Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Nakotei
Al Porto Shizuoka
Tsuruya
Linka
Pergola
Scenery
イベント(テイクアウト)
Đặt bàn tại Nakotei - ホテルアソシア静岡
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶7名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶表示価格にはサービス料13%・消費税が含まれております。
▶掲載の写真はイメージです。
▶土日祝日のランチはお席の滞在時間を90分制とさせていただきます。
お電話でのお問合せ:054-271-2293
ランチのご予約はこちら
ディナーのご案内はこちら
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
11:30
11:45
12:00
12:15
12:30
12:45
13:00
13:15
13:30
17:30
17:45
18:00
18:15
18:30
18:45
19:00
19:15
19:30
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
dưới 6 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
If you want to use member-only benefits, register here "JR Hotel Members"
5 points will be given for every 100 yen spent on all online reservation (tablecheck) plans (including tax and service charge). Lots of other great deals and benefits! Check
here for
details
If you want to use member-only benefits, register here "JR Hotel Members"
5 points will be given for every 100 yen spent on all online reservation (tablecheck) plans (including tax and service charge). Lots of other great deals and benefits! Check
here for
details
Click here to join JR Hotel Members "App Membership" which you can join immediately
Click here to join Internet Membership
Chú ý
*Some products are not eligible for points.
Bồi hoàn
*Please present your membership card when paying at the restaurant.
Ngày
Xem thêm
【記念日セット】乾杯スパークリングワイン&メッセージプレート&記念写真(お一人様)
お誕生日や結婚記念日などの特別な日を、心を込めてお祝いいたします。
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
Chọn
【記念日セット】乾杯スパークリングワイン&メッセージプレート&記念写真(お一人様)
お誕生日や結婚記念日などの特別な日を、心を込めてお祝いいたします。
・乾杯スパークリングワイン(ノンアルコールに変更可能)
・メッセージプレート(ご希望のメッセージをご記載ください)
・大切な方との記念写真♪アソシアフォトフレーム付き
Chú ý
※コースをご注文いただいた方のみご注文が可能です。
Bồi hoàn
※特典のデザートプレートのメッセージを下記の「お店からの質問②」にご記載下さい。
※アニバーサリープランは対象外コースです。
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 4
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30, 17:00~19:30
Xem thêm
【イベント】~神戸ビーフを食す 至福の美食会~ 4/20(日)
♦那古亭イベント開催♦三大和牛の「神戸ビーフ」とソムリエ厳選のワインのマリアージュを堪能
¥ 29.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【イベント】~神戸ビーフを食す 至福の美食会~ 4/20(日)
♦那古亭イベント開催♦三大和牛の「神戸ビーフ」とソムリエ厳選のワインのマリアージュを堪能
Chú ý
時間/17時30分OPEN
※ご予約時間にご希望ございましたら、承りいたします。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【平日限定】黒毛和牛ランチコース「白糸」
平日限定!静岡県産黒毛和牛ステーキが付いた限定ランチコース
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
【平日限定】黒毛和牛ランチコース「白糸」
平日限定!静岡県産黒毛和牛ステーキが付いた限定ランチコース
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※ご来店当日にデザートプレートをご希望の方はお電話でお問い合わせお願い致します
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 30 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Xem thêm
【土日祝】「裾野~すその~」
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
【土日祝】「裾野~すその~」
料理長おすすめの国産牛ステーキと海鮮の鉄板焼きをお楽しみいただけるコース
※土日祝日はお席90分制です
詳細はこちらから
Chú ý
※写真はイメージです。
※季節によって内容は変更いたします。
Bồi hoàn
※ご来店当日にデザートプレートをご希望の方はお電話でお問い合わせお願い致します
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 ~ 30 Thg 9
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日】「春色~しゅんしょく~」
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
【平日】「春色~しゅんしょく~」
料理長おすすめの国産牛ステーキと海鮮の鉄板焼きをお楽しみいただけるコース
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※ご来店当日にデザートプレートをご希望の方はお電話でお問い合わせお願い致します
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Xem thêm
【土日祝】】「春色~しゅんしょく~」
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
【土日祝】】「春色~しゅんしょく~」
料理長おすすめの国産牛ステーキと海鮮の鉄板焼きをお楽しみいただけるコース
※土日祝日はお席90分制です
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※ご来店当日にデザートプレートをご希望の方はお電話でお問い合わせお願い致します
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日】「宝永~ほうえい~」
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
【平日】「宝永~ほうえい~」
鮑の食感やジューシーな和牛ステーキをご堪能いただけるコース
詳細はこちらから
Chú ý
※写真はイメージです。
※季節によって内容は変更いたします。
Bồi hoàn
※ご来店当日にデザートプレートをご希望の方はお電話でお問い合わせお願い致します
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Xem thêm
【土日祝】「宝永~ほうえい~」
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
【土日祝】「宝永~ほうえい~」
鮑の食感やジューシーな和牛ステーキをご堪能いただけるコース
※土日祝はお席90分制
詳細はこちらから
Chú ý
※写真はイメージです。
※季節によって内容は変更いたします。
Bồi hoàn
※ご来店当日にデザートプレートをご希望の方はお電話でお問い合わせお願い致します
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日】黒毛和牛サーロインランチ「富士」
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
【平日】黒毛和牛サーロインランチ「富士」
オマール海老の鉄板焼き、銘柄牛サーロインステーキなどをお愉しみいただけるコース
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※ご来店当日にデザートプレートをご希望の方はお電話でお問い合わせお願い致します
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Xem thêm
【土日祝】黒毛和牛サーロインランチ「富士」
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
【土日祝】黒毛和牛サーロインランチ「富士」
オマール海老の鉄板焼き、銘柄牛サーロインステーキなどをお愉しみいただけるコース
※土日祝はお席90分制
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※ご来店当日にデザートプレートをご希望の方はお電話でお問い合わせお願い致します
Ngày Hiệu lực
11 Thg 1 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
黒毛和牛サーロインディナー「蓬莱」
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
黒毛和牛サーロインディナー「蓬莱」
特選サーロインステーキをお愉しみいただけるコース
詳細はこちらから
Chú ý
※写真はイメージです。
※季節ごとにメニュー内容に変更がございます。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 19 Thg 4, 21 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
黒毛和牛サーロインとフィレ食べ比べディナー「富嶽」
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
黒毛和牛サーロインとフィレ食べ比べディナー「富嶽」
詳細はこちらから
※写真はイメージです。
※季節ごとにメニュー内容に変更がございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 19 Thg 4, 21 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
活きオマール海老と黒毛和牛フィレディナー「芙蓉」
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
活きオマール海老と黒毛和牛フィレディナー「芙蓉」
詳細はこちらから
※写真はイメージです。
※季節ごとにメニュー内容に変更がございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 19 Thg 4, 21 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:30
Xem thêm
シャトーブリアンスペシャルディナーコース
料理長厳選シャトーブリアンのステーキや豪華海鮮を堪能
¥ 26.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
シャトーブリアンスペシャルディナーコース
料理長厳選シャトーブリアンのステーキや豪華海鮮を堪能
詳細はこちらから
※写真はイメージです。
※季節ごとにメニュー内容に変更がございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 19 Thg 4, 21 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
アニバーサリープランA(ランチ限定)
お誕生日や結婚記念日などの特別な日を、心を込めてお祝いいたします。
選りすぐりのお料理とともに、3大特典をご用意しております。
詳細はこちらから
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
アニバーサリープランA(ランチ限定)
お誕生日や結婚記念日などの特別な日を、心を込めてお祝いいたします。
選りすぐりのお料理とともに、3大特典をご用意しております。
詳細はこちらから
Chú ý
土日祝日はお席2部制・要予約
【一部】11:00~・11:30~
【二部】13:00~・13:30~
Bồi hoàn
特典のデザートプレートのメッセージを下記の「お店からの質問②」にご記載下さい。
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
アニバーサリープランB
お誕生日や結婚記念日などの特別な日を、心を込めてお祝いいたします。
選りすぐりのお料理とともに、3大特典をご用意しております。
詳細はこちらから
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
アニバーサリープランB
お誕生日や結婚記念日などの特別な日を、心を込めてお祝いいたします。
選りすぐりのお料理とともに、3大特典をご用意しております。
詳細はこちらから
Chú ý
土日祝日はお席2部制・要予約
【一部】11:00~・11:30~
【二部】13:00~・13:30~
Bồi hoàn
特典のデザートプレートのメッセージを下記の「お店からの質問②」にご記載下さい。
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
アニバーサリープランB
お誕生日や結婚記念日などの特別な日を、心を込めてお祝いいたします。
選りすぐりのお料理とともに、3大特典をご用意しております。
詳細はこちらから
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
アニバーサリープランB
お誕生日や結婚記念日などの特別な日を、心を込めてお祝いいたします。
選りすぐりのお料理とともに、3大特典をご用意しております。
詳細はこちらから
Bồi hoàn
特典のデザートプレートのメッセージを下記の「お店からの質問②」にご記載下さい。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 19 Thg 4, 21 Thg 4 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:30
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
お祝いコースA(ランチ限定)
~お顔合わせやお祝い事、お誕生日や記念日など特別な日の会食に~
詳細はこちらから
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お祝いコースA(ランチ限定)
~お顔合わせやお祝い事、お誕生日や記念日など特別な日の会食に~
詳細はこちらから
要予約
Chú ý
土日祝日はお席2部制・要予約
【一部】11:00~・11:30~
【二部】13:00~・13:30~
Bồi hoàn
※12/12~25.12/31~1/5は販売停止
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
お祝いコースB
~お顔合わせやお祝い事、お誕生日や記念日など特別な日の会食に~
詳細はこちらから
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お祝いコースB
~お顔合わせやお祝い事、お誕生日や記念日など特別な日の会食に~
詳細はこちらから
Chú ý
土日祝日はお席2部制・要予約
【一部】11:00~・11:30~
【二部】13:00~・13:30~
Bồi hoàn
※12/12~25.12/31~1/5は販売停止
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
お祝いコースB
~お顔合わせやお祝い事、お誕生日や記念日など特別な日の会食に~
詳細はこちらから
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お祝いコースB
~お顔合わせやお祝い事、お誕生日や記念日など特別な日の会食に~
詳細はこちらから
Bồi hoàn
※12/12~25.12/31~1/5は販売停止
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 19 Thg 4, 21 Thg 4 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:30
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
お席のみのご予約 ランチ
Chọn
お席のみのご予約 ランチ
※お料理の提供にお時間を頂く可能があります。
予めご了承ください。
※土日祝はお席二部制となります。(90分)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30
Xem thêm
お席のみのご予約 ディナー
Chọn
お席のみのご予約 ディナー
※お料理の提供にお時間を頂く可能があります。
予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 19 Thg 4, 21 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:30~19:30
Xem thêm
お子様セット (国産牛ステーキ80g)
¥ 4.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
お子様セット (国産牛ステーキ80g)
一口のお愉しみ
本日のスープ
本日の魚介一品
じゃがいもの鉄板焼き
サラダ
☆ハンバーグステーキ80g
オムライス または 白御飯、味噌椀
アイスクリーム
Chú ý
※小学生以下のお子様限定
Bồi hoàn
・8/25(日)ディナーはイベント開催の為販売を停止いたします。
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30, 17:00~19:30
Xem thêm
お子様セット (ハンバーグステーキ80g)
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
お子様セット (ハンバーグステーキ80g)
一口のお愉しみ
本日のスープ
本日の魚介一品
じゃがいもの鉄板焼き
サラダ
☆ハンバーグステーキ80g
オムライス または 白御飯、味噌椀
アイスクリーム
Chú ý
※小学生以下のお子様限定
Bồi hoàn
・8/25(日)ディナーはイベント開催の為販売を停止いたします。
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30, 17:00~19:30
Xem thêm
季節のプレミアムケーキ コース料理+2,300円※2日前要予約(3/1~)
¥ 2.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
季節のプレミアムケーキ コース料理+2,300円※2日前要予約(3/1~)
※写真はイメージです。
※サイズは、直径約9センチ程となります。
Bồi hoàn
※12/15~25販売停止
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30, 17:00~19:30
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ブーケ花束 +2,500円※3日前要予約
大切な方との記念日のお祝いやサプライズの演出にご利用いただけます
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
ブーケ花束 +2,500円※3日前要予約
大切な方との記念日のお祝いやサプライズの演出にご利用いただけます
※写真はイメージです。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30, 17:00~19:30
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
スタンダードフリードリンク 3,000円
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
スタンダードフリードリンク 3,000円
Chú ý
※「アルコール飲み放題プラン」をご利用の20歳以上のグループは全員必須となります。(19歳以下は対象外となります)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30, 17:00~19:30
Xem thêm
プレミアムフリードリンク 4,000円
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
Chọn
プレミアムフリードリンク 4,000円
Chú ý
※「アルコール飲み放題プラン」をご利用の20歳以上のグループは全員必須となります。(19歳以下は対象外となります)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:30, 17:00~19:30
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。(例:卵・乳製品・小麦etc...)
Câu hỏi 2
デザートプレートのメッセージは 予約時(前日迄)にお申し付けください。ご希望のメッセージお書き致します。 (例:Happy Birthday ・Happy Anniversary etc...)
Câu hỏi cho お子様セット (国産牛ステーキ80g)
Câu hỏi 3
Yêu cầu
お子様の年齢をご記載下さい。
Câu hỏi cho お子様セット (ハンバーグステーキ80g)
Câu hỏi 4
Yêu cầu
お子様の年齢をご記載下さい。
Câu hỏi cho 季節のプレミアムケーキ コース料理+2,300円※2日前要予約(3/1~)
Câu hỏi 5
Yêu cầu
チョコプレートのメッセージを備考欄にご記載下さい。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Nakotei và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng