Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại 【TAKE OUT】べこ亭自由が丘店
Tin nhắn từ Nhà hàng
ご自宅・職場・大切な方へのお土産等、色々な用途でお使いいただけます。
ニンニク無しなどの対応も可能です。
下記にテイクアウト商品を店舗に受け取りに来られる日時をお選びください
◆ご予約時間は、店頭お引取り時間をご指定ください
*当日のオーダーはお電話にてご予約ください
◆ご予約後のキャンセルは、料金全額をいただきますのでご了承ください
◆ご予約時間を30分過ぎてご連絡が取れない場合は、キャンセルとさせていただきます
◆食物アレルギーをお持ちのお客様はお店に直接お電話ください
*お持ち帰り後は早めにお召しあがりください
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
A.黒毛和牛カルビ弁当
A5黒毛和牛雌牛のカルビを一枚一枚丁寧に焼き上げたベこ亭の定番商品
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A.黒毛和牛カルビ弁当
A5黒毛和牛雌牛のカルビを一枚一枚丁寧に焼き上げたベこ亭の定番商品
Yêu cầu thanh toán trước
キムチ・ナムル付き
Xem thêm
A.黒毛和牛カルビ弁当(ライス大盛り)
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A.黒毛和牛カルビ弁当(ライス大盛り)
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
B.黒毛和牛ロース弁当
A5黒毛和牛雌牛のロースをふんだんに使用。牛肉本来の味わいをお楽しみください
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B.黒毛和牛ロース弁当
A5黒毛和牛雌牛のロースをふんだんに使用。牛肉本来の味わいをお楽しみください
Yêu cầu thanh toán trước
キムチ・ナムル付き
Xem thêm
B.黒毛和牛ロース弁当(ライス大盛り)
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B.黒毛和牛ロース弁当(ライス大盛り)
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
C.黒毛和牛カルビ・上タン・豚カルビ弁当
A5黒毛和牛雌牛のカルビと人気のタン・豚カルビが入った彩り豊かなお弁当です
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C.黒毛和牛カルビ・上タン・豚カルビ弁当
A5黒毛和牛雌牛のカルビと人気のタン・豚カルビが入った彩り豊かなお弁当です
Yêu cầu thanh toán trước
キムチ・ナムル付き
Xem thêm
C.黒毛和牛カルビ・上タン・豚カルビ弁当(ライス大盛り)
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C.黒毛和牛カルビ・上タン・豚カルビ弁当(ライス大盛り)
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
D.黒毛和牛ロース・上タン・豚カルビ弁当
A5黒毛和牛雌牛のロースと人気のタン・豚カルビが入った彩り豊かなお弁当です
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D.黒毛和牛ロース・上タン・豚カルビ弁当
A5黒毛和牛雌牛のロースと人気のタン・豚カルビが入った彩り豊かなお弁当です
Yêu cầu thanh toán trước
キムチ・ナムル付き
Xem thêm
D.黒毛和牛ロース・上タン・豚カルビ弁当(ライス大盛り)
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D.黒毛和牛ロース・上タン・豚カルビ弁当(ライス大盛り)
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
E.黒毛和牛カルビ・ハラミ・上タン弁当
A5黒毛和牛雌牛のカルビと定番のハラミ・タン塩が入った一番人気のお弁当です
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
E.黒毛和牛カルビ・ハラミ・上タン弁当
A5黒毛和牛雌牛のカルビと定番のハラミ・タン塩が入った一番人気のお弁当です
Yêu cầu thanh toán trước
キムチ・ナムル付き
Xem thêm
E.黒毛和牛カルビ・ハラミ・上タン弁当(ライス大盛り)
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
E.黒毛和牛カルビ・ハラミ・上タン弁当(ライス大盛り)
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
F.黒毛和牛上カルビ・上ロース・上タン弁当
A5黒毛和牛雌牛の上カルビ&上ロースとタン塩が入った贅沢なお弁当です
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
F.黒毛和牛上カルビ・上ロース・上タン弁当
A5黒毛和牛雌牛の上カルビ&上ロースとタン塩が入った贅沢なお弁当です
Yêu cầu thanh toán trước
キムチ・ナムル付き
Xem thêm
F.黒毛和牛上カルビ・上ロース・上タン弁当(ライス大盛り)
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
F.黒毛和牛上カルビ・上ロース・上タン弁当(ライス大盛り)
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
~お家でベこ亭~
こだわりのA5ランク黒毛和牛雌牛を厳選
極上の焼肉をご自宅で…「お家でベこ亭」焼肉セットが新発売!
特別な日の食卓に、特別な方への贈り物に、ちょっと贅沢な焼肉セットをご用意いたしました
~お家でベこ亭~
こだわりのA5ランク黒毛和牛雌牛を厳選
極上の焼肉をご自宅で…「お家でベこ亭」焼肉セットが新発売!
特別な日の食卓に、特別な方への贈り物に、ちょっと贅沢な焼肉セットをご用意いたしました
Xem thêm
だんらん焼肉セット(2~3人前)¥6,900➡10%off!!¥6,210
「だんらん焼肉セット」大事な方との団らんに、ベこ亭こだわりのA5黒毛和牛雌牛カルビやロースを楽しめるセットです、ご自宅での焼肉、BBQに「おうちでベこ亭」是非ご利用ください
¥ 6.900
⇒
¥ 6.210
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
だんらん焼肉セット(2~3人前)¥6,900➡10%off!!¥6,210
「だんらん焼肉セット」大事な方との団らんに、ベこ亭こだわりのA5黒毛和牛雌牛カルビやロースを楽しめるセットです、ご自宅での焼肉、BBQに「おうちでベこ亭」是非ご利用ください
Yêu cầu thanh toán trước
品目・内容量(2~3人前500g)
黒毛和牛カルビ 100g
黒毛和牛ロース 100g
プライムハラミ 100g
タン塩 100g
三元豚カルビ 100g
Xem thêm
ぜいたく焼肉セット(3~4人前700g)¥19,980➡25%off!!¥14,980
「ぜいたく焼肉セット」お肉の総量たっぷり700g!ベこ亭こだわりのA5黒毛和牛雌牛サーロインを大判でご用意、贅沢なベこ亭の味をお祝いや大切な時間にご利用ください
¥ 19.980
⇒
¥ 14.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ぜいたく焼肉セット(3~4人前700g)¥19,980➡25%off!!¥14,980
「ぜいたく焼肉セット」お肉の総量たっぷり700g!ベこ亭こだわりのA5黒毛和牛雌牛サーロインを大判でご用意、贅沢なベこ亭の味をお祝いや大切な時間にご利用ください
Yêu cầu thanh toán trước
品目・内容量(3~4人前700g)
黒毛和牛カルビ 100g
黒毛和牛ロース 100g
プライムハラミ 150g
タン塩 150g
A5厳選サーロイン 200g
Xem thêm
ベこ亭焼肉セット(2~3人前500g)¥20,200➡20%off !!¥16,160
「ベこ亭焼肉セット」お家でいただく極上焼肉。ベこ亭の肉匠が厳選したA5黒毛和牛雌牛を隅から隅までご堪能いただけますギフトにも最適な焼肉セットをご用意しました
¥ 20.200
⇒
¥ 16.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ベこ亭焼肉セット(2~3人前500g)¥20,200➡20%off !!¥16,160
「ベこ亭焼肉セット」お家でいただく極上焼肉。ベこ亭の肉匠が厳選したA5黒毛和牛雌牛を隅から隅までご堪能いただけますギフトにも最適な焼肉セットをご用意しました
Yêu cầu thanh toán trước
品目・内容量(2~3人前500g)※仕入れ状況により一部変更する場合がございます
A5厳選和牛3種 300g
熟成上タン塩 100g
A5厳選サーロイン 100g
Xem thêm
タン・ハラミセット(250g)¥3.650➡24%off !!¥2.800
「お得な焼肉セット」お家でいただく極上焼肉。ベこ亭の肉匠が厳選したお肉をご堪能いただけます一人で贅沢家呑みや、ご家族にも最適な焼肉セットをご用意しました
¥ 3.650
⇒
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
タン・ハラミセット(250g)¥3.650➡24%off !!¥2.800
「お得な焼肉セット」お家でいただく極上焼肉。ベこ亭の肉匠が厳選したお肉をご堪能いただけます一人で贅沢家呑みや、ご家族にも最適な焼肉セットをご用意しました
Yêu cầu thanh toán trước
品目・内容量(1~2人前250g)※仕入れ状況により一部変更する場合がございます
タン 100g
ハラミ 150g
Xem thêm
牛ホルモン5種セット(2〜3人前500g)¥5.610➡35%off !!¥3.640
「お得な焼肉セット」お家でいただく極上焼肉。ベこ亭の肉匠が厳選したお肉をご堪能いただけます一人で贅沢家呑みや、ご家族にも最適な焼肉セットをご用意しました
¥ 5.610
⇒
¥ 3.640
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
牛ホルモン5種セット(2〜3人前500g)¥5.610➡35%off !!¥3.640
「お得な焼肉セット」お家でいただく極上焼肉。ベこ亭の肉匠が厳選したお肉をご堪能いただけます一人で贅沢家呑みや、ご家族にも最適な焼肉セットをご用意しました
Yêu cầu thanh toán trước
品目・内容量(2~3人前500g)※仕入れ状況により一部変更する場合がございます
小腸 100g
ギアラ 100g
レバー 100g
上ミノ 100g
ホルモン 100g
Xem thêm
〜前菜〜
〜前菜〜
Xem thêm
キムチ
¥ 630
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
キムチ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
カクテキ
¥ 630
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
カクテキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
オイキムチ
¥ 630
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オイキムチ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
キムチ三種盛合せ
¥ 1.220
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
キムチ三種盛合せ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
豆もやしナムル
¥ 580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
豆もやしナムル
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
小松菜ナムル
¥ 580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
小松菜ナムル
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
大根ナムル
¥ 580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
大根ナムル
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ゼンマイナムル
¥ 580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ゼンマイナムル
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ナムル六種盛合せ
¥ 1.130
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ナムル六種盛合せ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
韓国焼き海苔
¥ 580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
韓国焼き海苔
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
韓国冷奴
¥ 630
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
韓国冷奴
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
チャンジャ
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
チャンジャ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
コラーゲン美豚足
¥ 920
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
コラーゲン美豚足
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛と野菜のチャプチェ
¥ 1.130
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛と野菜のチャプチェ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
べこ亭サラダ
¥ 1.040
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
べこ亭サラダ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
塩チョレギサラダ
¥ 1.040
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
塩チョレギサラダ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
味付き刻み葱
¥ 460
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
味付き刻み葱
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
産地直送無農薬サンチュ
¥ 1.040
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
産地直送無農薬サンチュ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
サムセット
¥ 1.430
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
サムセット
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
〜お肉〜
「お家でべこ亭」
ご家庭で焼肉の際は是非べこ亭の厳選和牛を!!
〜お肉〜
「お家でべこ亭」
ご家庭で焼肉の際は是非べこ亭の厳選和牛を!!
Chú ý
ご注文のお肉を綺麗に盛り付けパッキング致します。
ご家庭では蓋を外して食卓に置くだけでべこ亭を堪能できます。
※お肉は全て生の状態でお渡しします。必ずよく燒いてお召し上がり下さい。
Xem thêm
タン塩
¥ 1.790
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
タン塩
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
熟成上タン塩
¥ 2.810
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
熟成上タン塩
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
特選黒タン塩
¥ 4.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
特選黒タン塩
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛ロース
¥ 1.330
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛ロース
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛上ロース
¥ 2.540
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛上ロース
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛カルビ
¥ 1.440
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛カルビ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛上カルビ
¥ 2.540
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛上カルビ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
特選カルビ
¥ 4.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
特選カルビ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ハラミ
¥ 1.330
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ハラミ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
特選ハラミ
¥ 4.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
特選ハラミ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
厚切りサーロイン
¥ 4.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
厚切りサーロイン
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
特選ヒレ
¥ 4.530
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
特選ヒレ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ギアラ
¥ 980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ギアラ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
レバー
¥ 980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
レバー
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
小腸
¥ 980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
小腸
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ホルモン
¥ 1.030
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ホルモン
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
上ミノ
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
上ミノ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ホルモン3種盛り合わせ
¥ 2.230
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ホルモン3種盛り合わせ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
豚トロ
¥ 880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
豚トロ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
三元豚カルビ
¥ 880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
三元豚カルビ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
〜スープ・ビビンバ〜
〜スープ・ビビンバ〜
Xem thêm
たっぷり玉子スープ 小
¥ 480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
たっぷり玉子スープ 小
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
たっぷり玉子スープ レギュラー
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
たっぷり玉子スープ レギュラー
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
七種の野菜スープ 小
¥ 480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
七種の野菜スープ 小
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
七種の野菜スープ レギュラー
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
七種の野菜スープ レギュラー
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
わかめスープ 小
¥ 480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
わかめスープ 小
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
わかめスープ レギュラー
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
わかめスープ レギュラー
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ユッケジャンスープ 小
¥ 680
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ユッケジャンスープ 小
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ユッケジャンスープ レギュラー
¥ 980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ユッケジャンスープ レギュラー
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛カルビスープ 小
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛カルビスープ 小
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛カルビスープ レギュラー
¥ 1.020
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛カルビスープ レギュラー
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
コムタンスープ 小
¥ 730
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
コムタンスープ 小
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
コムタンスープ レギュラー
¥ 1.050
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
コムタンスープ レギュラー
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
スンドゥブチゲ
¥ 1.180
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
スンドゥブチゲ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ライス 大
¥ 390
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ライス 大
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ライス 中
¥ 340
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ライス 中
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
ライス 小
¥ 280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ライス 小
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛挽肉ビビンバ 小
¥ 590
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛挽肉ビビンバ 小
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛挽肉ビビンバ レギュラー
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛挽肉ビビンバ レギュラー
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi
Yêu cầu
ご予約のお時間に店舗で商品を受け取りにご来店ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Nhận mời chào ưu đãi từ 【TAKE OUT】べこ亭自由が丘店 và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng