Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại CROSS WONDER DINING
Tin nhắn từ Nhà hàng
■営業時間■
【 ALL DAY 】
11:00 - 20:00 ( L.O. 19:00 )
※ランチビュッフェ CLOSE 15:00
《定休日》毎週月曜日 (祝日の場合は翌火曜が休み)
■BBQ■
11:00〜20:00 (最終受付17:00)
※4日後〜2ヶ月後まで予約可能
▶席のご指定は出来かねますので予めご了承下さい。
▶アレルギー・苦手食材はご要望欄にご記入下さい。
▶【レストラン】11名以上は直接店舗までお問合せ下さい。
▶【BBQ】21名以上のBBQのご利用はお問合せ下さい。
▶ご予約時間から30分を過ぎご連絡が取れない場合、
やむを得ずキャンセル扱いとさせて頂きますので、
遅れる場合は必ずご連絡をお願い申し上げます。
■お電話でのお問合せはこちら:
0246-38-8853
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 4 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
レストラン
Món
【BBQ】ご利用料金
テイクアウト
レストラン
お席のみご予約
メニューは当日お選びください
・ランチアラカルト / ランチビュッフェ / ディナーアラカルト
¥ 0
(Giá sau thuế)
Chọn
お席のみご予約
メニューは当日お選びください
・ランチアラカルト / ランチビュッフェ / ディナーアラカルト
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Anniversary Plan Wakanyosai “Félicitations” <9 items>
シェアしてお楽しみいただける全5品
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
Anniversary Plan Wakanyosai “Félicitations” <9 items>
シェアしてお楽しみいただける全5品
<料理内容>
・前菜3種盛合せ
・ピザ
・パスタ
・本日の肉料理
・本日のデザート
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Christmas Buffet
クリスマスビュッフェ
前菜 / ピッツァ / パスタ / メイン / デザート / ドリンク すべてビュッフェスタイルでご提供
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
Chọn
Christmas Buffet
クリスマスビュッフェ
前菜 / ピッツァ / パスタ / メイン / デザート / ドリンク すべてビュッフェスタイルでご提供
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 20
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Christmas Buffet
クリスマスビュッフェ
前菜 / ピッツァ / パスタ / メイン / デザート / ドリンク すべてビュッフェスタイルでご提供
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
Chọn
Christmas Buffet
クリスマスビュッフェ
前菜 / ピッツァ / パスタ / メイン / デザート / ドリンク すべてビュッフェスタイルでご提供
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 20
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Christmas Buffet
クリスマスビュッフェ
前菜 / ピッツァ / パスタ / メイン / デザート / ドリンク すべてビュッフェスタイルでご提供
¥ 1.250
(Giá sau thuế)
Chọn
Christmas Buffet
クリスマスビュッフェ
前菜 / ピッツァ / パスタ / メイン / デザート / ドリンク すべてビュッフェスタイルでご提供
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 20
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Christmas Buffet
クリスマスビュッフェ
前菜 / ピッツァ / パスタ / メイン / デザート / ドリンク すべてビュッフェスタイルでご提供
¥ 1.250
(Giá sau thuế)
Chọn
Christmas Buffet
クリスマスビュッフェ
前菜 / ピッツァ / パスタ / メイン / デザート / ドリンク すべてビュッフェスタイルでご提供
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 20
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Anniversary
記念日のデザートプレート
メッセージをお入れします
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
Anniversary
記念日のデザートプレート
メッセージをお入れします
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Món
ブロンズコース [野菜付き] <3〜4人前>(事前予約)
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ブロンズコース [野菜付き] <3〜4人前>(事前予約)
・牛バラスライス 300g
・豚バラスライス 300g
・チキン 400g
・ウインナー 10本
・厳選季節の野菜
・自家製WONDER BBQソース
Chú ý
・完全事前予約制とさせていただきます。
・仕入れの状況でメニューを変更する場合がございます。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
シルバーコース [野菜付き] <3〜4人前> (事前予約)
¥ 5.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
シルバーコース [野菜付き] <3〜4人前> (事前予約)
・国産牛バラスライス 300g
・豚バラスライス 300g
・チキン 400g
・ウインナー 10本
・厳選季節の野菜
・自家製 WONDER BBQソース
Chú ý
・完全事前予約制とさせていただきます。
・仕入れの状況でメニューを変更する場合がございます。
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
ゴールドコース [野菜付き] <3〜4人前>(事前予約)
¥ 6.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ゴールドコース [野菜付き] <3〜4人前>(事前予約)
・牛タン 200g
・国産牛バラスライス 300g
・豚バラスライス 300g
・チキン 400g
・ウインナー 10本
・厳選季節の野菜
・自家製 WONDER BBQソース
Chú ý
・完全事前予約制とさせていただきます。
・仕入れの状況でメニューを変更する場合がございます。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
シーフードプラッター <3~4人前>(事前予約)
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
シーフードプラッター <3~4人前>(事前予約)
赤エビ10本、殻付きホタテ4個、本日の鮮魚のホイル焼き4個
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
焼きそばセット <3〜4人前> (事前予約)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
焼きそばセット <3〜4人前> (事前予約)
もやし、玉ねぎ、特製ソース付
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
焼きトマト <4個>
¥ 600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
焼きトマト <4個>
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
殻付き帆立バター <5個>
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
殻付き帆立バター <5個>
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
生ビールサーバー 10L (事前予約)
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
生ビールサーバー 10L (事前予約)
500ml. カップ約20杯分
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
お任せボトルワイン <スパークリング>
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お任せボトルワイン <スパークリング>
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
お任せボトルワイン <白>
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お任せボトルワイン <白>
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
お任せボトルワイン <赤>
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お任せボトルワイン <赤>
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
【BBQ】ご利用料金
**手ぶらでBBQご予約について**
※必ずお読みください。
**手ぶらでBBQご予約について**
※必ずお読みください。
【ご利用場所】
ワンダーファームガーデンエリア
【ご利用時間】
11時~18時まで
※食材、飲料持ち込み自由(無料)となります。
【ご利用料金】
大人(中学生以上)2,500円/人、子供(小学生以下)500円/人
※4歳以下の方は無料となります。
※利用料金に含まれているものは
[コンロ、炭、焼網、鉄板、肉用トング、テーブル、椅子、お皿、お箸 、油、塩胡椒、ゴミ処理費用]
【延長料】
1時間800円/人 (大人料金の方のみ)
【ご予約方法】
ご利用日を含めて4営業日前までにお申し込みをお願いします。
ご予約後、こちらから完了メールをお送りしております。
【予約受付開始について】
ご予約の受付開始は2か月前からとなります。
例)3月1日の予約の場合5月31日迄予約出来ます。6月に予約したい方は4月1日からご予約可能となります。
【ご予約の変更】
当日の変更は利用人数、利用時間(延長)に限りお受けします。ご利用日の3日前(営業日)以降の食材変更はできませんのでご了承ください。
【キャンセルポリシー】
ご予約のキャンセルはご利用日の4日前(4営業日)までにお知らせください。
4営業日前よりキャンセル料が発生します。
・3日前~前日のキャンセルの場合は、ご注文金額の50%を申し受けます。
・当日キャンセルの場合は、ご注文金額の100%を申し受けます。
【ご利用当日について】
●受付:ご予約の開始時刻までに、レストランへお越しください。
●開始時間について:当日の予約時間通りのスタートになります。※遅れてのご入場は可能でございますが、終了時間は変更できませんのでご了承ください。
●炭は着火済みとなっていますが、焼き始めまでお時間いただく場合がございます。ご了承ください。
●お支払方法:当日『レストラン』にて前払いとなります。
●利用時間延長:別の予約がない場合に限り、追加料金にて承ります。
●ご延長されない場合終了時間厳守でお願いいたします。
●喫煙スペースのご用意もありますのでご利用いただけます。
●箸、お皿類、油、塩コショウの貸し出しはございます。
●ラジオ、スピーカー、その他AV機器などの持ち込み、使用は、ほかの方のご迷惑となりますのでご遠慮ください。
お問い合わせ先 0246-38-8853(電話受付時間10:00~20:00)
【ご注意事項】
*万が一お持ち込みされた食品に起因する食中毒等、ご利用中のケガに関して弊社は一切責任を負いかねますのでご了解の上、お申し込みをお願いします。
*当日の食材の注文は受付けておりませんのでご注意ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
【BBQ】利用料金(中学生以上)
※バーベキューご予約の方は必ずご注文くださいませ。
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【BBQ】利用料金(中学生以上)
※バーベキューご予約の方は必ずご注文くださいませ。
スペース費用、機材(コンロ、炭、網、紙皿、割箸)、ゴミ処理費用が全て込み。
※3時間利用可能
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
【BBQ】利用料金(小学生以下)
4歳以下のお子様は無料。
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【BBQ】利用料金(小学生以下)
4歳以下のお子様は無料。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
BBQ
Xem thêm
テイクアウト
ピッツァ マルゲリータ
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ピッツァ マルゲリータ
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
ピッツァ マリナーラ
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ピッツァ マリナーラ
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
ピッツァ ピカンテ
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ピッツァ ピカンテ
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
ピッツァ ヴェルデ
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ピッツァ ヴェルデ
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
ピッツァ クアトロフォルマッジョ
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ピッツァ クアトロフォルマッジョ
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
ポモドーロ
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ポモドーロ
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
ナポリタン
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ナポリタン
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
ペンネアラビアータ
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ペンネアラビアータ
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
グリーントマトフライ
¥ 650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
グリーントマトフライ
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi cho Anniversary Plan Wakanyosai “Félicitations” <9 items>
Câu hỏi 1
アレルギーや苦手な食材がございましたらご記入ください。
Câu hỏi cho Christmas Buffet
Câu hỏi 2
アレルギーや苦手な食材がございましたらご記入ください。
Câu hỏi cho Christmas Buffet
Câu hỏi 3
アレルギーや苦手な食材がございましたらご記入ください。
Câu hỏi cho Christmas Buffet
Câu hỏi 4
アレルギーや苦手な食材がございましたらご記入ください。
Câu hỏi cho Christmas Buffet
Câu hỏi 5
アレルギーや苦手な食材がございましたらご記入ください。
Câu hỏi cho Anniversary
Câu hỏi 6
アレルギーや苦手な食材がございましたらご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ CROSS WONDER DINING và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng