Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
【TAKEOUT】ITOCHU SDGs STUDIO RESTAURANT Hoshino Kitchen
ITOCHU SDGs STUDIO RESTAURANT Hoshino Kitchen
Đặt bàn tại 【TAKEOUT】ITOCHU SDGs STUDIO RESTAURANT Hoshino Kitchen
Tin nhắn từ Nhà hàng
「星のキッチン」 テイクアウト
メニュー()アレルギー表記:特定原材料(8品目)を記載しております。
アレルギー、その他お問合せはスタッフまでお問い合わせください。
ご注文後に調理準備を行いますので、ご注文後のキャンセルはご遠慮願います。
変更キャンセルなどある場合、店舗までご連絡ください。
お支払いは事前決済とさせていただいております。
℡:
03-6434-0180
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
DELI BOX
MAIN DISH
HAMBURGER & PANCAKES
PASTA & PIZZA
RICE
APPETIZER
SALAD
SIDE DISH
DESSERT
FOR KIDS
COFFEE
OTHER BEVERAGE
BEER
DELI BOX
冨永愛 監修 「星のキッチン オリジナル・デリボックス」(小麦・卵)
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
冨永愛 監修 「星のキッチン オリジナル・デリボックス」(小麦・卵)
Yêu cầu thanh toán trước
有機玄米ごはん / ハーベストグリーンサラダ(醤油麹ドレッシング) / 放牧牛のハンバーグ(塩麹オニオンソース)
デリ 3 種:豆と季節野菜のラタトゥイユ、塩麹トマト、ビーツと玉ねぎの酢漬け
Chú ý
市場により内容が変更になる場合がございます。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
ZENBヌードル放牧どろ豚のピリ辛ごま豆乳麺(小麦)
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ZENBヌードル放牧どろ豚のピリ辛ごま豆乳麺(小麦)
Yêu cầu thanh toán trước
有機玄米ごはん / ハーベストグリーンサラダ(醤油麹ドレッシング) / 放牧牛のハンバーグ(塩麹オニオンソース)
デリ 3 種:豆と季節野菜のラタトゥイユ、塩麹トマト、ビーツと玉ねぎの酢漬け
Chú ý
市場により内容が変更になる場合がございます。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
海も喜ぶサステナブルな フィッシュバーガー(小麦・乳・卵)
¥ 160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
海も喜ぶサステナブルな フィッシュバーガー(小麦・乳・卵)
Yêu cầu thanh toán trước
有機玄米ごはん / ハーベストグリーンサラダ(醤油麹ドレッシング) / 放牧牛のハンバーグ(塩麹オニオンソース)
デリ 3 種:豆と季節野菜のラタトゥイユ、塩麹トマト、ビーツと玉ねぎの酢漬け
Chú ý
市場により内容が変更になる場合がございます。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
MAIN DISH
北海道放牧牛のハンバーグ 有機トマトソース/ 平飼い有精卵の目玉焼き(卵)
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
北海道放牧牛のハンバーグ 有機トマトソース/ 平飼い有精卵の目玉焼き(卵)
Yêu cầu thanh toán trước
放牧牛 / 野菜(有機、地産地消など) / 平飼い卵 / 赤ワインソース
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
北海道どろ豚のステーキハーブソルト/ 国産レモン
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
北海道どろ豚のステーキハーブソルト/ 国産レモン
Yêu cầu thanh toán trước
どろ豚(放牧) / 有機レモン / 有機蜂蜜 / ソイバター / グレープシードオイル
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
HAMBURGER & PANCAKES
北海道産放牧牛とオーガニックチーズの ハンバーガー(小麦、卵、乳)
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
北海道産放牧牛とオーガニックチーズの ハンバーガー(小麦、卵、乳)
Yêu cầu thanh toán trước
有機マヨネーズ / 北海道産放牧牛 / オーガニックチーズ / 国産じゃがいも /有機ケチャップ
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
全粒粉とソイミルクのふんわりパンケーキ 放牧どろ豚ベーコン / 平飼い有精卵のスクランブルエッグ(小麦、卵)
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
全粒粉とソイミルクのふんわりパンケーキ 放牧どろ豚ベーコン / 平飼い有精卵のスクランブルエッグ(小麦、卵)
Yêu cầu thanh toán trước
平飼い有精卵 / ソイミルク / オーガニック小麦粉 / ソイレブール / どろ豚(放牧)/ ソイホイップ / 国産ケール
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
PASTA & PIZZA
どろ豚ベーコンとオーガニックトマトの アマトリチャーナ( 小麦・卵・乳 )
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
どろ豚ベーコンとオーガニックトマトの アマトリチャーナ( 小麦・卵・乳 )
Yêu cầu thanh toán trước
有機スパゲッティ / 有機トマト / どろ豚(放牧) / ソイチーズ / 有機オリーブオイル / 有機ホールトマト
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
焼きナスのソイボロネーゼ( 小麦・卵・乳 )
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
焼きナスのソイボロネーゼ( 小麦・卵・乳 )
Yêu cầu thanh toán trước
有機パスタ / ソイミート / 有機ホールトマト / ソイチーズ
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
オーガニックトマトのマルゲリータ (小麦・卵・乳)
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
オーガニックトマトのマルゲリータ (小麦・卵・乳)
Yêu cầu thanh toán trước
国産小麦 / ソイチーズ / 有機ホールトマト
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
燦然生ソーセージとキノコのピザ トリュフ風味(小麦・卵・乳)
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
燦然生ソーセージとキノコのピザ トリュフ風味(小麦・卵・乳)
Yêu cầu thanh toán trước
国産小麦 / 国産きのこ / ソイクリーム / ソイチーズ
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
RICE
福味鶏のスパイスカレー/フライド野菜添え
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
福味鶏のスパイスカレー/フライド野菜添え
Yêu cầu thanh toán trước
福味鶏(平飼い) / 有機米 / 野菜(有機、地産地消など)/ グレープシードオイル
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
平飼い卵のオムライス オーガニックトマトソース(卵)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
平飼い卵のオムライス オーガニックトマトソース(卵)
Yêu cầu thanh toán trước
平飼い卵 / 有機米 / 福味鶏(平飼い) / 有機ケチャップ / グレープシードオイル
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
大豆ミートとパクチー、有機玄米のタコライス オーガニックチーズと平飼い有精卵(卵、乳)
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
大豆ミートとパクチー、有機玄米のタコライス オーガニックチーズと平飼い有精卵(卵、乳)
Yêu cầu thanh toán trước
大豆ミート / 有機玄米 / オーガニックチーズ / 平飼い有精卵
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
信州福味鶏とパクチーのチキンオーバーライス ケイジャン風味(小麦、卵)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
信州福味鶏とパクチーのチキンオーバーライス ケイジャン風味(小麦、卵)
Yêu cầu thanh toán trước
信州福味鶏 / 有機米 / 有機ブイヨン
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
APPETIZER
国産じゃがいものフライドポテト/ オーガニックケチャップ添え(小麦)
¥ 600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
国産じゃがいものフライドポテト/ オーガニックケチャップ添え(小麦)
Yêu cầu thanh toán trước
国産じゃがいも / 有機ケチャップ
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
国産じゃがいものフライドポテト/ アンチョビバター(小麦)
¥ 600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
国産じゃがいものフライドポテト/ アンチョビバター(小麦)
Yêu cầu thanh toán trước
国産じゃがいも / 国産オレガノ / 有機ローズマリー
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
福味鶏のフライドチキン/ オーガニックレモン添え(小麦)
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
福味鶏のフライドチキン/ オーガニックレモン添え(小麦)
Yêu cầu thanh toán trước
福味鶏(平飼い) / 有機レモン / 国産ドライハーブ / グレープシードオイル
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
前菜の盛り合わせ
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
前菜の盛り合わせ
Yêu cầu thanh toán trước
ビーツと赤玉ねぎの酢漬け / 塩麹トマト / 紅富士サーモンマリネ / 福味鶏のハム / ひよこ豆と季節野菜のラタトゥイユ
Chú ý
市場により内容が変更になる場合がございます。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
ひよこ豆のチーズ 3 種盛り合わせ(小麦)
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ひよこ豆のチーズ 3 種盛り合わせ(小麦)
Yêu cầu thanh toán trước
植物性チーズ クリーミー / セミハード / チェダー風味
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
燦然生ソーセージのグリル 切り干し大根のオリジナルザワークラウト添え
¥ 980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
燦然生ソーセージのグリル 切り干し大根のオリジナルザワークラウト添え
Yêu cầu thanh toán trước
燦然ソーセージ / 切干し大根 ( 食品ロス) /オーガニックディジョンマスタード
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
SALAD
本日の有機野菜の ハーベストグリーンサラダ
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
本日の有機野菜の ハーベストグリーンサラダ
Yêu cầu thanh toán trước
野菜(有機、地産地消など)
★未来を選ぶトッピングバー付
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
紅富士とハーブ・マメマージュのサラダ
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
紅富士とハーブ・マメマージュのサラダ
Yêu cầu thanh toán trước
野菜(有機、地産地消など)/ 紅富士(ニジマス トレーサビリティ) / まめまーじゅ(チーズ風味の豆乳クリーム)
★未来を選ぶトッピングバー付
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
福味鶏と雑穀のサラダ
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
福味鶏と雑穀のサラダ
Yêu cầu thanh toán trước
野菜(有機、地産地消など)/ 福味鶏(平飼い)/ 有機雑穀
★未来を選ぶトッピングバー付
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
大地のジャンボポテトサラダ(卵)
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
大地のジャンボポテトサラダ(卵)
Yêu cầu thanh toán trước
野菜(有機、地産地消など) / 国産じゃがいも / どろ豚(放牧) / 有機マヨネーズ
★未来を選ぶトッピングバー付
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
SIDE DISH
有機米
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
有機米
Yêu cầu thanh toán trước
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
国産小麦のパン(小麦)
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
国産小麦のパン(小麦)
Yêu cầu thanh toán trước
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
米粉のパン
¥ 350
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
米粉のパン
Yêu cầu thanh toán trước
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
国産小麦のガーリックトースト(小麦)
¥ 350
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
国産小麦のガーリックトースト(小麦)
Yêu cầu thanh toán trước
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
DESSERT
wellbeans×ハンデルスベーゲンの オリジナル豆乳アイス
※未来を選ぶトッピングバー付き
¥ 400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
wellbeans×ハンデルスベーゲンの オリジナル豆乳アイス
※未来を選ぶトッピングバー付き
Yêu cầu thanh toán trước
ソイミルク / アーモンドミルク
★未来を選ぶトッピングバー付
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
マダガスカルリッチバニラアイス(乳・卵)
※未来を選ぶトッピングバー付き
¥ 400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
マダガスカルリッチバニラアイス(乳・卵)
※未来を選ぶトッピングバー付き
Yêu cầu thanh toán trước
マダガスカル産フェアトレードバニラ
★未来を選ぶトッピングバー付
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
eclipseco チョコレート
※未来を選ぶトッピングバー付き
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
eclipseco チョコレート
※未来を選ぶトッピングバー付き
Yêu cầu thanh toán trước
マダガスカル産フェアトレードバニラ
★未来を選ぶトッピングバー付
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
eclipseco クッキーバター(小麦)
※未来を選ぶトッピングバー付き
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
eclipseco クッキーバター(小麦)
※未来を選ぶトッピングバー付き
Yêu cầu thanh toán trước
マダガスカル産フェアトレードバニラ
★未来を選ぶトッピングバー付
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
FOR KIDS
【KIDS】オーガニック アップルジュース
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【KIDS】オーガニック アップルジュース
Yêu cầu thanh toán trước
有機認定りんご果汁 100%、りんご本来の自然な風味が生き生きとした味わい
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
【KIDS】オーガニック オレンジジュース
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【KIDS】オーガニック オレンジジュース
Yêu cầu thanh toán trước
瑞々しい風味と、爽やかな酸味が口いっぱいに広がる、有機オレンジ 100% のジュース
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
【KIDS】オーガニック ミルク(乳)
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【KIDS】オーガニック ミルク(乳)
Yêu cầu thanh toán trước
日本で初めて酪農の有機認証を受けた千葉県大地牧場の生乳のみを使用した有機牛乳
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
【KIDS】この星のお子様ランチ(小麦・卵・エビ)
¥ 950
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【KIDS】この星のお子様ランチ(小麦・卵・エビ)
Yêu cầu thanh toán trước
平飼い卵のオムライス / ソイミートのハンバーグ / エビフライ(タルタルソース添え) / 国産じゃがいものポテト / 野菜(有機、地産地消など)
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
【KIDS】キッズチキンカレー
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【KIDS】キッズチキンカレー
Yêu cầu thanh toán trước
福味鶏(平飼い)/ 有機米 / 野菜(有機、地産地消など)
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
【KIDS】キッズアマトリチャーナ(小麦・卵・乳)
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【KIDS】キッズアマトリチャーナ(小麦・卵・乳)
Yêu cầu thanh toán trước
有機スパゲッティ / 有機トマト / どろ豚(放牧) / ソイチーズ / 有機オリーブオイル
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
COFFEE
ホットコーヒー
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ホットコーヒー
Yêu cầu thanh toán trước
国際フェアトレード認証を受けたブラジル産とコロンビア産のアラビカ種を使用したブレンドコーヒー
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
アイスコーヒー
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
アイスコーヒー
Yêu cầu thanh toán trước
国際フェアトレード認証を受けたブラジル産とコロンビア産のアラビカ種を使用したブレンドコーヒー
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
ホット デカフェ コーヒー
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ホット デカフェ コーヒー
Yêu cầu thanh toán trước
安全な脱カフェイン法で精製した 100% アラビカ種のカフェインレスコーヒー
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
アイス デカフェ コーヒー
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
アイス デカフェ コーヒー
Yêu cầu thanh toán trước
安全な脱カフェイン法で精製した 100% アラビカ種のカフェインレスコーヒー
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
OTHER BEVERAGE
八百屋さんが作ったジンジャーエール
¥ 600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
八百屋さんが作ったジンジャーエール
Yêu cầu thanh toán trước
高知県産生姜を使用、生姜の香りをしっかりと感じられる
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
オーガニック オレンジジュース
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
オーガニック オレンジジュース
Yêu cầu thanh toán trước
瑞々しい風味と、爽やかな酸味が口いっぱいに広がる、有機オレンジ 100% のジュース
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
BEER
ペローニ ナストロアズーロ
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ペローニ ナストロアズーロ
Yêu cầu thanh toán trước
大麦農家と農業を学ぶ大学生を支援するプログラムを実施するペローニ社。すっきりとした後味を持つプレミアムイタリアンビール
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
COEDO 毬花 セッションIPA
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
COEDO 毬花 セッションIPA
Yêu cầu thanh toán trước
有機農法で作られる埼玉東松山の国産クラフトビール
優しい苦みとシトラス感のあるアロマホップ
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
シラフィティ セッションIPA(Low Alcohol 0.5%)
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
シラフィティ セッションIPA(Low Alcohol 0.5%)
Yêu cầu thanh toán trước
自然素材のみで作られたローアルコールビール。柑橘系のさわやかな香りが癖になる味わい
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
Yêu cầu
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ 【TAKEOUT】ITOCHU SDGs STUDIO RESTAURANT Hoshino Kitchen và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng