAL/ Hotel Europe
Kissuitei / Hotel Europe
Anchors Lounge / Hotel Europe
Bayside Kitchen / Forest Villa
Đặt bàn tại A Coeur Ouvert / Hotel Amsterdam
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶Please note that we may not be able to meet your request for seat selection.
▶If you can't contact us after 30 minutes of the reservation time, we may have to cancel it, so please be sure to contact us if you are late.
▶For reservations of 21 people or more, please contact the store directly.
Inquiries by phone: 0956-27-0796
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 6 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Món
ゴールデンウィーク
アフタヌーンティー
【lunch】
Món
春色ディナーブッフェ
おいしい羊の季節、羊のステーキをはじめ春食材をいテーマに
春の訪れを目でも舌でも感じられるお料理
贅沢なひとときをお楽しみください
春色ディナーブッフェ
おいしい羊の季節、羊のステーキをはじめ春食材をいテーマに
春の訪れを目でも舌でも感じられるお料理
贅沢なひとときをお楽しみください
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
春色ディナーブッフェ 大人(中学生以上)
¥ 6.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
春色ディナーブッフェ 大人(中学生以上)
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
春色ディナーブッフェ 小学生
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
春色ディナーブッフェ 小学生
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
春色ディナーブッフェ 4歳-6歳
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
春色ディナーブッフェ 4歳-6歳
4歳~6歳
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
春色ディナーブッフェ 0歳-3歳
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
春色ディナーブッフェ 0歳-3歳
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
28 Thg 2 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ゴールデンウィーク
ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ
ステーキやお寿司をはじめ、地元長崎・九州より食材を厳選した心あたたまる素敵なお料理
贅沢なひとときをお楽しみください
ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ
ステーキやお寿司をはじめ、地元長崎・九州より食材を厳選した心あたたまる素敵なお料理
贅沢なひとときをお楽しみください
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 大人(中学生以上)(フリードリンク付)
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 大人(中学生以上)(フリードリンク付)
Yêu cầu thanh toán trước
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 小人(4歳~小学生)(フリードリンク付)
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 小人(4歳~小学生)(フリードリンク付)
Yêu cầu thanh toán trước
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 0-3歳
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 0-3歳
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ
ステーキやお寿司をはじめ、地元長崎・九州より食材を厳選した心あたたまる素敵なお料理
贅沢なひとときをお楽しみください
【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ
ステーキやお寿司をはじめ、地元長崎・九州より食材を厳選した心あたたまる素敵なお料理
贅沢なひとときをお楽しみください
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 大人(中学生以上)(フリードリンク付)
¥ 7.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 大人(中学生以上)(フリードリンク付)
Yêu cầu thanh toán trước
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ小人(4歳~小学生)(フリードリンク付)
¥ 4.050
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ小人(4歳~小学生)(フリードリンク付)
Yêu cầu thanh toán trước
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 0-3歳
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 0-3歳
Chú ý
※ご利用時間は90分制限とさせていただきます
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
アフタヌーンティー
ミッフィーのアフタヌーンティー(事前予約制) ※土日限定30セット
見た目もかわいいミッフィーのアフタヌーンティー
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ミッフィーのアフタヌーンティー(事前予約制) ※土日限定30セット
見た目もかわいいミッフィーのアフタヌーンティー
Yêu cầu thanh toán trước
ホテル特製のホットサンド、パティシェ特製デザートをご堪能いただけます
Chú ý
ご利用日の3日前までご予約を承ります
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 02 Thg 5, 10 Thg 5 ~ 08 Thg 8, 23 Thg 8 ~ 07 Thg 9
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【年間会員様】ミッフィーのアフタヌーンティー(事前予約制) ※土日限定30セット
見た目もかわいいミッフィーのアフタヌーンティー
¥ 4.950
(Giá sau thuế)
Chọn
【年間会員様】ミッフィーのアフタヌーンティー(事前予約制) ※土日限定30セット
見た目もかわいいミッフィーのアフタヌーンティー
Yêu cầu thanh toán trước
ホテル特製のホットサンド、パティシェ特製デザートをご堪能いただけます
Chú ý
ご利用日の3日前までご予約を承ります
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 02 Thg 5, 10 Thg 5 ~ 08 Thg 8, 23 Thg 8 ~ 07 Thg 9
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【lunch】
ブランチブッフェ
心に残る朝食
朝の光に包まれるパークビューと地元の食材をふんだんに取り入れた料理の数々
ここだけの特別な朝食をお楽しみいただけます
ブランチブッフェ
心に残る朝食
朝の光に包まれるパークビューと地元の食材をふんだんに取り入れた料理の数々
ここだけの特別な朝食をお楽しみいただけます
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ブランチブッフェ 大人(中学生以上)
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ブランチブッフェ 大人(中学生以上)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 11 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 02 Thg 1 ~ 05 Thg 1, 12 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ブランチブッフェ 4-12歳
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ブランチブッフェ 4-12歳
Ngày Hiệu lực
06 Thg 11 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 02 Thg 1 ~ 05 Thg 1, 12 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ブランチブッフェ 0-3歳
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ブランチブッフェ 0-3歳
Ngày Hiệu lực
06 Thg 11 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 02 Thg 1 ~ 05 Thg 1, 12 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
If you have any food allergies, please let us know. If "None", please write "None".
Câu hỏi cho ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 大人(中学生以上)(フリードリンク付)
Câu hỏi 2
Yêu cầu
事前決済のため、必ず大人/小人/幼児の人数分の予約をお願いいたします
Câu hỏi cho ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 小人(4歳~小学生)(フリードリンク付)
Câu hỏi 3
Yêu cầu
事前決済のため、必ず大人/小人/幼児の人数分の予約をお願いいたします
Câu hỏi cho ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 0-3歳
Câu hỏi 4
Yêu cầu
事前決済のため、必ず大人/小人/幼児の人数分の予約をお願いいたします
Câu hỏi cho 【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 大人(中学生以上)(フリードリンク付)
Câu hỏi 5
Yêu cầu
事前決済のため、必ず大人/小人/幼児の人数分の予約をお願いいたします
Câu hỏi 6
Yêu cầu
会員番号を必ず入力してください。グループ内でおひとり様でもお持ちの場合、グループ全員会員価格を適用いたします
※非会員の場合、当日差額を請求させていただきます
Câu hỏi cho 【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ小人(4歳~小学生)(フリードリンク付)
Câu hỏi 7
Yêu cầu
事前決済のため、必ず大人/小人/幼児の人数分の予約をお願いいたします
Câu hỏi 8
Yêu cầu
会員番号を必ず入力してください。グループ内でおひとり様でもお持ちの場合、グループ全員会員価格を適用いたします
※非会員の場合、当日差額を請求させていただきます
Câu hỏi cho 【年間会員様】ゴールデンウィーク特別ディナーブッフェ 0-3歳
Câu hỏi 9
Yêu cầu
事前決済のため、必ず大人/小人/幼児の人数分の予約をお願いいたします
Câu hỏi cho ミッフィーのアフタヌーンティー(事前予約制) ※土日限定30セット
Câu hỏi 10
Yêu cầu
事前決済のため、必ず人数分の予約をお願いいたします
Câu hỏi cho 【年間会員様】ミッフィーのアフタヌーンティー(事前予約制) ※土日限定30セット
Câu hỏi 11
Yêu cầu
事前決済のため、必ず人数分の予約をお願いいたします
Câu hỏi 12
Yêu cầu
会員番号を必ず入力してください。グループ内でおひとり様でもお持ちの場合、グループ全員会員価格を適用いたします
※非会員の場合、当日差額を請求させていただきます
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ A Coeur Ouvert / Hotel Amsterdam và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng