Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại OHMI - Biwako Hotel
Tin nhắn từ Nhà hàng
※Menu contents, production sites of ingredients, and other content are subject to change due to availability.
※All photos are for illustrative purposes.
※If you have food allergies, please inform staff beforehand.
※Prices include consumption tax and service charge.
※Reservation from the Internet is until 17:00 the day before.
※Please make inquiries for the day reservation by phone directly.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 4 tuổi
Mục
Dining
Tenpura / Sushi
Teppan
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
公式サイト限定♪ランチプラン
公式サイト限定♪ディナープラン
日帰りプラン
Món
日本料理ディナー
鉄板焼ランチ
鉄板焼ディナー
日本料理お子様コース
鉄板焼お子様コース
天麩羅ランチ
天麩羅ディナー
公式サイト限定♪ランチプラン
【公式サイト限定♪おトクなプラン】冬の海鮮しゃぶしゃぶランチ
¥ 5.500
⇒
¥ 5.150
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】冬の海鮮しゃぶしゃぶランチ
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「おおみ」
¥ 8.500
⇒
¥ 7.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「おおみ」
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「恩湖知新」
¥ 11.000
⇒
¥ 10.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「恩湖知新」
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「八景」
¥ 13.000
⇒
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「八景」
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「橘」
¥ 15.000
⇒
¥ 13.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「橘」
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「葵」
¥ 20.000
⇒
¥ 18.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「葵」
※4日前までの要予約
※平日限定
Chú ý
Availability time 5:00 p.m.~ 9:00 p.m. (LO 8:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 10, 07 Thg 11 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ晴嵐
¥ 6.500
⇒
¥ 6.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ晴嵐
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ夕照
¥ 8.500
⇒
¥ 7.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ夕照
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ秋月
¥ 11.000
⇒
¥ 10.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ秋月
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ夜雨
¥ 15.000
⇒
¥ 14.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ夜雨
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ晩鐘
¥ 18.000
⇒
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ晩鐘
※2,500円で牛ロースから牛フィレに変更可
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ落雁
¥ 25.000
⇒
¥ 23.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ落雁
※前日までの要予約
※平日限定
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ暮雪
¥ 35.000
⇒
¥ 32.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ暮雪
※3日前までの要予約
※平日限定
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ佳景<ワンドリンク付>
¥ 9.050
⇒
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ佳景<ワンドリンク付>
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ湖月<ワンドリンク付>
¥ 15.050
⇒
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ湖月<ワンドリンク付>
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
公式サイト限定♪ディナープラン
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「恩湖知新」
¥ 11.000
⇒
¥ 10.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「恩湖知新」
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「八景」
¥ 13.000
⇒
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「八景」
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「橘」
¥ 15.000
⇒
¥ 13.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「橘」
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「葵」
¥ 20.000
⇒
¥ 18.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「葵」
※4日前までの要予約
※平日限定
Chú ý
Availability time 5:00 p.m.~ 9:00 p.m. (LO 8:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 10, 07 Thg 11 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー夜雨
¥ 15.000
⇒
¥ 14.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー夜雨
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
[Official website only♪ Great value plan] Dinner Bansho
¥ 18.000
⇒
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
[Official website only♪ Great value plan] Dinner Bansho
※2,500円で牛ロースから牛フィレに変更可
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
[Official website only♪Great value plan] Dinner Rakugan
¥ 25.000
⇒
¥ 23.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
[Official website only♪Great value plan] Dinner Rakugan
※前日までの要予約
※平日限定
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー暮雪
¥ 35.000
⇒
¥ 32.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー暮雪
※3日前までの要予約
※平日限定
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー湖月<ワンドリンク付>
¥ 15.050
⇒
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー湖月<ワンドリンク付>
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
※平日限定
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
日帰りプラン
【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 5.400
⇒
¥ 4.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 4.300
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 8.000
⇒
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
¥ 4.300
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
日帰り温泉プランで気軽にプチ旅行!
ランチと天然温泉ご入浴がセットになったお得なプラン。
当日レストランお食事前にフロントへお立ち寄りください。
フロントで受付をさせていただきます。
Chú ý
※平日限定
※天然温泉のご利用は14:00~17:00、タオル・バスタオル・基礎化粧品をご用意しております。
※除外日:土・日・祝日・8/8~18
Ngày Hiệu lực
29 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 19 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
ミシガンクルーズ90分コース乗船券付き 日本料理ランチプラン<大人>
ミシガン90分コース(11:00発)の乗船券が付いたランチプラン。
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
ミシガンクルーズ90分コース乗船券付き 日本料理ランチプラン<大人>
ミシガン90分コース(11:00発)の乗船券が付いたランチプラン。
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Bồi hoàn
・ミシガン11:00発に乗船のお客様は、フロントにて、チケット引換券をお渡しいたしますので10:20までにフロントへお越しください。
・琵琶湖ホテルから大津港までは徒歩約5分程です。
・クルーズ出港時間の20分前までに大津港にご到着いただきますようお願いいたします。(出港の10分前から乗船開始)
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 01 Thg 12, 07 Thg 12 ~ 08 Thg 12, 14 Thg 12 ~ 15 Thg 12, 21 Thg 12 ~ 22 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
ミシガンクルーズ90分コース乗船券付き ランチ<5歳~小学生>
ミシガン90分コース(11:00発)の乗船券が付いたランチプラン。
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
ミシガンクルーズ90分コース乗船券付き ランチ<5歳~小学生>
ミシガン90分コース(11:00発)の乗船券が付いたランチプラン。
Chú ý
食事時間13:00~15:00(最終入店14:00)
お料理は みかみ~MIKAMI~〔お子様御膳〕
Bồi hoàn
・ミシガン11:00発に乗船のお客様は、フロントにて、チケット引換券をお渡しいたしますので10:20までにフロントへお越しください。
・琵琶湖ホテルから大津港までは徒歩約5分程です。
・クルーズ出港時間の20分前までに大津港にご到着いただきますようお願いいたします。(出港の10分前から乗船開始)
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 01 Thg 12, 07 Thg 12 ~ 08 Thg 12, 14 Thg 12 ~ 15 Thg 12, 21 Thg 12 ~ 22 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 日本料理 百人一首ランチプラン<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
¥ 4.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 日本料理 百人一首ランチプラン<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Bồi hoàn
・お食事は、11:30より90分制となります。
・レストランお会計時にチケットをお渡しいたします。
・琵琶湖ホテルから石山寺まではご移動(車もしくは電車)約30分程です。
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 鉄板焼 帰帆<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 鉄板焼 帰帆<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Bồi hoàn
・お食事は、11:30より90分制となります。
・レストランお会計時にチケットをお渡しいたします。
・琵琶湖ホテルから石山寺まではご移動(車もしくは電車)約30分程です。
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 鉄板焼 晴嵐<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付き 鉄板焼 晴嵐<大人>
光る君へびわ湖大津大河ドラマ館&石山寺入場セット券付きランチプラン。
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Bồi hoàn
・お食事は、11:30より90分制となります。
・レストランお会計時にチケットをお渡しいたします。
・琵琶湖ホテルから石山寺まではご移動(車もしくは電車)約30分程です。
Ngày Hiệu lực
~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
Món
日本料理 「百人一首ランチ」3900円
¥ 3.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 「百人一首ランチ」3900円
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 冬の海鮮しゃぶしゃぶランチ<11/1~12/31>
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 冬の海鮮しゃぶしゃぶランチ<11/1~12/31>
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 近江牛と根菜しゃぶしゃぶランチ<1/4~2/28>
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 近江牛と根菜しゃぶしゃぶランチ<1/4~2/28>
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「おおみ」8500円ランチ
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「おおみ」8500円ランチ
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「恩湖知新」11000円ランチ
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「恩湖知新」11000円ランチ
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「八景」13000円ランチ
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「八景」13000円ランチ
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「橘」15000円ランチ
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「橘」15000円ランチ
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「葵」20000円ランチ
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「葵」20000円ランチ
※4日前までの要予約
Chú ý
Availability time 11: 30 a.m.~ 3:00 p.m. (LO 2:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
07 Thg 11 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<お正月>日本料理6000円ランチ
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>日本料理6000円ランチ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<お正月>日本料理9500円ランチ
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>日本料理9500円ランチ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<お正月>日本料理12000円ランチ
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>日本料理12000円ランチ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<お正月>日本料理15000円ランチ
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>日本料理15000円ランチ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理ディナー
日本料理 会席料理「おおみ」8500円ディナー
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「おおみ」8500円ディナー
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「恩湖知新」11000円ディナー
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「恩湖知新」11000円ディナー
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
Japanese cuisine Kaiseki cuisine "Hakkei" 13,000 yen dinner
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Japanese cuisine Kaiseki cuisine "Hakkei" 13,000 yen dinner
Chú ý
提供時間17:00~21:00(L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
Japanese Kaiseki Cuisine "Tachibana" 15,000 yen dinner
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Japanese Kaiseki Cuisine "Tachibana" 15,000 yen dinner
Chú ý
Availability time 5:00 p.m.~ 9:00 p.m. (LO 8:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
日本料理 会席料理「葵」20000円ディナー
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
日本料理 会席料理「葵」20000円ディナー
※4日前までの要予約
Chú ý
Availability time 5:00 p.m.~ 9:00 p.m. (LO 8:00 p.m.)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 10, 07 Thg 11 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
鉄板焼ランチ
【鉄板焼】ランチ帰帆~KIHAN~
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ帰帆~KIHAN~
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ晴嵐~SEIRAN~
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ晴嵐~SEIRAN~
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ夕照~SEKISYO~
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ夕照~SEKISYO~
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ秋月~SHUGETSU~
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ秋月~SHUGETSU~
Chú ý
提供時間11:30~15:00(L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ夜雨~YAU~
近江牛フィレと近江牛ロースが選べるコース
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ夜雨~YAU~
近江牛フィレと近江牛ロースが選べるコース
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ晩鐘~BANSYOU~
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ晩鐘~BANSYOU~
※4日前までの要予約
※2,500円で牛ロースから牛フィレに変更可
※800円で御飯をガーリックライスへの変更可
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
Teppanyaki 25000 yen lunch
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Teppanyaki 25000 yen lunch
※前日までの要予約
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ランチ暮雪~BOSETSU~
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ランチ暮雪~BOSETSU~
※3日前までの要予約
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<お正月>鉄板焼7000円ランチ
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>鉄板焼7000円ランチ
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<お正月>鉄板焼10000円ランチ
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>鉄板焼10000円ランチ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<お正月>鉄板焼15000円ランチ
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>鉄板焼15000円ランチ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<お正月>鉄板焼18000円ランチ
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>鉄板焼18000円ランチ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<お正月>鉄板焼21000円ランチ
¥ 21.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>鉄板焼21000円ランチ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
鉄板焼ディナー
【鉄板焼】ディナー秋月~SYUGETSU~
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ディナー秋月~SYUGETSU~
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ディナー夜雨~YAU~
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ディナー夜雨~YAU~
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ディナー晩鐘~BANSYOU~
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ディナー晩鐘~BANSYOU~
※2,500円で牛ロースから牛フィレに変更可
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
Teppanyaki 25000 yen dinner
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Teppanyaki 25000 yen dinner
※前日までの要予約
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
【鉄板焼】ディナー暮雪~BOSETSU~
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】ディナー暮雪~BOSETSU~
※3日前までの要予約
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 8 ~ 23 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
日本料理お子様コース
Japanese Cuisine Kids’ Set ~ MIKAMI ~
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Japanese Cuisine Kids’ Set ~ MIKAMI ~
皿物:出し巻玉子・ハンバーグ
揚物:鶏唐揚げ・フライドポテト
冷鉢:小うどん
御飯:高島産棚田米 香の物
留椀:赤出汁
水物:アイスクリーム
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
Japanese Cuisine Kids’ Set ~ IBUKI ~
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Japanese Cuisine Kids’ Set ~ IBUKI ~
皿物:出し巻玉子
造り:2種盛り合わせ
焚合せ:旬の煮焚き物
焼物:サーモン漬け焼き
揚物:海老天麩羅
御飯:高島産棚田米 香の物
留椀:赤出汁
水物:アイスクリーム
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<お正月>日本料理 お子様膳3500円
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>日本料理 お子様膳3500円
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
<お正月>日本料理 お子様膳4500円
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>日本料理 お子様膳4500円
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Dining
Xem thêm
鉄板焼お子様コース
【鉄板焼】~お子様コース~
¥ 3.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【鉄板焼】~お子様コース~
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 22 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
<お正月>鉄板焼 お子様コース5000円
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>鉄板焼 お子様コース5000円
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Teppan
Xem thêm
天麩羅ランチ
天麩羅ランチ 佳景~KAKEI~
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
天麩羅ランチ 佳景~KAKEI~
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
Tempura Lunch Kogetsu
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Tempura Lunch Kogetsu
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
<お正月>天麩羅15000ランチ
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
<お正月>天麩羅15000ランチ
Chú ý
提供時間11:30~15:00 (L.O.14:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
天麩羅ディナー
Tempura Dinner Kogetsu
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
Tempura Dinner Kogetsu
Chú ý
提供時間17:00~21:00 (L.O.20:00)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~ 07 Thg 8, 09 Thg 8 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Tenpura / Sushi
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
If you have food allergies, please inform staff beforehand.
Câu hỏi 2
琵琶湖ホテル倶楽部の会員様は8ケタの会員番号をご記入ください。
Câu hỏi 3
Yêu cầu
お住まいの地域を市町村でご入力ください。
例)大津市
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「おおみ」
Câu hỏi 4
Yêu cầu
他の特典・割引との併用は出来かねますので予めご了承ください
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「恩湖知新」
Câu hỏi 5
Yêu cầu
他の特典・割引との併用は出来かねますので予めご了承ください
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ会席料理「葵」
Câu hỏi 6
Yêu cầu
ご利用日の4日前以降のお取消しはキャンセル料50%を頂戴いたします
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ晴嵐
Câu hỏi 7
Yêu cầu
他の特典・割引との併用は出来かねますので予めご了承ください
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ夕照
Câu hỏi 8
Yêu cầu
他の特典・割引との併用は出来かねますので予めご了承ください
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ秋月
Câu hỏi 9
Yêu cầu
他の特典・割引との併用は出来かねますので予めご了承ください
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ランチ夜雨
Câu hỏi 10
Yêu cầu
他の特典・割引との併用は出来かねますので予めご了承ください
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「恩湖知新」
Câu hỏi 11
Yêu cầu
他の特典・割引との併用は出来かねますので予めご了承ください
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー会席料理「葵」
Câu hỏi 12
Yêu cầu
ご利用日の4日前以降のお取消しはキャンセル料50%を頂戴いたします
Câu hỏi cho 【公式サイト限定♪おトクなプラン】ディナー夜雨
Câu hỏi 13
Yêu cầu
他の特典・割引との併用は出来かねますので予めご了承ください
Câu hỏi cho 【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
Câu hỏi 14
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 15
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho <琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ
Câu hỏi 16
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 17
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho 【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
Câu hỏi 18
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 19
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho <琵琶湖ホテル倶楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】日本料理 おおみ<5歳~小学生>
Câu hỏi 20
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 21
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho 【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
Câu hỏi 22
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 23
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho <琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ
Câu hỏi 24
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 25
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho 【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
Câu hỏi 26
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 27
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho <琵琶湖ホテル俱楽部会員さま限定>【温泉付きランチプラン】鉄板焼 おおみ<5歳~小学生>
Câu hỏi 28
Yêu cầu
天然温泉について、毎月第2月曜日、火曜日、水曜日は、メンテナンスの為14:30~17:00までです。
Câu hỏi 29
Yêu cầu
※他の特典・割引とは併用できかねます。
Câu hỏi cho 日本料理 会席料理「葵」20000円ランチ
Câu hỏi 30
Yêu cầu
ご利用日の4日前以降のお取消しはキャンセル料50%を頂戴いたします
Câu hỏi cho 日本料理 会席料理「葵」20000円ディナー
Câu hỏi 31
Yêu cầu
ご利用日の4日前以降のお取消しはキャンセル料50%を頂戴いたします
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ OHMI và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng