Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Restaurant ChezKOBE
Tin nhắn từ Nhà hàng
<ご予約に関して>
・ご予約は2ヶ月先まで受付ております。8名様以上のご予約、ウエディング、貸切などのお問い合わせは直接店舗までお問い合わせくださいませ。
<お子様のご来店・個室利用に関して>
・お子様のご来店は未就学のお子様は個室でのご案内になっております。小学生以上のお子様はメインフロアでご案内できますが皆様と一緒に静かにお食事をして頂くことをお約束頂いておりますのでご了承くださいませ。
※個室のご利用のご希望は電話でのご予約のみお取りさせて頂きますので店舗へ直接お問い合わせ下さいますようお願い致します。
※個室料金・・・大人の方1,000円、お子様(お食事される方)500円となります。
<ドレスコードに関して>
男性のお客様のハーフパンツ、サンダルでのご来店は、大変申し訳ございませんがお断りしております。ご了承下さいませ。※デニムは大丈夫です
<駐車場のご案内>
※駐車場には限りがありますので、なるべく乗り合わせてご来店頂く様お願い申し上げます。
※当レストラン建物の下のスペースと隣の平面の駐車場No23,24,25の3台分ご用意しております。
【キャンセルについて】
■キャンセル料金につきましては以下の通り申し受けます。
・前日 50%
・当日 100%
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Món
<ディナー>
<お子様用>
<アニバーサリー>
期間限定
Món
11:00 Dejeuner[デジュネ]
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
11:00 Dejeuner[デジュネ]
○ 前菜 ○ スープ ○ メイン(魚料理 又は 肉料理) ○ デセールとお飲み物
Chú ý
※別途サービス料10%を頂戴いたします。
※コースによって品数と内容(使用する食材)が異なります。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
11:30 Dejeuner[デジュネ]
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
11:30 Dejeuner[デジュネ]
○ 前菜 ○ スープ ○ メイン(魚料理 又は 肉料理) ○ デセールとお飲み物
Chú ý
※別途サービス料10%を頂戴いたします。
※コースによって品数と内容(使用する食材)が異なります。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
12:00 Dejeuner[デジュネ]
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
12:00 Dejeuner[デジュネ]
○ 前菜 ○ スープ ○ メイン(魚料理 又は 肉料理) ○ デセールとお飲み物
Chú ý
※別途サービス料10%を頂戴いたします。
※コースによって品数と内容(使用する食材)が異なります。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
12:30 Dejeuner[デジュネ]
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
12:30 Dejeuner[デジュネ]
○ 前菜 ○ スープ ○ メイン(魚料理 又は 肉料理) ○ デセールとお飲み物
Chú ý
※別途サービス料10%を頂戴いたします。
※コースによって品数と内容(使用する食材)が異なります。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
13:00 Dejeuner[デジュネ]
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
13:00 Dejeuner[デジュネ]
○ 前菜 ○ スープ ○ メイン(魚料理 又は 肉料理) ○ デセールとお飲み物
Chú ý
※別途サービス料10%を頂戴いたします。
※コースによって品数と内容(使用する食材)が異なります。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
11:00 Plaisir[プレジール]
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
11:00 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
11:30 Plaisir[プレジール]
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
11:30 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
12:00 Plaisir[プレジール]
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
12:00 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
12:30 Plaisir[プレジール]
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
12:30 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
13:00 Plaisir[プレジール]
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
13:00 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
<ディナー>
17:30 Plaisir[プレジール]
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
17:30 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
18:00 Plaisir[プレジール]
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
18:00 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
18:30 Plaisir[プレジール]
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
18:30 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
19:00 Plaisir[プレジール]
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
19:00 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
19:30 Plaisir[プレジール]
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
19:30 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
20:00 Plaisir[プレジール]
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
20:00 Plaisir[プレジール]
○ アミューズ ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
17:30 Impression[インプレッション]
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
17:30 Impression[インプレッション]
○ アミューズ ○ 冷菜 ○ 温菜 ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
18:00 Impression[インプレッション]
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
18:00 Impression[インプレッション]
○ アミューズ ○ 冷菜 ○ 温菜 ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
18:30 Impression[インプレッション]
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
18:30 Impression[インプレッション]
○ アミューズ ○ 冷菜 ○ 温菜 ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
19:00 Impression[インプレッション]
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
19:00 Impression[インプレッション]
○ アミューズ ○ 冷菜 ○ 温菜 ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
19:30 Impression[インプレッション]
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
19:30 Impression[インプレッション]
○ アミューズ ○ 冷菜 ○ 温菜 ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
20:00 Impression[インプレッション]
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
20:00 Impression[インプレッション]
○ アミューズ ○ 冷菜 ○ 温菜 ○ 前菜 ○ スープ ○ 魚料理 ○ 肉料理 ○ デセールとお飲み物
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
17:30 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
¥ 27.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
17:30 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
こちらのコースは2日前までのご予約にて承ります。
その際にお客様の好みやリクエストなどございましたら、遠慮なくお申し付けください。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
18:00 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
¥ 27.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
18:00 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
こちらのコースは2日前までのご予約にて承ります。
その際にお客様の好みやリクエストなどございましたら、遠慮なくお申し付けください。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
18:30 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
¥ 27.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
18:30 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
こちらのコースは2日前までのご予約にて承ります。
その際にお客様の好みやリクエストなどございましたら、遠慮なくお申し付けください。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
19:00 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
¥ 27.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
19:00 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
こちらのコースは2日前までのご予約にて承ります。
その際にお客様の好みやリクエストなどございましたら、遠慮なくお申し付けください。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
19:30 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
¥ 27.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
19:30 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
こちらのコースは2日前までのご予約にて承ります。
その際にお客様の好みやリクエストなどございましたら、遠慮なくお申し付けください。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
20:00 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
¥ 27.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
20:00 Degustation[デギュスタシオン] シェフのお任せコース
こちらのコースは2日前までのご予約にて承ります。
その際にお客様の好みやリクエストなどございましたら、遠慮なくお申し付けください。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<お子様用>
お子様プレート
お子様用特別プレート
¥ 2.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
お子様プレート
お子様用特別プレート
オムライス、ミニハンバーグ、ミニスープ付きのワンプレート
※写真は一例です。内容は変更になる場合がございますのでお問い合わせくださいませ。
Chú ý
お子様(小学生まで)のご予約が可能でございます。
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
<アニバーサリー>
アニバーサリーケーキ
大切なご記念日の方へ
¥ 3.300
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
アニバーサリーケーキ
大切なご記念日の方へ
誕生日や記念日のお祝いでアニバーサリーケーキのご対応も可能です。ご注文の際は、コメント欄にお好きなメッセージをご記入ください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
期間限定
春の美食会
今春の美食会は内原シェフとソムリエによる競作
旬の食材をふんだんに用いたお料理に寄り添う
ワインの絶妙なマリアージュをお愉しみください
¥ 18.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
春の美食会
今春の美食会は内原シェフとソムリエによる競作
旬の食材をふんだんに用いたお料理に寄り添う
ワインの絶妙なマリアージュをお愉しみください
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 29 Thg 4
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギー・苦手なものについて、その詳細をお知らせください。当日だと対応できない場合がございます。
例:1人海老アレルギー、エキスもNG
玉ねぎが苦手、加熱すれば食べられる、等
ご要望欄にご記入お願い致します。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
記念日でご利用の方は、メッセージプレートをご用意できます。
例:Happy Birthday◯◯.
★ご要望欄にメッセージ内容をご記入下さい。
Câu hỏi cho お子様プレート
Câu hỏi 3
Yêu cầu
アレルギーがある場合はお知らせください。
Câu hỏi cho アニバーサリーケーキ
Câu hỏi 4
Yêu cầu
ご希望のメッセージをお聞かせください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Restaurant ChezKOBE và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng