Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Ristorante Venire Venire/Shinjuku hoshinonaruki
Tin nhắn từ Nhà hàng
[Regarding reservations] 〇Please note that you cannot specify your seat. 〇 Accompanied by preschool children is only available in private rooms. 〇 A 10% service charge will be added. [Regarding private room reservations] 〇Private rooms are available for 4 adults or more (5,500 yen (including tax) and up) 〇Please note that you cannot specify the room. 〇Saturdays, Sundays, and public holidays use a 2-hour system. [About food] 〇 The contents may change depending on the purchase situation. 〇Allergy information of the products we provide is theoretical based on detailed raw material research. Please understand that ingredients that are not used in the product may adhere or be mixed during cooking. 【Cancellation policy】 Less than 10 people・・・①~② 10~19 people・・・①~③ 20~79 people・・・①~④ More than 80 people・・・①~⑤ ①100% on the reservation date ②50% of the food and drink price from 3 days to the day before the reservation date ③40% of the food and drink price from 14 days to 4 days before the reservation date ④30% of the food price from 29 days to 15 days before the reservation date ⑤Reservation fee 50000 yen Please be sure to contact us by phone by 20:00 the day before. Phone number Ristorante Benny Levnille: 03-3355-3838 〇 Terms of use
Please check the terms of use here
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
dưới 5 tuổi
Mục
table seats
private room
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
TableCheckクレジットカード決済
クリスマスディナー
TableCheckクレジットカード決済
Nadeshiko ~Garofano~ Nadesico <Saturdays, Sundays, and holidays> [EN-CN]
The lasagnaette, a homemade pasta made with shorthorn beef from Iwate Prefecture, horen grass, and the power of Iwate flour galaxy, is a real specialty.
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
Chọn
Nadeshiko ~Garofano~ Nadesico <Saturdays, Sundays, and holidays> [EN-CN]
The lasagnaette, a homemade pasta made with shorthorn beef from Iwate Prefecture, horen grass, and the power of Iwate flour galaxy, is a real specialty.
Yêu cầu thẻ tín dụng
Chú ý
[11:00-13:00] [14:00-16:00] 2-hour system
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
private room
Xem thêm
クリスマスディナー
<テーブル席>アーリークリスマスディナー【12/23限定】
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<テーブル席>アーリークリスマスディナー【12/23限定】
【メニュー例】
★ Antipasto freddo ★
八幡平サーモン オシュトラキャビア
冬菜いろいろ ディル 黄金の里のサルサ
★ Antipasto caldo ★
南部かしわ コンソメドゥーブル
ポルチーニ 黒キャベツ 金時人参 牛蒡 百合根
★ Secondo di carne ★
黒毛和牛サーロイン
マルサラワイン 安比舞茸 マニゲット
★ Dolce ★
~グランドフィナーレ~
パティシエからの贈り物
★ Pane / Caffe ★
パン/コーヒー
〇仕入れ状況により内容が変更になる場合がございます
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
table seats
Xem thêm
<テーブル席>クリスマスディナー【ステラ】
¥ 15.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<テーブル席>クリスマスディナー【ステラ】
【メニュー例】
★ Antipasto freddo ★
八幡平サーモン オシュトラキャビア
冬菜いろいろ ディル 黄金の里のサルサ
★ Antipasto caldo ★
南部かしわ コンソメドゥーブル
ポルチーニ 黒キャベツ 金時人参 牛蒡 百合根
★ Secondo di pesce ★
金目鯛
フランチャコルタ 根セロリ フィノッキオ
★ Secondo di carne ★
黒毛和牛サーロイン
マルサラワイン 安比舞茸 マニゲット
★ Dolce ★
~グランドフィナーレ~
パティシエからの贈り物
★ Pane / Caffe ★
パン/コーヒー
〇仕入れ状況により内容が変更になる場合がございます
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
table seats
Xem thêm
<テーブル席>クリスマスディナー【ルーナ】
¥ 18.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<テーブル席>クリスマスディナー【ルーナ】
【メニュー例】
★ Antipasto freddo ★
八幡平サーモン オシュトラキャビア
冬菜いろいろ ディル 黄金の里のサルサ
★ Antipasto caldo ★
南部かしわ コンソメドゥーブル
ポルチーニ 黒キャベツ 金時人参 牛蒡 百合根
★ Secondo di pesce ★
オマール海老 金目鯛
フランチャコルタ 根セロリ フィノッキオ
★ Secondo di carne ★
いわて江刺牛フィレ
イタリア産黒トリュフ マルサラワイン 安比舞茸
★ Dolce ★
~グランドフィナーレ~
パティシエからの贈り物
★ Pane / Caffe ★
パン/コーヒー
〇仕入れ状況により内容が変更になる場合がございます
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
table seats
Xem thêm
<テーブル席>クリスマスディナー【フェリーチェ】
¥ 22.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<テーブル席>クリスマスディナー【フェリーチェ】
【メニュー例】
★ Antipasto freddo ★
八幡平サーモン オシュトラキャビア
冬菜いろいろ ディル 黄金の里のサルサ
★ Antipasto caldo ★
南部かしわ コンソメドゥーブル
ポルチーニ 黒キャベツ 金時人参 牛蒡 百合根
★ Primo ★
オマール海老 松葉蟹 フルーツトマト タリアテッレ
★ Secondo di pesce ★
伊勢海老 鮑 帆立 金目鯛 雲丹 グラティナート
★ Secondo di carne ★
松阪牛フィレ
イタリア産黒トリュフ マルサラワイン 安比舞茸
★ Dolce ★
~グランドフィナーレ~
パティシエからの贈り物
★ Pane / Caffe ★
パン/コーヒー
〇仕入れ状況により内容が変更になる場合がございます
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
table seats
Xem thêm
<個室>クリスマスディナー【フェリーチェ】
¥ 44.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<個室>クリスマスディナー【フェリーチェ】
★ Antipasto freddo ★
八幡平サーモン オシュトラキャビア
冬菜いろいろ ディル 黄金の里のサルサ
★ Antipasto caldo ★
南部かしわ コンソメドゥーブル
ポルチーニ 黒キャベツ 金時人参 牛蒡 百合根
★ Primo ★
オマール海老 松葉蟹 フルーツトマト タリアテッレ
★ Secondo di pesce ★
伊勢海老 鮑 帆立 金目鯛 雲丹 グラティナート
★ Secondo di carne ★
松阪牛フィレ
イタリア産黒トリュフ マルサラワイン 安比舞茸
★ Dolce ★
~グランドフィナーレ~
パティシエからの贈り物
★ Pane / Caffe ★
パン/コーヒー
〇仕入れ状況により内容が変更になる場合がございます
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 6
Các Loại Ghế
private room
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Please let us know if you have any food allergies when you make a reservation.
Câu hỏi 2
If any of your companions have any food allergies, please let us know (please let us know how many people you would like to change)
Câu hỏi cho Nadeshiko ~Garofano~ Nadesico <Saturdays, Sundays, and holidays> [EN-CN]
Câu hỏi 3
If you wish, you can add a message to the dessert (Within 20 characters, please let us know how many people you would like)
Câu hỏi 4
Yêu cầu
When using a private room, a separate room fee is charged (5,500 yen (tax included) ~) *If the private room fee changes depending on the size of the room, we will contact you by email.
Câu hỏi cho <テーブル席>アーリークリスマスディナー【12/23限定】
Câu hỏi 5
お客様またはご同伴者様にアレルギーをお持ちの方がいらっしゃる場合は、以下の3項目をご記入いただきますようお願い申し上げます。
記載例:
1.予約者または同伴者のお名前
2.アレルギー食材(例: 甲殻類など)
3.対象人数(例: 1名)
Câu hỏi 6
Yêu cầu
【クリスマス期間中の対応について】
誠に勝手ながら、クリスマス期間中(12月21日~12月25日)は以下の対応をお断りさせていただきます。
・デザートプレートへのメッセージの記入
・苦手食材に関する対応
・事前にお預かりするプレゼントの管理
お客様にはご不便をおかけいたしますが、何卒ご理解賜りますようお願い申し上げます。
Câu hỏi cho <テーブル席>クリスマスディナー【ステラ】
Câu hỏi 7
お客様またはご同伴者様にアレルギーをお持ちの方がいらっしゃる場合は、以下の3項目をご記入いただきますようお願い申し上げます。
記載例:
1.予約者または同伴者のお名前
2.アレルギー食材(例: 甲殻類など)
3.対象人数(例: 1名)
Câu hỏi 8
Yêu cầu
【クリスマス期間中の対応について】
誠に勝手ながら、クリスマス期間中(12月21日~12月25日)は以下の対応をお断りさせていただきます。
・デザートプレートへのメッセージの記入
・苦手食材に関する対応
・事前にお預かりするプレゼントの管理
お客様にはご不便をおかけいたしますが、何卒ご理解賜りますようお願い申し上げます。
Câu hỏi cho <テーブル席>クリスマスディナー【ルーナ】
Câu hỏi 9
お客様またはご同伴者様にアレルギーをお持ちの方がいらっしゃる場合は、以下の3項目をご記入いただきますようお願い申し上げます。
記載例:
1.予約者または同伴者のお名前
2.アレルギー食材(例: 甲殻類など)
3.対象人数(例: 1名)
Câu hỏi 10
Yêu cầu
【クリスマス期間中の対応について】
誠に勝手ながら、クリスマス期間中(12月21日~12月25日)は以下の対応をお断りさせていただきます。
・デザートプレートへのメッセージの記入
・苦手食材に関する対応
・事前にお預かりするプレゼントの管理
お客様にはご不便をおかけいたしますが、何卒ご理解賜りますようお願い申し上げます。
Câu hỏi cho <テーブル席>クリスマスディナー【フェリーチェ】
Câu hỏi 11
お客様またはご同伴者様にアレルギーをお持ちの方がいらっしゃる場合は、以下の3項目をご記入いただきますようお願い申し上げます。
記載例:
1.予約者または同伴者のお名前
2.アレルギー食材(例: 甲殻類など)
3.対象人数(例: 1名)
Câu hỏi 12
Yêu cầu
【クリスマス期間中の対応について】
誠に勝手ながら、クリスマス期間中(12月21日~12月25日)は以下の対応をお断りさせていただきます。
・デザートプレートへのメッセージの記入
・苦手食材に関する対応
・事前にお預かりするプレゼントの管理
お客様にはご不便をおかけいたしますが、何卒ご理解賜りますようお願い申し上げます。
Câu hỏi cho <個室>クリスマスディナー【フェリーチェ】
Câu hỏi 13
お客様またはご同伴者様にアレルギーをお持ちの方がいらっしゃる場合は、以下の3項目をご記入いただきますようお願い申し上げます。
記載例:
1.予約者または同伴者のお名前
2.アレルギー食材(例: 甲殻類など)
3.対象人数(例: 1名)
Câu hỏi 14
ご希望によりデザートメッセージが入れられます(20文字以内・何名様分ご希望かお知らせください。)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Ristorante Venire Venire/Shinjuku hoshinonaruki và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng