Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại eglise de Hayama-an
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶最終入店時間はランチが13:30、ディナーが19:30とさせていただいております。お時間過ぎてしまいますとご案内出来かねる場合もございますので、
あらかじめご了承くださいませ。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶ご予約日当日の変更・キャンセルのご連絡は、直接店舗までご連絡頂きますようお願いいたします。
▶7名様以上や個室(有料)のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶仕入れ状況等により当日メニューは変更となる場合がございます。
▶毎週水曜は定休日させていただいております。(祝日、クリスマス等は除く)
▶2025年2月9日(日)、3月1日(土)のランチは11:30入店のみ14:00閉店となります。
▶サイトの仕様上ご質問が表示されますが、アフタヌーンティーのアレルギー対応は出来かねます。
お電話でのお問合せ:048-644-6688
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ランチDコース
¥ 20.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ランチDコース
シェフが厳選した新鮮な食材を贅沢に使用したコース
是非大切な方とのひと時に…
3日前までにご予約をお願い致します
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ディナーDコース
¥ 22.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ディナーDコース
シェフが厳選した新鮮な食材を贅沢に使用したコース
是非大切な方とのひと時に…
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ワンちゃんコース
¥ 4.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ワンちゃんコース
ご好評につき7月中平日のディナータイム限定でにテラス席にて皆様の愛犬も楽しめるフレンチコースをご用意致しました。
ディナータイム限定、テラス席のみのご案内、完全予約制となります。
飼い主様は通常のコースからお選び下さい。
人数欄にはお客様の愛犬も1名としてご人数様をご選択下さい。
【わんちゃんコースメニュー】
<前菜1>
サーモンと野菜のテリーヌ
<前菜2>
大山鶏むね肉の低温調理 国産大麦と共に
<メイン>
国産牛フィレ肉のグリル カボチャのピューレ添え
<デザート>
パティシエ特製ワンちゃんデザート
もしくは
ワンちゃん用記念日ケーキ(+1,000円)※要事前予約。ご希望の方はご要望欄に記載いただくか、お電話にてお問い合わせ下さい。
Chú ý
※注意事項
・マナーウェアの着用をお願い致します。
・雨天・荒天時は日程を変更していただく場合がございます。
・テラス席となりますので空調設備のご用意がございません。ご了承下さいませ。
・緑が多く虫も多い為、お手数ですが虫よけの対策をお願いいたします。
・犬種、大きさによってお食事の量の調整も可能です。事前にお問い合わせ下さいませ。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ランチ Aコース
¥ 4.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ランチ Aコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ランチ Bコース
¥ 6.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ランチ Bコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ランチ Cコース
¥ 9.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ランチ Cコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ディナーAコース
¥ 10.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ディナーAコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ディナーBコース
¥ 15.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ディナーBコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
記念日ベーシックコース
¥ 10.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
記念日ベーシックコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
記念日スペシャルコース
¥ 15.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
記念日スペシャルコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
記念日プレミアムコース
¥ 20.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
記念日プレミアムコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
記念日ベーシックコース
¥ 10.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
記念日ベーシックコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
記念日スペシャルコース
¥ 15.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
記念日スペシャルコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
記念日プレミアムコース
¥ 20.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
記念日プレミアムコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
アフタヌーンティーセット(平日限定)
¥ 6.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
アフタヌーンティーセット(平日限定)
※2時間制(ラストオーダー1時間30分)
※アレルギーに関しましてサイトの仕様上ご質問が表示されますが、ご記入いただいてもこちらのプランはご対応出来かねます。
<メニュー>
・オードブル5種プレート
・葉山庵のスぺシャリテ”フォアグラのプティ茶碗蒸し”
・3段スイーツ(10種)
<フリーフロー>
セーデルブレンドティー
アールグレイティー
コーヒー
ソフトドリンク
Chú ý
7名様以上でご利用の際は一度店舗にお問い合わせ下さい。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 6
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi 2
お誕生日やお祝いのご予約時にご希望がございましたらデザートにメッセージをお書きします。メッセージの内容をご記入ください。
例)Happy Birthday 〇〇.
Câu hỏi cho ワンちゃんコース
Câu hỏi 3
Yêu cầu
犬種、大きさ、年齢をご記入下さい。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ eglise de Hayama-an và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng