Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại BBQ DAYS ShinYurigaoka El Mirador Rooftop
Tin nhắn từ Nhà hàng
👷ページ準備中👷
今しばらくお待ちくださいませ。
▶▷ お店の詳細はコチラ♪ ◁◀︎
😊 最大196席!(ラグジュアリー席84名/カジュアル席112名)
😊 ネット予約満席時や152名様を超える場合でもご用意ができる場合がございます!
😊お気軽にお電話ください ▶︎ TEL:050-1720-8410(営業時間内)
△▼△▼△▼△▼△▼△▼△
2025年営業期間:4/12〜10/26
【平日】
1部12:30~16:30
2部17:30~21:30
【土日祝】
1部11:00~14:00
2部15:00~18:00
3部19:00~22:00
*予定から1時間を過ぎてご連絡が取れない場合は、キャンセル扱いとさせていただく場合がございます。
*雨天も営業致しております。
*荒天で休業になる場合は、前日までにご連絡させて頂きます。
*休業日は施設の休館日に準じます。
*前日17時までに予約がない場合、休業となることがございます。
△▼△▼△▼△▼△▼△▼△
< 団体ご利用のご相談は、ぜひお電話にてお問い合わせくださいませ >
🤙30名様を超える場合
🤙貸切のご希望など ▶︎ TEL:050-1720-8410 (営業時間内)
▶▷ お店の詳細はコチラ♪ ◁◀︎
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
dưới 5 tuổi
Mục
Luxury Seats
Casual Seats
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
🟢🟢🟢 基本料金:《利用料》をえらぶ *必須
🔴🔴🔴 オプション①:《飲み放題》をえらぶ *利用しない場合はスキップ
🟠🟠🟠 オプション②:《食材セット》をえらぶ *利用しない場合はスキップ
🟡🟡🟡 オプション③:《レンタル機材》をえらぶ *利用しない場合はスキップ
🟢🟢🟢 基本料金:《利用料》をえらぶ *必須
[Ingredients bring-in plan] General, middle school, high school, university students
<利用料に含まれる備品>
テーブル・イス・コンロ・備長炭(着火済)・食用トング・アルミプレート(鉄板がわり)・皿・はし・プラカップ・スプーン・おしぼり・塩・こしょう・BBQソース・醤油・油・包丁・まな板・キッチンバサミ・ざる・ボウル・アルミホイル・ラップ・ ワインオープナー・缶切り・栓抜き・ゴミ袋
[Ingredients bring-in plan] General, middle school, high school, university students
<利用料に含まれる備品>
テーブル・イス・コンロ・備長炭(着火済)・食用トング・アルミプレート(鉄板がわり)・皿・はし・プラカップ・スプーン・おしぼり・塩・こしょう・BBQソース・醤油・油・包丁・まな板・キッチンバサミ・ざる・ボウル・アルミホイル・ラップ・ ワインオープナー・缶切り・栓抜き・ゴミ袋
【利用料に含まれる備品】
テーブル・イス・コンロ・備長炭(着火済)・食用トング・アルミプレート(鉄板がわり)・皿・はし・プラカップ・スプーン・おしぼり・塩・こしょう・BBQソース・醤油・油・包丁・まな板・キッチンバサミ・ざる・ボウル・アルミホイル・ラップ・ ワインオープナー・缶切り・栓抜き・ゴミ袋
Ngày
T7, CN, Hol
Xem thêm
[Food bring-in plan] Elementary school students
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[Food bring-in plan] Elementary school students
Ngày
T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Luxury Seats
Xem thêm
[Food bring-in plan] Elementary school students
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[Food bring-in plan] Elementary school students
Ngày
T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Luxury Seats
Xem thêm
[Ingredients bring-in plan] General, middle school, high school, university students
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[Ingredients bring-in plan] General, middle school, high school, university students
Ngày
T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Luxury Seats
Xem thêm
[Food bring-in plan] Elementary school students
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[Food bring-in plan] Elementary school students
Ngày
T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Casual Seats
Xem thêm
[Food bring-in plan] Elementary school students
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[Food bring-in plan] Elementary school students
Ngày
T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Casual Seats
Xem thêm
[Ingredients bring-in plan] General, middle school, high school, university students
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[Ingredients bring-in plan] General, middle school, high school, university students
Ngày
T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Casual Seats
Xem thêm
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
Ngày
T7, CN, Hol
Xem thêm
[Ingredients bring-in plan] General, middle school, high school, university students
<利用料に含まれる備品>
テーブル・イス・コンロ・備長炭(着火済)・食用トング・アルミプレート(鉄板がわり)・皿・はし・プラカップ・スプーン・おしぼり・塩・こしょう・BBQソース・醤油・油・包丁・まな板・キッチンバサミ・ざる・ボウル・アルミホイル・ラップ・ ワインオープナー・缶切り・栓抜き・ゴミ袋
[Ingredients bring-in plan] General, middle school, high school, university students
<利用料に含まれる備品>
テーブル・イス・コンロ・備長炭(着火済)・食用トング・アルミプレート(鉄板がわり)・皿・はし・プラカップ・スプーン・おしぼり・塩・こしょう・BBQソース・醤油・油・包丁・まな板・キッチンバサミ・ざる・ボウル・アルミホイル・ラップ・ ワインオープナー・缶切り・栓抜き・ゴミ袋
【利用料に含まれる備品】
テーブル・イス・コンロ・備長炭(着火済)・食用トング・アルミプレート(鉄板がわり)・皿・はし・プラカップ・スプーン・おしぼり・塩・こしょう・BBQソース・醤油・油・包丁・まな板・キッチンバサミ・ざる・ボウル・アルミホイル・ラップ・ ワインオープナー・缶切り・栓抜き・ゴミ袋
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Xem thêm
《ラグジュアリー席》利用料:平日【未就学児】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
《ラグジュアリー席》利用料:平日【未就学児】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Các Loại Ghế
Luxury Seats
Xem thêm
《ラグジュアリー席》利用料:平日【小学生】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
¥ 1.000
⇒
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
《ラグジュアリー席》利用料:平日【小学生】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Các Loại Ghế
Luxury Seats
Xem thêm
《ラグジュアリー席》利用料:平日【大人】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
¥ 2.100
⇒
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
《ラグジュアリー席》利用料:平日【大人】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Các Loại Ghế
Luxury Seats
Xem thêm
《カジュアル席》利用料:平日【未就学児】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
《カジュアル席》利用料:平日【未就学児】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Các Loại Ghế
Casual Seats
Xem thêm
《カジュアル席》利用料:平日【小学生】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
¥ 900
⇒
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
《カジュアル席》利用料:平日【小学生】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Các Loại Ghế
Casual Seats
Xem thêm
《カジュアル席》利用料:平日【大人】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
¥ 1.800
⇒
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
《カジュアル席》利用料:平日【大人】
平日はたっぷり4時間!しかも特別価格でご提供!とってもお得です♪
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Các Loại Ghế
Casual Seats
Xem thêm
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Xem thêm
🔴🔴🔴 オプション①:《飲み放題》をえらぶ *利用しない場合はスキップ
【飲み放題】
★ ソフトドリンクとアルコール混合でのご注文が可能です。
★ 飲み放題をご注文される場合は、未就学児を除く全員分のご注文が必須です。
★ 飲み放題は、各部終了の30分前ラストオーダーとなります。
★ 飲み放題ご利用の有無にかかわらず、ドリンクの持ち込み可能です。
【飲み放題】
★ ソフトドリンクとアルコール混合でのご注文が可能です。
★ 飲み放題をご注文される場合は、未就学児を除く全員分のご注文が必須です。
★ 飲み放題は、各部終了の30分前ラストオーダーとなります。
★ 飲み放題ご利用の有無にかかわらず、ドリンクの持ち込み可能です。
Xem thêm
[All-you-can-drink] Premium
Selectable from all menus
¥ 400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[All-you-can-drink] Premium
Selectable from all menus
<メニュー例>
※日によって内容が異なる場合がございます。
冷水/炭酸水/コカ・コーラ/ジンジャーエール/オレンジジュース/オレンジソーダ/ぶどうジュース/ぶどうソーダ/アクエリアス/カルピス/カルピスソーダ/ウーロン茶/緑茶/
Xem thêm
[All-you-can-drink] Premium
Selectable from all menus
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[All-you-can-drink] Premium
Selectable from all menus
<メニュー例>
※日によって内容が異なる場合がございます。
生ビール/シャンディガフ/カシスビア/ディーゼル/赤ワイン/白ワイン/カリモーチョ(赤ワイン&コーラ)/キティ(赤ワイン&ジンジャーエール)/スプリッツァー(白ワイン&炭酸)/ バカルディモヒート/オレンジモヒート/グレープフルーツモヒート/ジンジャーモヒート/コーラモヒート/ラムハイ/ラムハイコーク/ラムハイジンジャー/キューバンスクリュー/スクリュードライバー/
ハイボール/コーラハイボール/ドライレモンハイボール/ジンジャーハイボール/グレープフルーツハイボール/ドライレモンサワー/ウーロンハイ/男梅サワー/グレープフルーツサワー/緑茶ハイ/カルピスサワー/コーラサワー/ジンジャーサワー/モスコミュール/ウォッカグレープフルーツ/カシスソーダ/カシスウーロン/カシスグレープフルーツソーダ/カシスオレンジ/ピーチソーダ/ピーチウーロン/ピーチグレープフルーツソーダ/ファジーネーブル/
冷水/炭酸水/コカ・コーラ/ジンジャーエール/オレンジジュース/オレンジソーダ/ぶどうジュース/ぶどうソーダ/アクエリアス/カルピス/カルピスソーダ/ウーロン茶/緑茶/
その他、自由な組み合わせで様々なオリジナルドリンクをお楽しみくださいませ!!
Xem thêm
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
Xem thêm
🟠🟠🟠 オプション②:《食材セット》をえらぶ *利用しない場合はスキップ
【食材セット】
*画像をクリックで拡大します
*画像は全て盛り付けイメージです。
【食材セット】
*画像をクリックで拡大します
*画像は全て盛り付けイメージです。
御殿場のお肉屋さん「ミートプロ」直送!職人の厳選した上質なお肉のセットが充実!
*画像はすべてイメージです。内容は一部変更される場合があります。
Xem thêm
A.おやつセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
お肉の付かない、おやつとおもちゃセット♪
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
A.おやつセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
お肉の付かない、おやつとおもちゃセット♪
*画像は盛り付けイメージです
お菓子セット
ポッキンフルーツジュース
プチゼリー
おもちゃ
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
B.キッズセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
お子様だって一緒にBBQ♪
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
B.キッズセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
お子様だって一緒にBBQ♪
*1人当り肉重量:約230g
*画像は盛り付けイメージです
手作りハンバーグ
フランクフルト串
ポッキンフルーツジュース
プチゼリー
焼きおにぎり
おもちゃ
【要予約】
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
C.お試しセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
お肉3種のお手軽セット!
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
C.お試しセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
お肉3種のお手軽セット!
*1人当り肉重量:約280g
*画像は2人前の盛り付けイメージです
*本セットにお野菜は付きません
塩ダレポーク
タレ漬け牛カルビ
鶏ももレモンペッパー
焼きおにぎり
枝豆
※2セットよりご注文可能
【要予約】
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
D.スタンダードセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
軽めのお肉に焼きそばも付いたお手頃セット!
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
D.スタンダードセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
軽めのお肉に焼きそばも付いたお手頃セット!
*1人当り肉重量:約360g
*画像は2人前の盛り付けイメージです
塩だれポーク
タレ漬け牛カルビ
鶏モモレモンペッパー
フランクフルト串
野菜セット
焼きそばセット
枝豆35g(140g1カップで4人前まで)
※2セットよりご注文可能
【要予約】
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
E.バラエティセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
お肉に魚介も加わった人気の充実セット!
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
E.バラエティセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
お肉に魚介も加わった人気の充実セット!
*1人当り肉重量:約280g
*画像は2人前の盛り付けイメージです
塩だれポーク
タレ漬け牛カルビ
鶏モモレモンペッパー
海鮮3点盛り
野菜セット
焼きそばセット
枝豆
※2セットよりご注文可能
【要予約】
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
F.ラグジュアリーセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
記念日や誕生日にもおすすめのパーティーセット!
¥ 4.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
F.ラグジュアリーセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
記念日や誕生日にもおすすめのパーティーセット!
*1人当り肉重量:約500g
*画像は2人前の盛り付けイメージです
ガーリックチキン
タレ漬け牛ステーキ
富士湧水ポークの骨付スペアリブ
富士湧水ポークのヒレステーキ
チョリソーソーセージ
スモアセット
野菜セット
焼きそばセット
枝豆
※2セットよりご注文可能
【要予約】
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
G.A5和牛と牛タンセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
精肉のプロが厳選した極上品質!
¥ 14.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
G.A5和牛と牛タンセット 1人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
精肉のプロが厳選した極上品質!
*1人当り肉重量:約270g
*画像は2盛り付けイメージです
A5和牛特上サーロインステーキ
A5和牛ヒレステーキ
炙りA5和牛モモ焼きしゃぶ
牛タン
野菜セット
焼きおにぎり
枝豆
※2セットよりご注文可能
【要予約】
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
H.メガ盛りセット 4人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
《1人当たり2,750円》
大満足のボリューム!!
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
H.メガ盛りセット 4人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
《1人当たり2,750円》
大満足のボリューム!!
*1人当り肉重量:約500g
*画像は2盛り付けイメージです
タレ漬け牛カルビ
ガーリックチキン
塩だれポーク
フランクフルト串
旨辛ホルモン(ホルモン焼きそば用)
焼きそば麺と焼きそば野菜セット
野菜セット
枝豆
Xem thêm
I.肉屋のBBQセット 4人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
《1人当たり3,000円》
御殿場精肉店直送!!こだわりBBQセット!
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
I.肉屋のBBQセット 4人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
《1人当たり3,000円》
御殿場精肉店直送!!こだわりBBQセット!
*1人当り肉重量:約290g
*画像は盛り付けイメージです
国産鶏モモ
豚トロ
国産牛カルビ
豚バラカルビ
タレ漬け牛ホルモン
国産牛赤身
野菜セット
焼きそばセット
枝豆
Xem thêm
J.ワイルドアメリカン BBQセット 4人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
《1人当たり3,500円》
ボリューム満点のアメリカンBBQをワイルドに楽しもう!
¥ 14.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
J.ワイルドアメリカン BBQセット 4人前
食材セットに利用料は含まれません。利用料ご選択の上、ご注文くださいませ
《1人当たり3,500円》
ボリューム満点のアメリカンBBQをワイルドに楽しもう!
*1人当り肉重量:約510g
*画像は盛り付けイメージです
1ポンド ケイジャンビーフステーキ
BBQグリルポーク
ガーリックチキンレッグ
粗挽きソーセージ
スモアセット
野菜セット
バンズ
枝豆
Xem thêm
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
━━━━━━━━━━━━━━
Xem thêm
🟡🟡🟡 オプション③:《レンタル機材》をえらぶ *利用しない場合はスキップ
[Rental equipment] Cooler box (1 unit)
*With ice pack
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
[Rental equipment] Cooler box (1 unit)
*With ice pack
※保冷剤はお客様でご用意をお願い致します。
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
開始時刻前15分より以前は、会場までのエレベーターが動いていない場合がございます。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
🔴必ず小学生以上のお客様全員分の「利用料」をご選択ください。
🔴利用料を選択されていない場合、当日店舗にて加算させていただきます。
🔴持ち込みの有無に関わらず、すべてのお客様がご選択必須です。
(利用料不要と記載のある限定セットプラン等がある場合を除く)
Câu hỏi 3
Yêu cầu
無断キャンセルおよび、2日前以降(※例:1/3ご予約の場合、1/1~)のキャンセルは金額の100%を請求させて頂きますので、ご了承くださいませ。
2日前以降に電話なしで無断変更・キャンセルされた場合は、今後のご利用をお断りさせていただく場合がございます。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ BBQ DAYS ShinYurigaoka El Mirador Rooftop và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng