Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại インドネシアレストラン チャベ目黒店
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間15分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶ご来店後の人数変更はキャンセル料金の対象となります。ご来店前までに必ずご連絡ください。
▶5名様以上はクレジットカード登録が必要です(与信登録。お支払いはご利用当日ほかの決済方法でも可能です)※デビットカードはシステム上決済されてしまうので使用しないでください。
▶15名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶必ず1人1杯以上のドリンク注文が必要です(小学生以上)
▶お祝いなどのケーキの持ち込み可能です。ただし必ずグループ全員の1ドリンク1フード以上の注文が必要です。
▶事前にご相談いただければお酒の持ち込み可能です(別途持ち込み代金必要)。ボトルキープは致しません。グループ全員の1ドリンク、1フード以上の注文が必要です。
持ち込み代金:ワイン1本/1500円~ 日本酒、焼酎等 750ml瓶2000円~以上など持ち込む容量によって変わります。
貸切、ケータリング等のご相談は直接店舗までお問い合わせください。
問合せ:info@cabe-eco.com
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Reservation for seats only
Chọn
Reservation for seats only
メニューは当日お選びください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
Reservation for seats only (5 people or more)
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
Chọn
Reservation for seats only (5 people or more)
Yêu cầu thẻ tín dụng cho nhóm từ 5 người trở lên
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
5 ~
Xem thêm
Reservation for seats only (5 people or more)
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
Reservation for seats only (5 people or more)
Yêu cầu thẻ tín dụng cho nhóm từ 5 người trở lên
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
5 ~
Xem thêm
Standard course 8 items
Classic set 1ドリンク付き
¥ 3.300
(Giá trước thuế)
Chọn
Standard course 8 items
Classic set 1ドリンク付き
Yêu cầu thẻ tín dụng cho nhóm từ 5 người trở lên
Gado-gadoガドガド/茹で野菜に自家製ピーナッツソース
Sate ayamサテアヤム/鶏の串焼きピーナッツソース
Lumpiaルンピア/ 揚げ春巻き
Tahu telurタフトロル/豆腐のオムレツ
Rendang sapiルンダンサピ/ 牛肉のスパイス煮 2011,2017年CNNトラベル世界のおいしい料理1位
Nasi goreng or Mie gorengナシゴレンまたはミーゴレン/炒飯またはやきそば*4名様以上はどちらも可能
Dessertデザート
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
Super spicy course / Setan (Demon) 7 items
set 1ドリンク付き
¥ 3.300
(Giá trước thuế)
Chọn
Super spicy course / Setan (Demon) 7 items
set 1ドリンク付き
Yêu cầu thẻ tín dụng cho nhóm từ 5 người trở lên
Choose 1 drink/ ドリンク1つお選びください
Terong Dabu-dabu テロンダブダブ/揚げ茄子・ダブダブソース辛口
Sate sambalサテサンバル/鶏の串焼きサンバル(チリ)ソース
Sayur tumis サユルトゥミス/ 季節の野菜炒めを辛口で
Ayam peneyet アヤムペニェット/ 叩き潰したチキンを2種類の辛いソースで
Tongseng Kambing トンセンカンビン/ 山羊肉と野菜のカレーを辛口で
Nasi Putihナシプティ/ 白ご飯。おかずとあわせて。おかわりできます。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
Group travelers (Dinner 1)
13名以上の予約になります。
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
Chọn
Group travelers (Dinner 1)
13名以上の予約になります。
Yêu cầu thẻ tín dụng cho nhóm từ 13 người trở lên
【メニュー内容】
紅茶+オカズ4品とごはん、テンペテリ、えびせんつき1プレート料理
・滞在時間1時間とさせていただき、ご予約時間に遅れてきても次のお客様の予定がありますので、終了時間は予定から変わりません。
例:12:00pm―13:00pmで予約の場合。到着12:20pm―13:00pm退室。
・ご予約はテーブルチェックからクレジットカードの登録(与信)が必要です。登録後確定となります。
・お支払いは貸し切り当日に、現金や決済アプリなど与信いただいたカード以外のお支払いも可能です。
・人数の変更についてご予約日の5営業日前までに担当者にご連絡をお願いします。以降は手配が完了しておりますので予約人数から減少した場合でも料金はそのまま頂戴します。
増えた場合は、用意が可能な場合、人数分の料金をご請求いたします。
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
13 ~
Xem thêm
Group travelers (Dinner 2)
13名以上の予約になります。
¥ 2.750
(Giá sau thuế)
Chọn
Group travelers (Dinner 2)
13名以上の予約になります。
Yêu cầu thẻ tín dụng cho nhóm từ 13 người trở lên
【メニュー内容】
紅茶+スープ+オカズ4品とごはん、テンペテリ、えびせんつき1プレート料理
・滞在時間1時間とさせていただき、ご予約時間に遅れてきても次のお客様の予定がありますので、終了時間は予定から変わりません。
例:12:00pm―13:00pmで予約の場合。到着12:20pm―13:00pm退室。
・ご予約はテーブルチェックからクレジットカードの登録(与信)が必要です。登録後確定となります。
・お支払いは貸し切り当日に、現金や決済アプリなど与信いただいたカード以外のお支払いも可能です。
・人数の変更についてご予約日の5営業日前までに担当者にご連絡をお願いします。以降は手配が完了しておりますので予約人数から減少した場合でも料金はそのまま頂戴します。
増えた場合は、用意が可能な場合、人数分の料金をご請求いたします。
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
13 ~
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
Yêu cầu
アレルギー食材、宗教等による食材の制限等がございましたら、ご記入ください。あらかじめ、スタッフに伝えることが出来ます。なお当店はハラルミートを使用し、豚肉豚由来成分のものは使用しておりません。下記選択肢以外の制限がございましたら、要望欄にご記載ください。
牛肉がたべられない
ベジタリアン(魚介など肉以外は食べる)
ベジタリアン(たまごは食べる)
ヴィーガンです
特になし
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ インドネシアレストラン チャベ目黒店 và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng