Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại ETINCELLE KAWAMOTO
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ Please note that we may not be able to meet your request for seat selection. ▶ If you have any foods that you are not allergic to, please fill in the request column. ▶ If you can not contact us after 30 minutes of reservation time, we may be forced to cancel, so please contact us if you are late. ▶ Please contact the store directly for reservations for more than 7 people and other menus that can not be selected. ▶ A separate 10% service charge will be charged for dinner only. ▶ The use of 1F hall dining is, in principle, 6 years old or older. Please contact us for information on visiting children with young children. ▶ Please select "1" for "--People--" when making a reservation for a lunch box, meal ticket, or new year.
[About cancellation]
For cancellation, the day before (Lunch is 3 days before <!-- --> Please contact us before). For subsequent cancellations, we will charge 100% of the price. Inquiries by phone: 093-592-5800
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ランチ Bleu(ブルー)
¥ 3.135
(Giá sau thuế)
Chọn
ランチ Bleu(ブルー)
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2022 ~ 30 Thg 9 2022
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチ Blanc(ブラン)
¥ 4.950
(Giá sau thuế)
Chọn
ランチ Blanc(ブラン)
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2022 ~ 30 Thg 9 2022
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチ Bleu(ブルー)
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
ランチ Bleu(ブルー)
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチ Blanc(ブラン)
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ランチ Blanc(ブラン)
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチ Délicieux(デリス)
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
ランチ Délicieux(デリス)
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ランチ Chef Special(シェフスペシャル)
¥ 16.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ランチ Chef Special(シェフスペシャル)
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
オマールランチ
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
オマールランチ
・お口始め
・鮮魚と地物野菜の一皿
・とうもろこし冷製スープ
・活オマール海老のロースト
・季節のフルーツを使ったデセール
・コーヒーor紅茶、小菓子
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
メインディッシュ重視の5品ランチ
前菜にキャビアをあしらいメインは牧草牛フィレ肉(orシャラン鴨)にフォワグラ、トリュフと高級食材を使用
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
メインディッシュ重視の5品ランチ
前菜にキャビアをあしらいメインは牧草牛フィレ肉(orシャラン鴨)にフォワグラ、トリュフと高級食材を使用
5品なので短い滞在時間でお楽しみいただける、品質重視のコースです。
・鮮魚と季節野菜の一皿
・季節のポタージュ
・本日のお魚料理
・牧草牛フィレ肉とフォワグラ、トリュフ
or
シャラン鴨とフォワグラ、トリュフ
・季節のデザート
Ngày Hiệu lực
05 Thg 8 2021 ~ 14 Thg 10 2021
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
豪華食材の5品ランチ
前菜の鮮魚料理にキャビアをあしらい、温かい前菜にオマール海老、魚、メインは和牛フィレ、フォワグラ、トリュフと、高級食材を使用
¥ 16.500
(Giá sau thuế)
Chọn
豪華食材の5品ランチ
前菜の鮮魚料理にキャビアをあしらい、温かい前菜にオマール海老、魚、メインは和牛フィレ、フォワグラ、トリュフと、高級食材を使用
5品なので短い滞在時間でお楽しみいただける、品質重視のコースです。
・鮮魚と季節野菜の一皿
・オマール海老の温製料理
・本日のお魚料理
・和牛フィレとフォワグラ、トリュフのメインディッシュ
・季節のデザート
Ngày Hiệu lực
05 Thg 8 2021 ~ 14 Thg 10 2021
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】ハーフランチ Bleu ※半分サイズです
¥ 2.194
(Giá sau thuế)
Chọn
【1/2】ハーフランチ Bleu ※半分サイズです
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9 2022
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】ハーフランチ Blanc ※半分サイズです
¥ 3.465
(Giá sau thuế)
Chọn
【1/2】ハーフランチ Blanc ※半分サイズです
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9 2022
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】ハーフランチ Bleu ※半分サイズです
¥ 2.310
(Giá sau thuế)
Chọn
【1/2】ハーフランチ Bleu ※半分サイズです
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】ハーフランチ Blanc ※半分サイズです
¥ 3.850
(Giá sau thuế)
Chọn
【1/2】ハーフランチ Blanc ※半分サイズです
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày Hiệu lực
~ 21 Thg 12 2023, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスランチ¥8800
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
クリスマスランチ¥8800
Ngày Hiệu lực
22 Thg 12 2023 ~ 25 Thg 12 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスランチ¥11000
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
クリスマスランチ¥11000
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスランチ¥16500
¥ 16.500
(Giá sau thuế)
Chọn
クリスマスランチ¥16500
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
おまかせランチ(年末特別メニュー)16500
¥ 16.500
(Giá sau thuế)
Chọn
おまかせランチ(年末特別メニュー)16500
12月26日はおまかせコースのみとさせていただきます。
尚、お苦手な食材の対応は通常通り可能でございますので、お気軽にお問い合わせくださいませ。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2021
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
豪華食材の5品ディナー
前菜の鮮魚料理にキャビアをあしらい、温かい前菜にオマール海老、魚、メインは和牛フィレ、フォワグラ、トリュフと、高級食材を使用
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
豪華食材の5品ディナー
前菜の鮮魚料理にキャビアをあしらい、温かい前菜にオマール海老、魚、メインは和牛フィレ、フォワグラ、トリュフと、高級食材を使用
5品なので短い滞在時間でお楽しみいただける、品質重視のコースです。
・鮮魚と季節野菜の一皿
・オマール海老の温製料理
・本日のお魚料理
・和牛フィレとフォワグラ、トリュフメインディッシュ
・季節のデザート
Ngày Hiệu lực
05 Thg 8 2021 ~ 14 Thg 10 2021
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
牛フィレ・フォワグラ・トリュフがメインの5品ディナー
前菜にキャビアをあしらいメインは牧草牛フィレ肉(orシャラン鴨)にフォワグラ、トリュフと高級食材を使用
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
牛フィレ・フォワグラ・トリュフがメインの5品ディナー
前菜にキャビアをあしらいメインは牧草牛フィレ肉(orシャラン鴨)にフォワグラ、トリュフと高級食材を使用
5品なので短い滞在時間でお楽しみいただける、品質重視のコースです。
・鮮魚と季節野菜の一皿
・季節のポタージュ
・本日のお魚料理
・牧草牛フィレ肉とフォワグラ、トリュフ
or
シャラン鴨とフォワグラ、トリュフ
・季節のデザート
Ngày Hiệu lực
05 Thg 8 2021 ~ 14 Thg 10 2021
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
おまかせディナー(年末特別メニュー)16500
¥ 16.500
(Giá trước thuế)
Chọn
おまかせディナー(年末特別メニュー)16500
12月26日、27日はおまかせコースのみとさせていただきます。
尚、お苦手な食材の対応は通常通り可能でございますので、お気軽にお問い合わせくださいませ。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2021
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスディナー¥16500
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
クリスマスディナー¥16500
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
フレンチ弁当
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
Chọn
フレンチ弁当
人数は「1」、日付は「実際の来店日」、時間は「受取時間に近い時間」をお選びください。
実際のお弁当の個数、お受取り時間はページ下部のご要望欄にてご入力ください。
Chú ý
それ以外にも何かご要望がある方
は、お手数ですがネットではなくお電話でのご予約をお願いいたします。(ネットは、数と日時のみで手配可能なご予約のみ承ります)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9 2022
Các Loại Ghế
お弁当
Xem thêm
クリスマスディナー¥12800
¥ 12.800
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマスディナー¥12800
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2019 ~ 25 Thg 12 2019
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスランチ¥4,800
¥ 4.800
(Giá trước thuế)
Chọn
クリスマスランチ¥4,800
Ngày Hiệu lực
19 Thg 12 2020 ~ 25 Thg 12 2020
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスランチ¥12800
¥ 12.800
(Giá trước thuế)
Chọn
クリスマスランチ¥12800
Ngày Hiệu lực
15 Thg 12 2019 ~ 25 Thg 12 2019
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスランチ¥15800
¥ 15.800
(Giá trước thuế)
Chọn
クリスマスランチ¥15800
Ngày Hiệu lực
15 Thg 12 2019 ~ 25 Thg 12 2019
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスディナー¥8800
¥ 8.800
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマスディナー¥8800
Ngày Hiệu lực
19 Thg 12 2020 ~ 23 Thg 12 2020
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスディナー¥15800
¥ 15.800
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマスディナー¥15800
Ngày Hiệu lực
15 Thg 12 2019 ~ 25 Thg 12 2019
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
クリスマスディナー¥14800
¥ 14.800
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマスディナー¥14800
Ngày Hiệu lực
19 Thg 12 2020 ~ 25 Thg 12 2020
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
おまかせランチ(年末特別メニュー)
¥ 5.000
(Giá trước thuế)
Chọn
おまかせランチ(年末特別メニュー)
12月26日、27日はおまかせコースのみとさせていただきます。
尚、お苦手な食材の対応は通常通り可能でございますので、お気軽にお問い合わせくださいませ。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 27 Thg 12 2020
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
おまかせコース(年末特別メニュー)
¥ 10.000
(Giá trước thuế)
Chọn
おまかせコース(年末特別メニュー)
12月26日、27日はおまかせコースのみとさせていただきます。
尚、お苦手な食材の対応は通常通り可能でございますので、お気軽にお問い合わせくださいませ。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 27 Thg 12 2020
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】おまかせランチ(年末特別メニュー)※半分サイズです
¥ 3.500
(Giá trước thuế)
Chọn
【1/2】おまかせランチ(年末特別メニュー)※半分サイズです
12月26日、27日はおまかせランチ5,000円のみとさせていただきます。
尚、お苦手な食材の対応は通常通り可能でございますので、お気軽にお問い合わせくださいませ。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 27 Thg 12 2020
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】おまかせコース(年末特別メニュー)※半分サイズです
¥ 7.000
(Giá trước thuế)
Chọn
【1/2】おまかせコース(年末特別メニュー)※半分サイズです
12月26日、27日はおまかせコースのみとさせていただきます。
尚、お苦手な食材の対応は通常通り可能でございますので、お気軽にお問い合わせくださいませ。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 27 Thg 12 2020
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
特別オードブル一段¥11,000
人数は「1」、日付は「実際の来店日」、時間は「受取時間に近い時間」をお選びください。
実際のお弁当の個数、お受取り時間はページ下部のご要望欄にてご入力ください。
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
特別オードブル一段¥11,000
人数は「1」、日付は「実際の来店日」、時間は「受取時間に近い時間」をお選びください。
実際のお弁当の個数、お受取り時間はページ下部のご要望欄にてご入力ください。
それ以外にも何かご要望がある方
は、お手数ですがネットではなくお電話でのご予約をお願いいたします。(ネットは、数と日時のみで手配可能なご予約のみ承ります)
Chú ý
別途消費税10%かかります。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 1 2021 ~ 07 Thg 2 2021
Các Loại Ghế
お弁当
Xem thêm
特別オードブル一段(発送)¥12,100
¥ 12.100
(Giá sau thuế)
Chọn
特別オードブル一段(発送)¥12,100
人数は「1」、日付は「お受取り希望日」、時間は「選択可能な時間」をお選びください。
実際のお弁当の個数、お受取り時間はページ下部のご要望欄にてご入力ください。
Chú ý
別途消費税10%かかります
発送について
ヤマト運輸のチルド便にて発送、ドライバーに現金でお支払いいただきます。
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 2 2021
Các Loại Ghế
お弁当
Xem thêm
特別オードブル二段¥22,000
人数は「1」、日付は「実際の来店日」、時間は「受取時間に近い時間」をお選びください。
実際のお弁当の個数、お受取り時間はページ下部のご要望欄にてご入力ください。
¥ 22.000
(Giá sau thuế)
Chọn
特別オードブル二段¥22,000
人数は「1」、日付は「実際の来店日」、時間は「受取時間に近い時間」をお選びください。
実際のお弁当の個数、お受取り時間はページ下部のご要望欄にてご入力ください。
それ以外にも何かご要望がある方
は、お手数ですがネットではなくお電話でのご予約をお願いいたします。(ネットは、数と日時のみで手配可能なご予約のみ承ります)
Chú ý
別途消費税10%かかります。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 1 2021 ~ 07 Thg 2 2021
Các Loại Ghế
お弁当
Xem thêm
特別オードブル二段(発送)¥23,100
¥ 23.100
(Giá sau thuế)
Chọn
特別オードブル二段(発送)¥23,100
人数は「1」、日付は「お受取り希望日」、時間は「選択可能な時間」をお選びください。
実際のお弁当の個数、お受取り時間はページ下部のご要望欄にてご入力ください。
Chú ý
別途消費税10%かかります
発送について
ヤマト運輸のチルド便にて発送、ドライバーに現金でお支払いいただきます。
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 2 2021
Các Loại Ghế
お弁当
Xem thêm
ディナー Délicieux(デリス)
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
ディナー Délicieux(デリス)
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ディナー Chef Special(シェフスペシャル)
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
ディナー Chef Special(シェフスペシャル)
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
オマールディナー
¥ 7.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
オマールディナー
・お口始め
・鮮魚と地物野菜の一皿
・とうもろこし冷製スープ
・オマールの小さな温前菜
・活オマール海老のロースト
・季節のフルーツを使ったデセール
・コーヒーor紅茶、小菓子
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【1/2】ディナーA@7,000
¥ 7.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【1/2】ディナーA@7,000
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày Hiệu lực
~ 21 Thg 12 2023, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】ハーフディナーChef Special ※半分サイズです
¥ 11.550
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【1/2】ハーフディナーChef Special ※半分サイズです
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
※こちらのコースは3日前までのご予約とさせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
~ 21 Thg 12 2023, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】ランチC@7,000
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
Chọn
【1/2】ランチC@7,000
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
Ngày Hiệu lực
~ 21 Thg 12 2023, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【1/2】ハーフランチChef Special ※半分サイズです
¥ 11.550
(Giá sau thuế)
Chọn
【1/2】ハーフランチChef Special ※半分サイズです
★メニューの詳細はこちら★
※今月の料理内容は前月末頃に更新致します※
※こちらのコースは3日前までのご予約とさせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
~ 21 Thg 12 2023, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
フレンチ弁当
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
Chọn
フレンチ弁当
人数は「1」、日付は「実際の来店日」、時間は「受取時間に近い時間」をお選びください。
実際のお弁当の個数、お受取り時間はページ下部のご要望欄にてご入力ください。
Chú ý
それ以外にも何かご要望がある方
は、お手数ですがネットではなくお電話でのご予約をお願いいたします。(ネットは、数と日時のみで手配可能なご予約のみ承ります)
Ngày Hiệu lực
~ 18 Thg 12 2023, 09 Thg 1 ~
Các Loại Ghế
お弁当
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Please fill in if you have allergies or ingredients that you are not good at.
Không yêu cầu
利用しない
1台
Câu hỏi cho ランチ Bleu(ブルー)
Câu hỏi 2
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 3
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho ランチ Blanc(ブラン)
Câu hỏi 4
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 5
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho ランチ Bleu(ブルー)
Câu hỏi 6
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 7
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho ランチ Blanc(ブラン)
Câu hỏi 8
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 9
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho ランチ Délicieux(デリス)
Câu hỏi 10
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 11
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho ランチ Chef Special(シェフスペシャル)
Câu hỏi 12
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 13
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho オマールランチ
Câu hỏi 14
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 15
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho メインディッシュ重視の5品ランチ
Câu hỏi 16
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 17
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 豪華食材の5品ランチ
Câu hỏi 18
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 19
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】ハーフランチ Bleu ※半分サイズです
Câu hỏi 20
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 21
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】ハーフランチ Blanc ※半分サイズです
Câu hỏi 22
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 23
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】ハーフランチ Bleu ※半分サイズです
Câu hỏi 24
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 25
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】ハーフランチ Blanc ※半分サイズです
Câu hỏi 26
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 27
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho クリスマスランチ¥8800
Câu hỏi 28
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho クリスマスランチ¥11000
Câu hỏi 29
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho クリスマスランチ¥16500
Câu hỏi 30
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho おまかせランチ(年末特別メニュー)16500
Câu hỏi 31
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 32
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 豪華食材の5品ディナー
Câu hỏi 33
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 34
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 牛フィレ・フォワグラ・トリュフがメインの5品ディナー
Câu hỏi 35
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 36
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho おまかせディナー(年末特別メニュー)16500
Câu hỏi 37
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 38
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho クリスマスディナー¥16500
Câu hỏi 39
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho フレンチ弁当
Câu hỏi 40
Yêu cầu
必要な個数をご入力ください
Câu hỏi 41
Yêu cầu
お受取り時間をご記入ください(11時~18時)
※上記以外のお受取りはお電話にてご相談くださいませ
Câu hỏi cho クリスマスディナー¥12800
Câu hỏi 42
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho クリスマスランチ¥4,800
Câu hỏi 43
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho クリスマスランチ¥12800
Câu hỏi 44
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho クリスマスランチ¥15800
Câu hỏi 45
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho クリスマスディナー¥8800
Câu hỏi 46
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho クリスマスディナー¥15800
Câu hỏi 47
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho クリスマスディナー¥14800
Câu hỏi 48
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi cho おまかせランチ(年末特別メニュー)
Câu hỏi 49
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 50
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho おまかせコース(年末特別メニュー)
Câu hỏi 51
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 52
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】おまかせランチ(年末特別メニュー)※半分サイズです
Câu hỏi 53
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 54
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】おまかせコース(年末特別メニュー)※半分サイズです
Câu hỏi 55
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 56
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 特別オードブル一段¥11,000
Câu hỏi 57
Yêu cầu
必要な個数をご入力ください
Câu hỏi 58
Yêu cầu
お受取り時間をご記入ください(11時~18時)
※上記以外のお受取りはお電話にてご相談くださいませ
Câu hỏi cho 特別オードブル一段(発送)¥12,100
Câu hỏi 59
Yêu cầu
必要な個数をご入力ください
Câu hỏi 60
Yêu cầu
〇郵便番号とご住所、〇到着ご希望時間帯(午前、14-16、16-18、18-20、19-21時)
Câu hỏi cho 特別オードブル二段¥22,000
Câu hỏi 61
Yêu cầu
必要な個数をご入力ください
Câu hỏi 62
Yêu cầu
お受取り時間をご記入ください(11時~18時)
※上記以外のお受取りはお電話にてご相談くださいませ
Câu hỏi cho 特別オードブル二段(発送)¥23,100
Câu hỏi 63
Yêu cầu
必要な個数をご入力ください
Câu hỏi 64
Yêu cầu
〇郵便番号とご住所、〇到着ご希望時間帯(午前、14-16、16-18、18-20、19-21時)
Câu hỏi cho ディナー Délicieux(デリス)
Câu hỏi 65
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 66
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho ディナー Chef Special(シェフスペシャル)
Câu hỏi 67
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 68
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho オマールディナー
Câu hỏi 69
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 70
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】ディナーA@7,000
Câu hỏi 71
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 72
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】ハーフディナーChef Special ※半分サイズです
Câu hỏi 73
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 74
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】ランチC@7,000
Câu hỏi 75
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 76
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho 【1/2】ハーフランチChef Special ※半分サイズです
Câu hỏi 77
アレルギーや苦手な食材がある場合はご記入ください。
Câu hỏi 78
【お祝いや記念日のお客様へ】
デザートのお皿へのメッセージと小音のBGMでお祝い可能です。
メッセージの内容を下記のご要望欄にご記入ください。Ex) Happy Birthday 〇〇/いつもありがとう/〇〇おめでとう/Wedding Anniversary〇〇&〇〇.
Không yêu cầu
Massage,BGM希望
Massageアリ、BGMナシ希望
Massage,BGMナシ希望
特に記念日に触れなくてよい(演出一切ナシ)
Câu hỏi cho フレンチ弁当
Câu hỏi 79
Yêu cầu
必要な個数をご入力ください
Câu hỏi 80
Yêu cầu
お受取り時間をご記入ください(11時~18時)
※上記以外のお受取りはお電話にてご相談くださいませ
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ ETINCELLE KAWAMOTO và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng