Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Unkai - ANA Crowne Plaza Toyama
Tin nhắn từ Nhà hàng
◆◆◆◆ Please select your desired service category from “Japanese food / Teppanyaki / Private room” ◆◆◆◆◆◆◆◆◆◆◆ We may not be able to meet your request regarding seat selection ◆ ◆◆◆◆◆ ◇ All prices include consumption tax and service charge. ◇ Please let us know in advance if you have any allergies or ingredients that you cannot eat. ◇ Please note that 100% of the meal fee will be charged if you cancel or change the number of people on the day of your reservation. ◇ Menus and prices are subject to change without notice. ◇ A free shortcake with a message will be provided on birthdays and anniversaries only for reservations made 2 days in advance. If you wish, please enter your purpose and message in the request field. ◇ If you can not make a reservation for the desired time, number of people, menu, or if you want to make a reservation for a private room, please contact us by phone (Unkai direct: 076-495-1114). ◇ The deadline for online reservations is 21:00 the day before (14:00 for private room reservations 2 days before). For reservations on the day, please call us.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 1 tuổi
Mục
テーブル席
鉄板カウンター席
テイクアウトメニュー
Tình trạng trống
Món
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
雲海御膳「 KISETSU」
¥ 3.480
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
雲海御膳「 KISETSU」
日本料理(和食)
【内容:八寸・小鉢・造里・茶碗蒸し・揚物・お食事・水菓子など】
Bồi hoàn
写真はイメージのため、実際のお料理とは異なります。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
美味いっちゃ御膳
北陸の食材をぎゅっと集めた北陸応援メニュー!
地元富山から、能登半島沖地震で被災した地域を応援するため、こちらのメニューの売上の一部を、日本赤十字社を通じて災害支援金として寄附させていただきます。
¥ 2.580
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
美味いっちゃ御膳
北陸の食材をぎゅっと集めた北陸応援メニュー!
地元富山から、能登半島沖地震で被災した地域を応援するため、こちらのメニューの売上の一部を、日本赤十字社を通じて災害支援金として寄附させていただきます。
Ngày Hiệu lực
~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
特別御膳『優雅~ゆうが~』
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
特別御膳『優雅~ゆうが~』
日本料理(和食)
【内容:八寸・造里・温物・焼物・揚物・お食事・水菓子など】
Bồi hoàn
写真はイメージのため、実際のお料理とは異なります。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
お昼のミニ会席
¥ 6.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
お昼のミニ会席
日本料理(和食)
【内容】先付け/御椀/御造り/焼物/温物/留肴/御食事/水菓子
Chú ý
・写真はイメージのため、実際のお料理とは異なります。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
花御膳
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
花御膳
日本料理(和食)
【内容:先付・チョイスメニューより3品・お食事・水菓子】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
月御膳
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
月御膳
日本料理(和食)
【内容:先付・チョイスメニューより5品・お食事・水菓子】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
富山会席
¥ 9.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
富山会席
日本料理(和食)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
紫雲会席
¥ 11.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
紫雲会席
日本料理(和食)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
鰻ひつまぶし夜膳
¥ 7.280
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
鰻ひつまぶし夜膳
日本料理(和食)
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 8 2023
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【平日限定】ヒレステーキセット130g
¥ 2.780
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日限定】ヒレステーキセット130g
【内容】サラダ/ヒレステーキ/お食事/水菓子
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【平日限定】ヒレステーキセット200g
¥ 3.980
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日限定】ヒレステーキセット200g
【内容】サラダ/ヒレステーキ/お食事/水菓子
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【平日限定】ヒレステーキセット260g
¥ 4.980
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日限定】ヒレステーキセット260g
【内容】サラダ/ヒレステーキ/お食事/水菓子
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【鉄板焼】おすすめステーキランチ
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】おすすめステーキランチ
鉄板焼カウンター
【内容】先付け/海鮮包み焼き/サラダ/ヒレステーキ/お食事/水菓子
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【鉄板焼】国産牛ステーキランチ
¥ 5.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】国産牛ステーキランチ
鉄板焼カウンター
【内容】先付/スープ/サラダ/焼野菜/ヒレステーキまたはサーロインステーキ/お食事/水菓子
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【鉄板焼】和牛ステーキランチ
¥ 7.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】和牛ステーキランチ
鉄板焼カウンター
【内容】先付/サラダ/スープ/焼野菜3種/和牛ヒレステーキ または 和牛サーロインステーキ/お食事/水菓子
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【鉄板焼】国産牛ステーキと海鮮のランチ
¥ 6.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】国産牛ステーキと海鮮のランチ
鉄板焼カウンター
【内容】先付/サラダ/御造り/季節の魚介/焼野菜/ヒレステーキ(国産牛使用)/お食事/ 水菓子
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【鉄板焼】お子様コース
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】お子様コース
鉄板焼カウンター
【内容:お子様前菜・ヒレステーキ・お食事・デザート】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【鉄板焼】厳選和牛のコース
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】厳選和牛のコース
鉄板焼カウンター
【内容】前菜/サラダ/スープ/焼野菜/黒毛和牛ヒレステーキ またはサーロインステーキ /お食事(白御飯、色御飯またはガーリックライス)/デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【鉄板焼】海鮮と厳選和牛のコース
¥ 14.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】海鮮と厳選和牛のコース
鉄板焼カウンター
【内容】前菜/サラダ/スープ/焼野菜/甘鯛湯葉蒸し/季節の鮮魚/黒毛和牛ヒレステーキ または サーロインステーキ/お食事(白御飯、色御飯またはガーリックライス)/デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
鰻ひつまぶし御膳
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
鰻ひつまぶし御膳
日本料理(和食)
【内容:八寸・鰻ひつまぶし・味噌汁・香の物・水菓子】
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 8 2024
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
うな重
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
うな重
日本料理(和食)
【内容:先付け・煮物・うな重・香の物・味噌汁・水菓子】
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 8 2023
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
クリスマス ステーキ会席 ¥13,000
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
クリスマス ステーキ会席 ¥13,000
前菜/吸物/御造里/国産牛ステーキ/温物/留肴/御食事/デザート
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【2025お正月】七福神会席
¥ 11.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【2025お正月】七福神会席
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 03 Thg 1
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【2025お正月】初富士会席
¥ 13.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【2025お正月】初富士会席
【
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 03 Thg 1
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【2025お正月】初暦会席
¥ 9.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【2025お正月】初暦会席
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 03 Thg 1
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【2025お正月】白梅会席
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【2025お正月】白梅会席
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 03 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【2024お正月】ステーキ御膳
¥ 5.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【2024お正月】ステーキ御膳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2023 ~ 03 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【2025お正月】初夢お子様御膳
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【2025お正月】初夢お子様御膳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 03 Thg 1
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【鉄板焼】オマール海老と厳選和牛のコース
¥ 16.880
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】オマール海老と厳選和牛のコース
鉄板焼きカウンター
【内容】前菜/サラダ/スープ/焼野菜/オマール海老(一尾)/黒毛和牛ヒレステーキ または サーロインステーキ/お食事(白御飯、色御飯またはガーリックライス)/デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
【鉄板焼】イセエビと厳選和牛のコース
¥ 17.880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】イセエビと厳選和牛のコース
鉄板焼カウンター
【内容】前菜/サラダ/スープ/焼野菜/イセエビ(半身)/黒毛和牛ヒレステーキ またはサーロインステーキ/お食事(白御飯、色御飯またはガーリックライス)/デザート
Chú ý
※こちらのコースは2名様からのご利用案内とさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 10
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
春のお花見弁当
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
春のお花見弁当
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2024 ~ 29 Thg 4 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テイクアウトメニュー
Xem thêm
ハンバーグとステーキ「ビーフ2種弁当」
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ハンバーグとステーキ「ビーフ2種弁当」
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 2024 ~ 31 Thg 8 2024
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テイクアウトメニュー
Xem thêm
うなぎ弁当
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
うなぎ弁当
Ngày Hiệu lực
02 Thg 5 2024 ~ 31 Thg 8 2024
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テイクアウトメニュー
Xem thêm
うなぎと牛の「極上2段弁当」
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
うなぎと牛の「極上2段弁当」
Ngày Hiệu lực
02 Thg 5 2024 ~ 31 Thg 8 2024
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テイクアウトメニュー
Xem thêm
うなぎひつまぶし弁当
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
Chọn
うなぎひつまぶし弁当
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 2023 ~ 31 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウトメニュー
Xem thêm
秋の行楽弁当
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秋の行楽弁当
Ngày Hiệu lực
16 Thg 6 2024
Ngày
CN
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テイクアウトメニュー
Xem thêm
クリスマス ステーキ会席 ¥16,000
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
クリスマス ステーキ会席 ¥16,000
前菜/吸物/造里/黒毛和牛ステーキ/温物/留肴/お食事/デザート
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
冬の味覚「ぶりかま弁当」
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
冬の味覚「ぶりかま弁当」
Ngày Hiệu lực
09 Thg 1 2024 ~ 29 Thg 2 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テイクアウトメニュー
Xem thêm
【鉄板焼】プレミアムランチ
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】プレミアムランチ
鉄板焼カウンター
【内容】先付け/鰻と野菜の青朴葉焼/サラダ/A5イチボ/お食事/水菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
御造りと天婦羅の御膳
¥ 3.980
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
御造りと天婦羅の御膳
日本料理(和食)
【内容:八寸・小鉢・造里3種・天婦羅・お食事・水菓子】
Bồi hoàn
・写真はイメージです。実際のお料理と異なります。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【平日限定】花かご弁当
¥ 2.280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日限定】花かご弁当
日本料理(和食)
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
白海老かき揚げと氷見うどんセット
¥ 2.480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
白海老かき揚げと氷見うどんセット
日本料理(和食)
【内容:先付け・白海老かき揚げ・冷製氷見うどん・香の物・色飯・水菓子】
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
ステーキ重セット
¥ 2.680
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ステーキ重セット
日本料理(和食)
【内容:先付・サラダ・ステーキ重・香の物・留椀・水菓子】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
お子様御膳(御造り)
¥ 2.280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
お子様御膳(御造り)
日本料理(和食)
【内容:お造り・白御飯・味噌汁・デザート】
Chú ý
・写真はお子様御膳(ハンバーグ)のイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
お子様御膳(ハンバーグ)
¥ 2.280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
お子様御膳(ハンバーグ)
日本料理(和食)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
一期一会
¥ 14.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
一期一会
日本料理(和食)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~ 31 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
【鉄板焼】鮑と厳選和牛のコース
¥ 19.880
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【鉄板焼】鮑と厳選和牛のコース
鉄板焼カウンター
【内容】前菜/サラダ/スープ/焼野菜/鮑/黒毛和牛ヒレステーキ またはサーロインステーキ /お食事(白御飯、色御飯またはガーリックライス)/デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
鉄板カウンター席
Xem thêm
ふぐ会席
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ふぐ会席
日本料理(和食)
【内容】ひれ酒/前菜/てっさ/鍋/揚物/雑炊/水菓子
Chú ý
※3日前までの要予約にて2名様分からのご用意とさせていただいております。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル席
Xem thêm
Yêu cầu
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ nhà hàng, khách sạn, IHG và các đơn vị trực thuộc IHG
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ Unkai
Chính sách bảo mật Unkai
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng