Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại OHMI - Biwako Hotel
Tin nhắn từ Nhà hàng
※Menu contents, production sites of ingredients, and other content are subject to change due to availability.
※All photos are for illustrative purposes.
※If you have food allergies, please inform staff beforehand.
※Prices include consumption tax and service charge.
※Reservation from the Internet is until 17:00 the day before.
※Please make inquiries for the day reservation by phone directly.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 4 tuổi
Mục
Dining
Tenpura / Sushi
Teppan
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
日帰りプラン
Món
日本料理ディナー
鉄板焼ランチ
鉄板焼ディナー
日本料理お子様コース
鉄板焼お子様コース
天麩羅ランチ
天麩羅ディナー
日帰りプラン
【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 5.400
⇒
¥ 4.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 4.300
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 8.000
⇒
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 4.300
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
ミシガンクルーズ90分コース乗船券付き 日本料理ランチプラン<大人>
ミシガン90分コース(11:00発)の乗船券が付いたランチプラン。
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
ミシガンクルーズ90分コース乗船券付き 日本料理ランチプラン<大人>
ミシガン90分コース(11:00発)の乗船券が付いたランチプラン。
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Bồi hoàn
・ミシガン11:00発に乗船のお客様は、フロントにて、チケット引換券をお渡しいたしますので10:20までにフロントへお越しください。
・琵琶湖ホテルから大津港までは徒歩約5分程です。
・クルーズ出港時間の20分前までに大津港にご到着いただきますようお願いいたします。(出港の10分前から乗船開始)
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 01 Thg 12 2024, 07 Thg 12 2024 ~ 08 Thg 12 2024, 14 Thg 12 2024 ~ 15 Thg 12 2024, 21 Thg 12 2024 ~ 22 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
ミシガンクルーズ90分コース乗船券付き ランチ<5歳~小学生>
ミシガン90分コース(11:00発)の乗船券が付いたランチプラン。
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
ミシガンクルーズ90分コース乗船券付き ランチ<5歳~小学生>
ミシガン90分コース(11:00発)の乗船券が付いたランチプラン。
Chú ý
食事時間13:00~15:00(最終入店14:00)
お料理は みかみ~MIKAMI~〔お子様御膳〕
Bồi hoàn
・ミシガン11:00発に乗船のお客様は、フロントにて、チケット引換券をお渡しいたしますので10:20までにフロントへお越しください。
・琵琶湖ホテルから大津港までは徒歩約5分程です。
・クルーズ出港時間の20分前までに大津港にご到着いただきますようお願いいたします。(出港の10分前から乗船開始)
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 01 Thg 12 2024, 07 Thg 12 2024 ~ 08 Thg 12 2024, 14 Thg 12 2024 ~ 15 Thg 12 2024, 21 Thg 12 2024 ~ 22 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 日本料理 百人一首ランチプラン<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
¥ 4.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 日本料理 百人一首ランチプラン<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Bồi hoàn
・お食事は、11:30より90分制となります。
・レストランお会計時にチケットをお渡しいたします。
・琵琶湖ホテルから石山寺まではご移動(車もしくは電車)約30分程です。
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 鉄板焼 帰帆<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 鉄板焼 帰帆<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Bồi hoàn
・お食事は、11:30より90分制となります。
・レストランお会計時にチケットをお渡しいたします。
・琵琶湖ホテルから石山寺まではご移動(車もしくは電車)約30分程です。
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 鉄板焼 晴嵐<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 鉄板焼 晴嵐<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Bồi hoàn
・お食事は、11:30より90分制となります。
・レストランお会計時にチケットをお渡しいたします。
・琵琶湖ホテルから石山寺まではご移動(車もしくは電車)約30分程です。
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
Món
日本料理 「百人一首ランチ」3900円
¥ 3.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 「百人一首ランチ」3900円
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 近江牛と根菜しゃぶしゃぶランチ<1/4~2/28>
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 近江牛と根菜しゃぶしゃぶランチ<1/4~2/28>
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「おおみ」8500円ランチ
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「おおみ」8500円ランチ
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「恩湖知新」11000円ランチ
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「恩湖知新」11000円ランチ
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「八景」13000円ランチ
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「八景」13000円ランチ
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「橘」15000円ランチ
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「橘」15000円ランチ
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「葵」20000円ランチ
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「葵」20000円ランチ
※4日前までの要予約
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
07 Thg 11 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理ディナー
日本料理 会席料理「おおみ」8500円ディナー
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「おおみ」8500円ディナー
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「恩湖知新」11000円ディナー
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「恩湖知新」11000円ディナー
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
Japanese cuisine Kaiseki cuisine "Hakkei" 13,000 yen dinner
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Japanese cuisine Kaiseki cuisine "Hakkei" 13,000 yen dinner
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
Japanese Kaiseki Cuisine "Tachibana" 15,000 yen dinner
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Japanese Kaiseki Cuisine "Tachibana" 15,000 yen dinner
Chú ý
Availability time 5:00 p.m.~ 9:00 p.m. (LO 8:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「葵」20000円ディナー
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「葵」20000円ディナー
※4日前までの要予約
Chú ý
Availability time 5:00 p.m.~ 9:00 p.m. (LO 8:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 10 2024, 07 Thg 11 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
鉄板焼ランチ
【鉄板焼】ランチ晴嵐~SEIRAN~
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ晴嵐~SEIRAN~
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ夕照~SEKISYO~
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ夕照~SEKISYO~
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ秋月~SHUGETSU~
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ秋月~SHUGETSU~
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ夜雨~YAU~
近江牛フィレと近江牛ロースが選べるコース
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ夜雨~YAU~
近江牛フィレと近江牛ロースが選べるコース
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ晩鐘~BANSYOU~
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ晩鐘~BANSYOU~
※4日前までの要予約
※2,500円で牛ロースから牛フィレに変更可
※800円で御飯をガーリックライスへの変更可
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
Teppanyaki 25000 yen lunch
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Teppanyaki 25000 yen lunch
※前日までの要予約
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ暮雪~BOSETSU~
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ暮雪~BOSETSU~
※3日前までの要予約
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
鉄板焼ディナー
【鉄板焼】ディナー秋月~SYUGETSU~
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ディナー秋月~SYUGETSU~
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ディナー夜雨~YAU~
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ディナー夜雨~YAU~
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ディナー晩鐘~BANSYOU~
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ディナー晩鐘~BANSYOU~
※2,500円で牛ロースから牛フィレに変更可
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
Teppanyaki 25000 yen dinner
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Teppanyaki 25000 yen dinner
※前日までの要予約
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ディナー暮雪~BOSETSU~
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ディナー暮雪~BOSETSU~
※3日前までの要予約
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
日本料理お子様コース
Japanese Cuisine Kids’ Set ~ MIKAMI ~
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Japanese Cuisine Kids’ Set ~ MIKAMI ~
皿物:出し巻玉子・ハンバーグ
揚物:鶏唐揚げ・フライドポテト
冷鉢:小うどん
御飯:高島産棚田米 香の物
留椀:赤出汁
水物:アイスクリーム
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
Japanese Cuisine Kids’ Set ~ IBUKI ~
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Japanese Cuisine Kids’ Set ~ IBUKI ~
皿物:出し巻玉子
造り:2種盛り合わせ
焚合せ:旬の煮焚き物
焼物:サーモン漬け焼き
揚物:海老天麩羅
御飯:高島産棚田米 香の物
留椀:赤出汁
水物:アイスクリーム
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
鉄板焼お子様コース
【鉄板焼】~お子様コース~
¥ 3.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】~お子様コース~
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
天麩羅ランチ
天麩羅ランチ 佳景~KAKEI~
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
天麩羅ランチ 佳景~KAKEI~
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
Tempura Lunch Kogetsu
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Tempura Lunch Kogetsu
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
天麩羅ディナー
Tempura Dinner Kogetsu
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Tempura Dinner Kogetsu
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2024 ~ 07 Thg 8 2024, 09 Thg 8 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
If you have food allergies, please inform staff beforehand.
Câu hỏi 2
琵琶湖ホテル倶楽部の会員様は8ケタの会員番号をご記入ください。
Câu hỏi 3
Yêu cầu
お住まいの地域を市町村でご入力ください。
例)大津市
Câu hỏi cho 【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
Câu hỏi 4
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 5
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho <琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
Câu hỏi 6
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 7
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho 【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
Câu hỏi 8
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 9
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho <琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
Câu hỏi 10
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 11
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho 【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
Câu hỏi 12
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 13
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho <琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
Câu hỏi 14
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 15
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho 【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
Câu hỏi 16
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 17
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho <琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
Câu hỏi 18
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 19
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho 日本料理 会席料理「葵」20000円ランチ
Câu hỏi 20
Yêu cầu
ご利用日の4日前以降のお取消しはキャンセル料50%を頂戴いたします
Câu hỏi cho 日本料理 会席料理「葵」20000円ディナー
Câu hỏi 21
Yêu cầu
ご利用日の4日前以降のお取消しはキャンセル料50%を頂戴いたします
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ OHMI và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng