Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Blue&Cafe HIRAKAWA Bayside
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶営業時間 9:00~19:00(L.O.18:00)
▶9:00~11:00は、Breakfast Menuのみのご提供です。
▶11:00~19:00は、Food/Dessert Menuをご提供しております。
▶6名様以上のご予約に関しましては、直接店舗までお問い合わせください。
▶お席のご指定につきましてはご要望に添えない場合がございます。
▶席のご利用は、ご予約時間より2時間制とさせていただきます。
▶当店は敷地内全面禁煙です。
【営業時間変更のお知らせ】
2025年2月1日(土)より、
以下の通り営業時間を変更いたします。
▶平日・・・9:00~17:00(L.O.16:00)
▶土日祝・・9:00~19:00(L.O.18:00)
お電話でのお問合せ: 099-204-0881
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
(~1月31日)【全曜日】お席のみのご予約
※メニューは当日お選びください。
Chọn
(~1月31日)【全曜日】お席のみのご予約
※メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 1
Xem thêm
(2月1日~)【土日祝】お席のみのご予約
※メニューは当日お選びください。
Chọn
(2月1日~)【土日祝】お席のみのご予約
※メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Xem thêm
(2月3日~)【平日】お席のみのご予約
※メニューは当日お選びください。
Chọn
(2月3日~)【平日】お席のみのご予約
※メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 2 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa sáng, Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
Special Pasta Course(前菜2種盛り合わせ+スープ+選べるパスタ+特製バゲット+ドリンク)
2月3日(月)~のイベントメニューです!
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
Chọn
Special Pasta Course(前菜2種盛り合わせ+スープ+選べるパスタ+特製バゲット+ドリンク)
2月3日(月)~のイベントメニューです!
1.前菜2種盛り合わせ
2.本日のスープ
3.選べるパスタ
※「①レモンの濃厚クリームパスタ」「②明太子とマスカルポーネのパスタ」「③鹿児島県産黒毛和牛のラグーソース」「④有頭白姫えびのトマトクリームパスタ」「⑤ぺぺたま(卵とニンニクのパスタ)」「⑥ナスとベーコンのトマトジェノベーゼ」
4.特製バゲット
5.コーヒーor紅茶
Ngày Hiệu lực
03 Thg 2 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
季節のアフタヌーンティー
■完全予約制(ご希望日2日前の15時までにご予約くださいませ)
■2時間制(ご予約時間から2時間制)
■提供時間:14:00~19:00(最終入店17:00)
■お一人様3,500円(税込み) ※内容により価格は変動します
■時間内ドリンクおかわり自由(ドリンクラストオーダー1時間30分)
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
Chọn
季節のアフタヌーンティー
■完全予約制(ご希望日2日前の15時までにご予約くださいませ)
■2時間制(ご予約時間から2時間制)
■提供時間:14:00~19:00(最終入店17:00)
■お一人様3,500円(税込み) ※内容により価格は変動します
■時間内ドリンクおかわり自由(ドリンクラストオーダー1時間30分)
~Spring Afternoon Tea~ ▶Cucumber Sandwich ▶Seasonal Fruit Sandwich ▶Whole Wheat Scone (2 types of jam/butter cream included) ▶Sakura Blancmange ▶Petit Choux with Whipped Cream and Berry Sauce ▶Mini Daifuku with Strawberry and Cherry Blossom ▶Chai Canelle ▶Gama Chocolate with Black Tea Flavor
Chú ý
■キャンセルや大幅な数量変更については、必ずご予約日前日までにご連絡をお願いいたします。
■当日キャンセルはくれぐれもお控えいただきますよう、お願い申し上げます。
■複数名様でのシェアは不可とさせていただきます。人数分のご予約およびご提供となりますこと、あらかじめご了承くださいませ。
■3名様以上でのご利用の場合は、まとめての盛り付けとなる場合がございます。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
~ 14 Thg 5 2024
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
お席のご指定につきましてはご要望に添えない場合がございます。予めご了承ください。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
席のご利用は、ご予約時間より2時間制とさせていただきます。
Câu hỏi cho Special Pasta Course(前菜2種盛り合わせ+スープ+選べるパスタ+特製バゲット+ドリンク)
Câu hỏi 3
Yêu cầu
①複数名様でのシェアは不可とさせていただきます。ご予約人数分の提供となりますこと、あらかじめご了承くださいませ。
②アレルギーのある方は事前にご相談ください。
Câu hỏi 4
Yêu cầu
パスタは、「①レモンの濃厚クリームパスタ」「②明太子とマスカルポーネのパスタ」「③鹿児島県産黒毛和牛のラグーソース」「④有頭白姫えびのトマトクリームパスタ」「⑤ぺぺたま(卵とニンニクのパスタ)」「⑥ナスとベーコンのトマトジェノベーゼ」の中から1つを当日お選びださい。
Câu hỏi cho 季節のアフタヌーンティー
Câu hỏi 5
Yêu cầu
アレルギーや苦手な食材はございますか?
あり
なし
Câu hỏi 6
アレルギーや苦手な食材がある場合、その食材を具体的にお教えください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Blue&Cafe HIRAKAWA Bayside và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng