Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại HILLTOP DINING / HILLTOP RESORT FUKUOKA
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ドレスコードポリシー
ご来店の際、「スマートカジュアル」をお願いしております。
男性の方は、ビーチサンダル、ハーフパンツ、タンクトップ等の衣服での
ご来館はご遠慮いただいております。
▶キャンセルポリシー
ご利用日当日のキャンセルに関しては、100%のキャンセル料が発生いたします。
また、ご連絡が取れない状況でご予約時間を30分経過した場合、
キャンセル扱いとさせていただくことがございます。予めご了承くださいませ。
▶お車でお越しのお客様へ
ホテル前に駐車場をご用意いたしております(約43台)
館内ご利用のお客様は無料でご利用いただけます。
▶喫煙者の方へ
店内は全席禁煙でございます。
館内に喫煙所2カ所をご用意いたしております。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 2 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Món
ディナー
Món
【イル・オルトラーナ】 チョコレートとラズベリーのパフェ+ビュッフェ(大人)
【2月限定】特製パフェとビュッフェを堪能するご褒美ランチ
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【イル・オルトラーナ】 チョコレートとラズベリーのパフェ+ビュッフェ(大人)
【2月限定】特製パフェとビュッフェを堪能するご褒美ランチ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
CCGアライアンス・エグゼグティブペストリーシェフ・高橋草哉監修
選べるメインメニューに「チョコレートとラズベリーのパフェ」が期間限定で登場。ランチビュッフェとスイーツをご堪能ください。
Chú ý
※本メニューは選べるメイン料理の代わりにパフェを提供いたします。ビュッフェ料理以外のお料理はございません。
※時間制限はございません。ラストオーダーの14:30よりお料理を下げさせていただきますが、閉店の15:00までゆっくりお過ごしください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 28 Thg 2
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
Lunch buffet (junior high school students and above)
福岡市内産野菜を使った期間限定メニュー(2月~3月)
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lunch buffet (junior high school students and above)
福岡市内産野菜を使った期間限定メニュー(2月~3月)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
メインは、苦みやえぐみが少ない「博多しゅんぎく」をクリーミーなエスプーマに仕上げることでまろやかさをプラス。猪肉の自家製ソーセージが絶妙なアクセントとなるそれぞれの素材が際立つ一皿。
ビュッフェメニューの1つ「菜園風サラダ」コーナーでも、様々な福岡市内産野菜をお楽しみください。
Chú ý
時間制限はございません。ラストオーダーの14:30よりお料理を下げさせていただきますが、閉店の15:00までゆっくりお過ごしください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
Lunch buffet (junior high school students and above)
福岡市街を見渡す景観ともに過ごす、贅沢な時間。
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lunch buffet (junior high school students and above)
福岡市街を見渡す景観ともに過ごす、贅沢な時間。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
メインはイタリア産のワインにじっくり漬け込み、とろとろになるまで煮込んだ牛頬肉。
種類の豊富さが自慢のゴージャスなビュッフェでは、前菜・温菜・サラダ・自家製フォカッチャ・デザートをお好きなだけ!
Chú ý
時間制限はございません。ラストオーダーの14:30よりお料理を下げさせていただきますが、閉店の15:00までゆっくりお過ごしください。
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
Lunch buffet (junior high school students and above)
福岡市街を見渡す景観ともに過ごす、贅沢な時間。
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lunch buffet (junior high school students and above)
福岡市街を見渡す景観ともに過ごす、贅沢な時間。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
メインはパスタ2種からのチョイスとなります。
種類の豊富さが自慢のゴージャスなビュッフェでは、前菜・温菜・サラダ・菜園風サラダ・自家製フォカッチャ・デザートをお好きなだけ!
※お選びいただくメイン料理により金額が異なります。
(メニュー例)
2,900円:本日のパスタ2種からのチョイス
3,500円:国産ハーブ鶏の炭火焼き、糸島豚の炭火焼き、本日のアクアパッツァからのチョイス
3,900円:牛頬肉の赤ワイン煮
5,500円:骨付き仔羊肉の炭火焼き
6,600円:黒毛和牛ロースの炭火焼き
Chú ý
時間制限はございません。ラストオーダーの14:30よりお料理を下げさせていただきますが、閉店の15:00までゆっくりお過ごしください。
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
Lunch buffet (elementary school students)
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lunch buffet (elementary school students)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
ビュッフェ料理のみの利用、メインディッシュのチョイスは別料金となります。
※こちらは小学生のメニューですのでご注意ください。
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
Lunch buffet (3 to 5 years old)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lunch buffet (3 to 5 years old)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
ビュッフェのみのご利用となり、メインディッシュは別料金となります。
※こちらは小人(3歳以上~5歳以下)のメニューですのでご注意ください。
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【イル・オルトラーナ】ビュッフェ(2歳以下)
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【イル・オルトラーナ】ビュッフェ(2歳以下)
※こちらは幼児(3歳未満、席のみ)のメニューですのでご注意ください。
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
ディナー
【ディナーコース】Carino ~カリーノ~
気軽にお楽しみいただける、正統派イタリアンのディナーコース<全7品>
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【ディナーコース】Carino ~カリーノ~
気軽にお楽しみいただける、正統派イタリアンのディナーコース<全7品>
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
■メニュー一例■
[ストゥッツィキーノ]
菜園風バーニャカウダー オルトラーナ
[アンティパスト]
鰆のカルパッチョ
[アンティパスト]
ランプレドットとほうれん草
[パスタ]
ハーブ鶏のペペロンチーノ
[ペッシェ]
桜鯛のサルターレ サルサヴェルデ
[カルネ]
仔羊の炭火焼き
[ドルチェ]
ティラミス
[カフェ]
コーヒーor紅茶
※季節や仕入れ食材に応じて変更する場合がございます。予めご了承くださいませ。
-
Chú ý
※テーブルチャージとして、1名様につき500円を頂戴いたします。
Ngày Hiệu lực
~ 19 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【ディナーコース】Stadione ~スタジオーネ~
季節の食材と地方料理、メインには佐賀牛ランプ肉を使用した旬のコース<全7品>
¥ 13.200
(Giá sau thuế)
Chọn
【ディナーコース】Stadione ~スタジオーネ~
季節の食材と地方料理、メインには佐賀牛ランプ肉を使用した旬のコース<全7品>
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
■メニュー一例■
[ストゥッツィキーノ]
菜園風バーニャカウダ オルトラーナ
[アンティパスト]
鰆のカルパッチョ
[アンティパスト]
ランプレドットとほうれん草
[パスタ]
桜エビのパスタ
[ペッシェ]
桜鯛のサルターレ サルサヴェルデ
[カルネ]
佐賀牛ランプ肉の炭火焼き
[ドルチェ]
ティラミス
[カフェ]
コーヒーor紅茶
※季節や仕入れ食材に応じて変更する場合がございます。予めご了承くださいませ。
-
Chú ý
※テーブルチャージとして、1名様につき500円を頂戴いたします。
Ngày Hiệu lực
~ 19 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【ディナーコース】Desiderio ~デジデリオ~
記念日や大切な接待にもご利用いただける、高級食材や佐賀県産牛フィレ肉を取り入れた至福のコース<全8品>
¥ 16.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【ディナーコース】Desiderio ~デジデリオ~
記念日や大切な接待にもご利用いただける、高級食材や佐賀県産牛フィレ肉を取り入れた至福のコース<全8品>
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
■メニュー一例■
[ストゥッツィキーノ]
菜園風バーニャカウダ オルトラーナ
[アンティパスト]
マグロのタリアータ
[アンティパスト]
ランプレドットとほうれん草
[アンティパスト]
フォアグラとトリュフ
[パスタ]
ムール貝の手打ちトロフィエ
[ペッシェ]
オマールエビのグリリアータ
[カルネ]
佐賀県産牛フィレ肉の炭火焼き
[ドルチェ]
スフレ
[カフェ]
コーヒーor紅茶
※季節や仕入れ食材に応じて変更する場合がございます。予めご了承くださいませ。
-
Chú ý
※テーブルチャージとして、1名様につき500円を頂戴いたします。
Ngày Hiệu lực
~ 19 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【期間限定】La Ciel ~ラ・シェル~(フレンチコース)
中央区白金で営業する「イノベーティブ・フレンチ WATAHAN」が、3月末までの期間限定でフレンチコースをご提供。この期間だけのスペシャルメニューをぜひご賞味ください<全8品>
¥ 13.200
(Giá sau thuế)
Chọn
【期間限定】La Ciel ~ラ・シェル~(フレンチコース)
中央区白金で営業する「イノベーティブ・フレンチ WATAHAN」が、3月末までの期間限定でフレンチコースをご提供。この期間だけのスペシャルメニューをぜひご賞味ください<全8品>
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
■メニュー一例■
[アミューズ]
ブータン
[オードブル]
甘エビ
[プルミエオードブル]
鮪
[リゾット]
タラバガニ
[温菜]
牛タンと発酵白菜
[魚料理]
ヒラメのパイ包み焼き
[肉料理]
和牛フィレ肉
[デザート]
佐賀みかんとチョコレート
[食後]
コーヒー・紅茶
※季節や仕入れ食材に応じて変更する場合がございます。予めご了承くださいませ。
-
Chú ý
※テーブルチャージとして、1名様につき500円を頂戴いたします。
※現在WATAHANは耐震工事のため、3月末まで休業いたしております。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【期間限定】 Degustation~デギュスタシオン~(フレンチ&イタリアンコース)
中央区白金で営業する「イノベーティブ・フレンチ WATAHAN」と「ヒルトップダイニング」のアライアンス初のコラボレーションメニュー。3月末までの期間限定コラボメニューをぜひお楽しみください<全8品>
¥ 13.200
(Giá sau thuế)
Chọn
【期間限定】 Degustation~デギュスタシオン~(フレンチ&イタリアンコース)
中央区白金で営業する「イノベーティブ・フレンチ WATAHAN」と「ヒルトップダイニング」のアライアンス初のコラボレーションメニュー。3月末までの期間限定コラボメニューをぜひお楽しみください<全8品>
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
■メニュー一例■
[アミューズ]
ブータン
[アンティパスト]
ホタテ・カリフラワー
[プルミエオードブル]
和白ネギのフラン・糸島眠り猪ベーコン
[リゾット]
タラバガニ
[パスタ]
パスタヴェスヴィオ 自家製サルシッチャとゴボウのエスプーマ
[魚料理]
ヒラメのパイ包み焼き
[肉料理]
和牛フィレ肉
[デザート]
佐賀みかんとチョコレート
[食後]
コーヒー・紅茶
※季節や仕入れ食材に応じて変更する場合がございます。予めご了承くださいませ。
Chú ý
※テーブルチャージとして、1名様につき500円を頂戴いたします。
※現在WATAHANは耐震工事のため、3月末まで休業いたしております。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Câu hỏi 1
Yêu cầu
食物アレルギーをお持ちのお客様はご記入ください。
特にアレルギーがない場合は「なし」とご記入ください。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
キャンセルポリシー
ご利用日当日のキャンセルに関して
お客様都合の場合、100%のキャンセル料が発生いたします。
また、ご連絡が取れない状況でご予約時間を30分経過した場合、キャンセル扱いとさせていただくことがございます。予めご了承くださいませ。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ HILLTOP DINING / HILLTOP RESORT FUKUOKA và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng