Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Chez TAKA Takasaki
Tin nhắn từ Nhà hàng
Please inform us regarding your reservation purpose (birthday, business meeting, etc.) and any food allergies.
Please kindly note that it may not always be possible for us to meet your request for specific seating.
Please note that your reservation may be canceled if you are delayed over 20 minutes from your reservation time.
▶お食事会の用途(誕生日、接待など)や、食べ物アレルギーなどをお知らせください。
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間から20分以上遅れられた場合は、自動的にキャンセルとさせていただく場合がございます。 (当日キャンセル100%、前日50%)
▶小学生以下(赤ちゃん、未就園児)ご利用の場合、席に必ず座って頂くか、個室を予約して頂く可能性が
ございます。
お子様メニュー、子供椅子は基本ございませんのでご了承ください。
※ダイニング、個室はお席に限りがございますので お電話にて問い合わせお願いいたします。
▶駐車場はシェタカの道を挟んで隣の「アートパーク高崎東駐車場」をご利用ください。(時間制限有)
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
Mục
TABLE
Private Room
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
LOUIS JADOT ルイジャド ワインディナー
LOUIS JADOT ルイジャド メーカーズディナー
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
LOUIS JADOT ルイジャド ワインディナー
LOUIS JADOT ルイジャド メーカーズディナー
日時:2019年11月11日(月)18時30分受付/19時00分スタート
Chú ý
費用:お一人様 13,000円税込(ディナーコース、ワインペアリング)
ワイン(予定):パイパーエドシック(シャンパーニュ)で乾杯、ルイジャド白ワイン2種、赤ワイン2種、マール(食後酒)お好きな方のみ
Bồi hoàn
¥13,000(税込)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 11 2019
Ngày
T2
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ディナー>シェフ OMAKASE コース ¥14,300(税込)
シェフが考え抜いた厳選料理をご堪能‼
¥ 14.300
(Giá sau thuế)
Chọn
<ディナー>シェフ OMAKASE コース ¥14,300(税込)
シェフが考え抜いた厳選料理をご堪能‼
シェフのお任せスタイルの特別コース。
料理内容:アミューズ、前菜、温菜、お魚、シェフ厳選特選牛、デザート、パン、コーヒー
Chú ý
お1人¥14,300(税込)
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 27 Thg 12 2023 ~ 18 Thg 1, 20 Thg 1 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 6
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ディナー>スペシャルディナーコース¥11,000
季節のフルコース
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<ディナー>スペシャルディナーコース¥11,000
季節のフルコース
<料理内容>
アミューズ・冷前菜・温菜・お魚、厳選肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 18 Thg 1, 20 Thg 1 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ディナー>期間限定シェタカお勧めジビエコース¥11,000
鳩やウサギが食べられるシェフお勧めジビエコース
¥ 14.300
⇒
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<ディナー>期間限定シェタカお勧めジビエコース¥11,000
鳩やウサギが食べられるシェフお勧めジビエコース
<料理内容>
アミューズ・冷前菜・ウサギ・お魚、鳩、デザート、パン・コーヒー(内容が変わる場合がございます)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 2024 ~ 31 Thg 5 2024
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ディナー>アニバーサリープラン ¥11,000
乾杯スパークリング付きのフルコース、パティシエ特製デザインプレートでお祝いを‼
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<ディナー>アニバーサリープラン ¥11,000
乾杯スパークリング付きのフルコース、パティシエ特製デザインプレートでお祝いを‼
シェタカの季節のフルコースと、
パティシエ特製のキレイなデザインプレートでお祝い致します。
乾杯にスパークリングワインも付いたお得なアニバーサリープランです。
大切な方に日頃の感謝を込めて。
Chú ý
お1人¥11,000(税込)
誕生日や結婚記念日、出産お祝いや合格祝いなど、アニバーサリーのみのご利用。
どのようなお祝いか、必ずご記入下さい。(名前など)
プランには、スパークリング・フルコース・デザインプレート(デザート)が付いています。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 28 Thg 12 2024 ~ 18 Thg 1, 20 Thg 1 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ディナー>アニバーサリープラン(4月限定スペシャル)
乾杯スパークリング付きのフルコース、パティシエ特製デザインプレートでお祝いを‼
4月限定 世界三大珍味「キャビア・フォアグラ・トリュフ」を使用したスペシャルコース‼
¥ 8.000
(Giá trước thuế)
Chọn
<ディナー>アニバーサリープラン(4月限定スペシャル)
乾杯スパークリング付きのフルコース、パティシエ特製デザインプレートでお祝いを‼
4月限定 世界三大珍味「キャビア・フォアグラ・トリュフ」を使用したスペシャルコース‼
料理の鉄人で活躍した「河合隆良」の考えたフルコースと、
パティシエ特製のキレイなデザインプレートでお祝い致します。
乾杯にスパークリングワインも付いたお得なアニバーサリープランです。
大切な方に日頃の感謝を込めて。
Chú ý
お1人¥8,000(税別)
誕生日や結婚記念日、出産お祝いや合格祝いなど、アニバーサリーのみのご利用。
どのようなお祝いか、必ずご記入下さい。(名前など)
プランには、スパークリング・フルコース・デザインプレート(デザート)が付いています。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2020 ~ 30 Thg 4 2020
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ランチ>ランチ特別コース¥6,600
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
¥ 6.600
(Giá sau thuế)
Chọn
<ランチ>ランチ特別コース¥6,600
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、牛フィレ肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~ 31 Thg 3 2023
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ランチ>スペシャルコース¥4,400
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
Chọn
<ランチ>スペシャルコース¥4,400
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、お肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
28 Thg 12 2022 ~ 31 Thg 3 2023
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ランチ>ワン ディッシュ ランチ
サラダ・メインのお手軽ランチ
¥ 1.300
(Giá trước thuế)
Chọn
<ランチ>ワン ディッシュ ランチ
サラダ・メインのお手軽ランチ
<料理内容>
ガーデンサラダ、メインディッシュ(お魚 又は お肉)、パン(2個)、コーヒー
(デザートはプラス500円)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 4 2020 ~ 15 Thg 6 2020
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ランチ>タイム¥3,190
メインが選べる季節のスタンダードコース
¥ 3.190
(Giá sau thuế)
Chọn
<ランチ>タイム¥3,190
メインが選べる季節のスタンダードコース
<料理内容>
前菜・温菜・お魚 又は お肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~ 31 Thg 3 2023
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ランチ>顔合わせプラン¥5,500
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
<ランチ>顔合わせプラン¥5,500
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
シェタカの特別料理を楽しみながら
ご両家様のお話しをゆっくり楽しめます。
Chú ý
お1人¥5,500(税込)
料理内容:アミューズ、季節の冷前菜、季節の温前菜、季節の魚料理、シェフおすすめ肉料理、デザート、パン、コーヒー
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~ 31 Thg 3 2023
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~ 8
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
<ランチ>顔合わせプラン¥6,600
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
メインはやわらかい牛フィレ肉‼
¥ 6.600
(Giá sau thuế)
Chọn
<ランチ>顔合わせプラン¥6,600
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
メインはやわらかい牛フィレ肉‼
シェタカの特別料理を楽しみながら
ご両家様のお話しをゆっくり楽しめます。
Chú ý
お1人¥6,600(税込)
料理内容:アミューズ、季節の冷前菜、季節の温前菜、季節の魚料理、やわらか牛フィレ肉、デザート、パン、コーヒー
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~ 31 Thg 3 2023
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~ 8
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
<ランチ>12月限定特別コース¥6,600
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
¥ 6.600
(Giá sau thuế)
Chọn
<ランチ>12月限定特別コース¥6,600
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、牛フィレ肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2022 ~ 18 Thg 12 2022, 28 Thg 12 2022
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<新ディナー4/1~>プロヴァンス ¥8,800
シェフがこだわった季節のフルコース‼
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ディナー4/1~>プロヴァンス ¥8,800
シェフがこだわった季節のフルコース‼
季節のフルコースをご堪能頂けます。
アミューズ・冷前菜・お魚料理・お肉料理・デザート・パン・コーヒー
Chú ý
お1人¥8,800(税込)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 30 Thg 9 2024, 01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ランチ>ランチ特別コース¥7,260
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
¥ 7.260
(Giá sau thuế)
Chọn
<ランチ>ランチ特別コース¥7,260
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、牛フィレ肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 30 Thg 9 2024
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ランチ>スペシャルコース¥4,840
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
¥ 4.840
(Giá sau thuế)
Chọn
<ランチ>スペシャルコース¥4,840
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、お肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 30 Thg 9 2024
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ディナー>顔合わせプラン¥11,000
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
メインは風味豊かなシェタカ厳選牛‼
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
<ディナー>顔合わせプラン¥11,000
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
メインは風味豊かなシェタカ厳選牛‼
シェタカの特別料理を楽しみながら
ご両家様のお話しをゆっくり楽しめます。
Chú ý
お1人¥11,000(税込)
料理内容:アミューズ、季節の冷前菜、季節の温前菜、季節の魚料理、シェタカ厳選牛、デザート、プティフール、パン、コーヒー
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 18 Thg 1, 20 Thg 1 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 8
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
<新ランチ>顔合わせプラン¥6,600
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
¥ 6.600
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ>顔合わせプラン¥6,600
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
シェタカの特別料理を楽しみながら
ご両家様のお話しをゆっくり楽しめます。
Chú ý
お1人¥6,600(税込)
料理内容:アミューズ、季節の冷前菜、季節の温前菜、季節の魚料理、シェフおすすめ肉料理、デザート、パン、コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 18 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~ 8
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
<新ランチ>顔合わせプラン¥7,700
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
メインはやわらかい牛フィレ肉‼
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ>顔合わせプラン¥7,700
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
メインはやわらかい牛フィレ肉‼
シェタカの特別料理を楽しみながら
ご両家様のお話しをゆっくり楽しめます。
Chú ý
お1人¥7,700(税込)
料理内容:アミューズ、季節の冷前菜、季節の温前菜、季節の魚料理、やわらか牛フィレ肉、デザート、パン、コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 18 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~ 8
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
大聖堂「森の光教会」チャペルプロポーズプラン(2人込)
シェタカ高崎 チャペルプロポーズ 特別ペアディナーコース、乾杯スパークリングワイン 大聖堂貸切
¥ 44.000
(Giá sau thuế)
Chọn
大聖堂「森の光教会」チャペルプロポーズプラン(2人込)
シェタカ高崎 チャペルプロポーズ 特別ペアディナーコース、乾杯スパークリングワイン 大聖堂貸切
チャペルプランはおふたりのために世界的に活躍する建築家、隈研吾氏が設計を手掛ける
大聖堂を貸切りにして、思い出の曲など使った音と光で演出いたします。
Chú ý
ディナータイム利用 料金44,000円(2人分) 料金は消費税込、サービス料込。
①美しいお席でのフレンチフルコース(2名様分)
②お1人3杯お好きなドリンク付き
③ワインプレゼント(お持ち帰り)
④チャペルでのプロポーズ演出
⑤記念撮影
Bồi hoàn
ご予約はお電話又はオンライン予約で受付いたします。
お客様のご要望、相談を念入りに行います。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 18 Thg 1, 20 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
TABLE, Private Room
Xem thêm
個室を予約する
庭園を眺めながら、ゆったりと個室でお食事を。
Chọn
個室を予約する
庭園を眺めながら、ゆったりと個室でお食事を。
Chú ý
個室料金について(コースとは別に別途料金がかかります。)
・ランチ:¥2,200(税込)
・ディナー:¥5,500(税込)
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 27 Thg 12 2023 ~ 18 Thg 1, 20 Thg 1 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
<新ランチ>タイム¥3,850
メインが選べる季節のスタンダードコース
¥ 3.850
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ>タイム¥3,850
メインが選べる季節のスタンダードコース
<料理内容>
前菜・温菜・お魚 又は お肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
03 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<新ランチ>スペシャルコース¥5,280
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
¥ 5.280
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ>スペシャルコース¥5,280
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、お肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 03 Thg 10 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 28 Thg 12 2024 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<新ランチ>ランチ特別コース¥7,700
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ>ランチ特別コース¥7,700
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、牛フィレ肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 03 Thg 10 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 28 Thg 12 2024 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<新ランチ4/1~>タイム¥4,400(メインお肉)
メインがお肉の季節のスタンダードコース
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ4/1~>タイム¥4,400(メインお肉)
メインがお肉の季節のスタンダードコース
<料理内容>
前菜・温菜・厳選肉、デザート、パン・コーヒー
(どうしてもメインがお魚ご希望の方は事前にお知らせください)
Ngày Hiệu lực
03 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<新ランチ4/1~>スペシャルコース¥6,600
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
¥ 6.600
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ4/1~>スペシャルコース¥6,600
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、お肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<新ランチ4/1~>ランチ特別コース¥8,800
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ4/1~>ランチ特別コース¥8,800
ダブルメイン(お魚+お肉)を堪能できる季節のフルコース
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
<料理内容>
前菜・温菜・お魚、牛フィレ肉、デザート、パン・コーヒー
Ngày Hiệu lực
28 Thg 12 2024 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
<ディナー>アニバーサリープラン ¥14,300
乾杯スパークリング付きのフルコース、パティシエ特製デザインプレートでお祝いを‼
国産牛とフォアグラ付きの贅沢コース‼
¥ 14.300
(Giá sau thuế)
Chọn
<ディナー>アニバーサリープラン ¥14,300
乾杯スパークリング付きのフルコース、パティシエ特製デザインプレートでお祝いを‼
国産牛とフォアグラ付きの贅沢コース‼
シェタカの季節のフルコースと、
パティシエ特製のキレイなデザインプレートでお祝い致します。
乾杯にスパークリングワインも付いたお得なアニバーサリープランです。
大切な方に日頃の感謝を込めて。
Chú ý
お1人¥14,300(税込)
誕生日や結婚記念日、出産お祝いや合格祝いなど、アニバーサリーのみのご利用。
どのようなお祝いか、必ずご記入下さい。(名前など)
プランには、スパークリング・フルコース・デザインプレート(デザート)が付いています。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 28 Thg 12 2024 ~ 18 Thg 1, 20 Thg 1 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
4/1~大聖堂「森の光教会」チャペルプロポーズプラン(2人込)
シェタカ高崎 チャペルプロポーズ 特別ペアディナーコース、乾杯スパークリングワイン 大聖堂貸切
¥ 55.000
(Giá sau thuế)
Chọn
4/1~大聖堂「森の光教会」チャペルプロポーズプラン(2人込)
シェタカ高崎 チャペルプロポーズ 特別ペアディナーコース、乾杯スパークリングワイン 大聖堂貸切
チャペルプランはおふたりのために世界的に活躍する建築家、隈研吾氏が設計を手掛ける
大聖堂を貸切りにして、思い出の曲など使った音と光で演出いたします。
Chú ý
ディナータイム利用 料金55,000円(2人分) 料金は消費税込、サービス料込。
①美しいお席でのフレンチフルコース(2名様分)
②お1人3杯お好きなドリンク付き
③ワインプレゼント(お持ち帰り)
④チャペルでのプロポーズ演出
⑤記念撮影
Bồi hoàn
ご予約はお電話又はオンライン予約で受付いたします。
お客様のご要望、相談を念入りに行います。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 1 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
TABLE, Private Room
Xem thêm
<新ランチ4/1~>顔合わせプラン¥8,800
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
<新ランチ4/1~>顔合わせプラン¥8,800
乾杯スパークリング付き個室でゆっくり顔合わせを‼
メインは柔らかい牛フィレ肉‼
シェタカのスペシャルコースを味わいながら、
ご両家様のお話しをゆっくり楽しめます。
Chú ý
お1人¥8,800(税込)
料理内容:アミューズ、季節の冷前菜、季節の温前菜、季節の魚料理、シェタカ厳選牛フィレ肉、デザート、パン、コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~ 8
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi cho <ディナー>シェフ OMAKASE コース ¥14,300(税込)
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギーのみご記入ください。(好き嫌いは承れません)
Câu hỏi cho <ディナー>期間限定シェタカお勧めジビエコース¥11,000
Câu hỏi 2
Yêu cầu
アレルギーはございますか?(好き嫌いではございません)
Câu hỏi cho 個室を予約する
Câu hỏi 3
Yêu cầu
料理コース(3コース)をお知らせください。
Câu hỏi 4
Yêu cầu
アレルギーがございましたら、ご記入ください。(苦手対応は致しておりません)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Chez TAKA Takasaki và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng