Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Furaibo Kanayama
Tin nhắn từ Nhà hàng
【テイクアウト販売のお知らせ】
●テイクアウトを希望の方は「テイクアウト」をご選択ください。
●人数「1」をご選択の上、ご予約ください。
●WEB上でのご予約は22:30までとさせていただきます。それ以降に関しては、直接お電話にてお問合せください。
●商品のお受取可能時間は17:00〜22:00となります。
●ご予約のみの受付となり、ご予約時間に店頭での受け渡しとなります。
●ご予約時間の1時間前からはキャンセルはお受けできませんので、ご注意ください。
※ご入力の際ご注意ください
●お手数ですが、ご注文の際、お人数を1名様でご入力ください。
●ご予約可能時間をお受け渡し時間とご理解ください。
【席予約のお客様】
全卓2時間制(30分前ラストオーダー)です。
【※8/9~8/17はお盆期間となり、1時間30分制とさせて頂きますので、ご了承くださいませ。】
●予約不可のお日にちでも、店舗に直接お問い合わせいただければお席がご用意できることがあります。
●ご予約の人数が選べない場合は直接店舗までお問い合わせをお願い致します。
●当日のご予約はお電話にて承っております。
●ご予約の変更またはキャンセルについては、直接店舗までご連絡お願い致します。
●お席の指定につきましては、ご要望に添えない場合あるもございますので、予めご了承ください。
●ご連絡なしでご予約時間を15分過ぎた際には、お待ちいただいているお客様を優先的にご案内する場合がございます。
●ご予約の際にいただいた電話番号やメールアドレスに不備がある場合は、ご予約をキャンセル扱いとさせていただく場合がございます。必ず正しい電話番号、メールアドレスをご入力いただきますようお願い致します。
※金・土曜日のインターネットでのご予約は
・17:00 ・19:15 ・20:45のみの受付となります。
お電話でのお問合せ:052-322-8281(13:30~22:00)
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 5 tuổi
Mục
席予約
テイクアウト
Bất kỳ
Bàn
Quầy
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
◆◆席予約◆◆
◆◆席予約◆◆
Xem thêm
席のみのご予約
名古屋名物といえば手羽先! 秘伝のタレで味付けした元祖手羽先唐揚を友人・ご家族・会社仲間と是非!!
Chọn
席のみのご予約
名古屋名物といえば手羽先! 秘伝のタレで味付けした元祖手羽先唐揚を友人・ご家族・会社仲間と是非!!
【風来坊】の元祖手羽先唐揚は、50年受け継がれた秘伝のタレを使い、飽きの来ない味付けで一本また一本とたくさん食べられる美味しさです。手羽先の食べやすい下ごしらえ、調理法など全て【風来坊】がこだわって完成させました。
お子様からお年寄りまで、どなたにも愛される味を50年守り続けています。お店はいつも地元の方・観光客・ご家族連れなどで賑わっておりますので、できるだけお早めにご予約下さい。
Ngày
T2, T3, T4, T5, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
席予約
Xem thêm
席のみのご予約
名古屋名物といえば手羽先! 秘伝のタレで味付けした元祖手羽先唐揚を友人・ご家族・会社仲間と是非!!
Chọn
席のみのご予約
名古屋名物といえば手羽先! 秘伝のタレで味付けした元祖手羽先唐揚を友人・ご家族・会社仲間と是非!!
【風来坊】の元祖手羽先唐揚は、50年受け継がれた秘伝のタレを使い、飽きの来ない味付けで一本また一本とたくさん食べられる美味しさです。手羽先の食べやすい下ごしらえ、調理法など全て【風来坊】がこだわって完成させました。
お子様からお年寄りまで、どなたにも愛される味を50年守り続けています。お店はいつも地元の方・観光客・ご家族連れなどで賑わっておりますので、できるだけお早めにご予約下さい。
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
席予約
Xem thêm
◆◆◆ 単品メニュー ◆◆◆
お好きなものを組み合わせて単品のみでのご注文も可能
◆◆◆ 単品メニュー ◆◆◆
お好きなものを組み合わせて単品のみでのご注文も可能
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
元祖手羽先唐揚5本
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
元祖手羽先唐揚5本
Yêu cầu thanh toán trước
※ 写真は手羽先唐揚20本です
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
元祖手羽先唐揚10本
¥ 1.320
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
元祖手羽先唐揚10本
Yêu cầu thanh toán trước
※ 写真は手羽先唐揚20本です
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
元祖手羽先唐揚15本
¥ 1.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
元祖手羽先唐揚15本
Yêu cầu thanh toán trước
※ 写真は手羽先唐揚20本です
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
元祖手羽先唐揚20本
¥ 2.640
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
元祖手羽先唐揚20本
Yêu cầu thanh toán trước
※ 写真は手羽先唐揚20本です
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
元祖手羽先唐揚25本
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
元祖手羽先唐揚25本
Yêu cầu thanh toán trước
※ 写真は手羽先唐揚20本です
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
元祖手羽先唐揚30本
¥ 3.960
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
元祖手羽先唐揚30本
Yêu cầu thanh toán trước
※ 写真は手羽先唐揚20本です
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
元祖手羽先唐揚35本
¥ 4.620
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
元祖手羽先唐揚35本
Yêu cầu thanh toán trước
※ 写真は手羽先唐揚20本です
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
元祖手羽先唐揚40本
¥ 5.280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
元祖手羽先唐揚40本
Yêu cầu thanh toán trước
※ 写真は手羽先唐揚20本です
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
秘伝の鶏もも唐揚8個
¥ 648
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秘伝の鶏もも唐揚8個
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
18 Thg 4 2022 ~
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
どて盛り
¥ 950
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
どて盛り
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
18 Thg 4 2022 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
味噌串カツ2本
¥ 470
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
味噌串カツ2本
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
18 Thg 4 2022 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
やみつき鶏皮チップス
¥ 454
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
やみつき鶏皮チップス
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
18 Thg 4 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
◆◆◆ 手羽先+丼セット ◆◆◆
◆◆◆ 手羽先+丼セット ◆◆◆
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
【丼ぶり】秘伝の唐揚げ丼セット
手羽先唐揚5本、秘伝だれの唐揚丼
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【丼ぶり】秘伝の唐揚げ丼セット
手羽先唐揚5本、秘伝だれの唐揚丼
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
【丼ぶり】とり天丼セット
手羽先唐揚5本、とり天丼
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【丼ぶり】とり天丼セット
手羽先唐揚5本、とり天丼
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
【丼ぶり】鶏ひつまぶし丼セット
手羽先唐揚5本、ひつまぶし丼
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【丼ぶり】鶏ひつまぶし丼セット
手羽先唐揚5本、ひつまぶし丼
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 2023 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
秘伝のタレの鶏皮串2本
¥ 388
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
秘伝のタレの鶏皮串2本
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
18 Thg 4 2022 ~
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
2.5倍やみつき鶏皮チップス
¥ 815
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
2.5倍やみつき鶏皮チップス
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
18 Thg 4 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
Yêu cầu
お一人様当たり(高校生以上)、440円の席料を頂いております。
【テイクアウト販売のお知らせ】
●テイクアウトを希望の方は「テイクアウト」をご選択ください。
●人数「1」をご選択の上、ご予約ください。
●WEB上でのご予約は22:30までとさせていただきます。それ以降に関しては、直接お電話にてお問合せください。
●商品のお受取可能時間は17:00〜22:00となります。
●ご予約のみの受付となり、ご予約時間に店頭での受け渡しとなります。
●ご予約時間の1時間前からはキャンセルはお受けできませんので、ご注意ください。
※ご入力の際ご注意ください
●お手数ですが、ご注文の際、お人数を1名様でご入力ください。
●ご予約可能時間をお受け渡し時間とご理解ください。
【席予約のお客様】
全卓2時間制(30分前ラストオーダー)です。
【※8/9~8/17はお盆期間となり、1時間30分制とさせて頂きますので、ご了承くださいませ。】
Câu hỏi cho 席のみのご予約
Câu hỏi 2
Yêu cầu
お一人様当たり(高校生以上)、440円の席料を頂いております。【※4/27~5/5はゴールデンウィーク期間となり、1時間30分制とさせて頂きますので、ご了承くださいませ。】
Câu hỏi cho 席のみのご予約
Câu hỏi 3
Yêu cầu
お一人様当たり(高校生以上)、440円の席料を頂いております。【※4/27~5/5はゴールデンウィーク期間となり、1時間30分制とさせて頂きますので、ご了承くださいませ。】
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Furaibo Kanayama và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng