Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Pergola
Al Porto Shizuoka
Tsuruya
Linka
Nakotei
Scenery
イベント(テイクアウト)
Đặt bàn tại Pergola - ホテルアソシア静岡
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶3才以下のお子様は無料となります。お席のみご用意致しますので、
幼児の人数に含めてご予約をお願い致します。
▶表示価格にはサービス料13%・消費税が含まれております。
▶掲載の写真はイメージです。
お電話でのお問合せ:054-254-4460
ランチのご案内はこちらから
ディナーのご案内はこちらから
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
11:30
11:45
12:00
12:15
12:30
12:45
13:00
17:30
17:45
18:00
18:15
18:30
18:45
19:00
19:15
19:30
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
trên 65 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
dưới 6 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
If you want to use member-only benefits, register here "JR Hotel Members"
5 points will be given for every 100 yen spent on all online reservation (tablecheck) plans (including tax and service charge). Lots of other great deals and benefits! Check
here for
details
If you want to use member-only benefits, register here "JR Hotel Members"
5 points will be given for every 100 yen spent on all online reservation (tablecheck) plans (including tax and service charge). Lots of other great deals and benefits! Check
here for
details
Click here to join JR Hotel Members "App Membership" which you can join immediately
Click here to join Internet Membership
Chú ý
*Some products are not eligible for points.
Bồi hoàn
*Please present your membership card when paying at the restaurant.
Ngày
Xem thêm
★W(ダブル)ドリンクプラン★ブッフェ料金に+1,200円
飲み放題程飲めないけど、少しだけお酒など飲みたい方にぴったり!
ブッフェ料金に+(プラス)¥1,200でお好きなドリンクが2杯召し上がれます♪
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
★W(ダブル)ドリンクプラン★ブッフェ料金に+1,200円
飲み放題程飲めないけど、少しだけお酒など飲みたい方にぴったり!
ブッフェ料金に+(プラス)¥1,200でお好きなドリンクが2杯召し上がれます♪
*ドリンクメニュー例*
生ビール/ウイスキー/赤白ワイン/カクテル各種/ソフトドリンク(炭酸類)など
通常1杯当たり¥900~
詳細はこちらから
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
アルコールフリードリンク
多彩なアルコールドリンクが楽しめる、フリードリンクプラン♪
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
アルコールフリードリンク
多彩なアルコールドリンクが楽しめる、フリードリンクプラン♪
キリン一番搾り生ビール・ハイボール・焼酎・ワイン泡・白・赤・カクテル
ノンアルコールカクテル など・・・
Chú ý
※「アルコール飲み放題プラン」をご利用の20歳以上のグループは全員必須となります。(19歳以下は対象外となります)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00, 17:30~19:30
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【平日】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 大人料金
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【平日】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 大人料金
詳細はこちらから
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Xem thêm
【平日】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ シニア料金
¥ 3.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【平日】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ シニア料金
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※65歳以上の方
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Xem thêm
【平日】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 小学生料金
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【平日】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 小学生料金
詳細はこちらから
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Xem thêm
【平日】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 幼児料金
¥ 1.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【平日】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 幼児料金
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※4歳以上のお子様
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Xem thêm
【土日祝】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 大人料金
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【土日祝】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 大人料金
詳細はこちらから
Chú ý
受付時間 ※土日祝は90分制
【一部】11:30~13:00 または 【二部】13:30~15:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ シニア料金
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【土日祝】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ シニア料金
詳細はこちらから
Chú ý
受付時間 ※土日祝は90分制
【一部】11:30~13:00 または 【二部】13:30~15:00
Bồi hoàn
※65歳以上の方
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 小学生料金
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【土日祝】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 小学生料金
詳細はこちらから
Chú ý
受付時間 ※土日祝は90分制
【一部】11:30~13:00 または 【二部】13:30~15:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 幼児料金
¥ 1.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【土日祝】 『静岡マルシェSpring』 3月4月ランチブッフェ 幼児料金
詳細はこちらから
Chú ý
受付時間 ※土日祝は90分制
【一部】11:30~13:00 または 【二部】13:30~15:00
Bồi hoàn
※4歳以上のお子様
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【パーゴラグループプラン 5名様~】*日~木限定*ディナーブッフェ+アルコール飲み放題付 お一人様
ブッフェ料理とフリードリンクがセットになったお得なプランをご用意いたしました。
グループの人数に応じて価格が変わるプラン♪
¥ 6.800
⇒
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【パーゴラグループプラン 5名様~】*日~木限定*ディナーブッフェ+アルコール飲み放題付 お一人様
ブッフェ料理とフリードリンクがセットになったお得なプランをご用意いたしました。
グループの人数に応じて価格が変わるプラン♪
詳細はこちらから
Chú ý
※3/1~のプランとなります。
※ 同プランはセットプランにつき、ご利用者全員を同一価格とさせていただきます
※他割引との併用不可
Ngày Hiệu lực
02 Thg 3 ~ 18 Thg 3, 20 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, CN
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Giới hạn dặt món
5 ~
Xem thêm
【パーゴラグループプラン 5名様~】*金・土・祝前日限定*ディナーブッフェ+アルコール飲み放題付 お一人様
ブッフェ料理とフリードリンクがセットになったお得なプランをご用意いたしました。
グループの人数に応じて価格が変わるプラン♪
¥ 7.200
⇒
¥ 6.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【パーゴラグループプラン 5名様~】*金・土・祝前日限定*ディナーブッフェ+アルコール飲み放題付 お一人様
ブッフェ料理とフリードリンクがセットになったお得なプランをご用意いたしました。
グループの人数に応じて価格が変わるプラン♪
詳細はこちらから
Chú ý
※3/1~のプランとなります。
※ 同プランはセットプランにつき、ご利用者全員を同一価格とさせていただきます
※他割引との併用不可
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3, 07 Thg 3 ~ 08 Thg 3, 14 Thg 3 ~ 15 Thg 3, 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 22 Thg 3, 28 Thg 3 ~ 29 Thg 3, 04 Thg 4 ~ 05 Thg 4, 11 Thg 4 ~ 12 Thg 4, 18 Thg 4 ~ 19 Thg 4, 25 Thg 4
Ngày
T4, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
5 ~
Xem thêm
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナーブッフェ※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き 大人料金
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナーブッフェ※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き 大人料金
詳細はこちらから
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 18 Thg 3, 20 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き シニア料金
¥ 4.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き シニア料金
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※65歳以上の方
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 18 Thg 3, 20 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き 小学生料金
¥ 2.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き 小学生料金
詳細はこちらから
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 18 Thg 3, 20 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き 幼児料金
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き 幼児料金
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※4歳以上のお子様
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 18 Thg 3, 20 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※金曜日・土曜日・祝前日 ソフトドリンク付き 大人料金
¥ 5.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※金曜日・土曜日・祝前日 ソフトドリンク付き 大人料金
詳細はこちらから
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3, 07 Thg 3 ~ 08 Thg 3, 14 Thg 3 ~ 15 Thg 3, 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 22 Thg 3, 28 Thg 3 ~ 29 Thg 3, 04 Thg 4 ~ 05 Thg 4, 11 Thg 4 ~ 12 Thg 4, 18 Thg 4 ~ 19 Thg 4, 25 Thg 4
Ngày
T4, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※金曜日・土曜日・祝前日 ソフトドリンク付き シニア料金
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※金曜日・土曜日・祝前日 ソフトドリンク付き シニア料金
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※65歳以上の方
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3, 07 Thg 3 ~ 08 Thg 3, 14 Thg 3 ~ 15 Thg 3, 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 22 Thg 3, 28 Thg 3 ~ 29 Thg 3, 04 Thg 4 ~ 05 Thg 4, 11 Thg 4 ~ 12 Thg 4, 18 Thg 4 ~ 19 Thg 4, 25 Thg 4
Ngày
T4, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※金曜日・土曜日・祝前日 ソフトドリンク付き 小学生料金
¥ 2.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※金曜日・土曜日・祝前日 ソフトドリンク付き 小学生料金
詳細はこちらから
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3, 07 Thg 3 ~ 08 Thg 3, 14 Thg 3 ~ 15 Thg 3, 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 22 Thg 3, 28 Thg 3 ~ 29 Thg 3, 04 Thg 4 ~ 05 Thg 4, 11 Thg 4 ~ 12 Thg 4, 18 Thg 4 ~ 19 Thg 4, 25 Thg 4
Ngày
T4, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※金曜日・土曜日・祝前日 ソフトドリンク付き 幼児料金
¥ 1.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
『静岡マルシェSpring』 3月4月ディナー※金曜日・土曜日・祝前日 ソフトドリンク付き 幼児料金
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※4歳以上のお子様
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3, 07 Thg 3 ~ 08 Thg 3, 14 Thg 3 ~ 15 Thg 3, 19 Thg 3, 21 Thg 3 ~ 22 Thg 3, 28 Thg 3 ~ 29 Thg 3, 04 Thg 4 ~ 05 Thg 4, 11 Thg 4 ~ 12 Thg 4, 18 Thg 4 ~ 19 Thg 4, 25 Thg 4
Ngày
T4, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Sale】 『静岡マルシェSpring』 ランチブッフェ 大人料金
¥ 3.500
⇒
¥ 3.150
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【Spring Sale】 『静岡マルシェSpring』 ランチブッフェ 大人料金
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Xem thêm
【Spring Sale】『静岡マルシェSpring』 ディナーブッフェ※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き 大人料金
¥ 4.800
⇒
¥ 4.320
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
【Spring Sale】『静岡マルシェSpring』 ディナーブッフェ※日曜日~木曜日 ソフトドリンク付き 大人料金
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 24 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi 2
無料のデザートプレートメッセージは 予約時にお申し付けください。ご希望のメッセージお書き致します。 (例:Happy Birthday○○ ・Happy Anniversary○○etc...)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Pergola và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng