Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Market Restaurant AGIO Urawa
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
当日キャンセルは100%(ご予約プラン又はご利用平均金額)をご請求させていただきます。
▶21名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 3 tuổi
Mục
Restaurant
Take-out
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のご予約
豊富なアラカルトメニューやコースから当日お好きなものをご注文いただけます。
Chọn
お席のご予約
豊富なアラカルトメニューやコースから当日お好きなものをご注文いただけます。
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 7
Bữa
Bữa sáng, Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 8
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
AGIOディナーコース
AGIO定番の「ロメインレタスのシーザーサラダ」に加えて、人気のパスタやメインが選べるコースです。
¥ 5.800
(Giá sau thuế)
Chọn
AGIOディナーコース
AGIO定番の「ロメインレタスのシーザーサラダ」に加えて、人気のパスタやメインが選べるコースです。
・前菜3種盛り合わせ
・ロメインレタスのシーザーサラダ 削りたてのグラナパダーノチーズを添えて
【お好みのパスタをどちらかお選びください】
・季節のパスタ
・紅ズワイ蟹のフェットチーネ トマトクリームソース
【お好みのメインディッシュをどちらかお選びください】
・新潟県産「雪室熟成黄金豚」の炭火焼き
・霧降高原牛ロースの炭火焼き(変更の場合+¥2200)
デザート盛り合わせ
コーヒー又は紅茶
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
パスタ、リゾット、ピッツァランチ【平日限定】
スープやサラダに数種類から選べるパスタ・リゾット・ピッツァ、食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
¥ 2.244
(Giá sau thuế)
Chọn
パスタ、リゾット、ピッツァランチ【平日限定】
スープやサラダに数種類から選べるパスタ・リゾット・ピッツァ、食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
季節のポタージュスープ又はグリーンサラダ&コーヒー又は紅茶付き
A:青森県産ニンニクと唐辛子のペペロンチーニ・タリオリーニ
B:完熟トマトソースのタリオリーニ
C:ミートソース・スパゲティ
D:紅ズワイ蟹のトマトクリームソース・スパゲティ
E:季節のパスタ
F:グラナパダーノチーズのリゾット
G:季節のリゾット
H:トマトソースとバジルのシンプルなピッツァ
I:季節のピッツァ
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
炭火焼き ハンバーグランチ【平日限定】
スープやサラダに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
¥ 2.585
(Giá sau thuế)
Chọn
炭火焼き ハンバーグランチ【平日限定】
スープやサラダに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
季節のポタージュスープ又は彩りサラダ&コーヒー又は紅茶付き
AGIO特製炭火焼きハンバーグ デミグラスソース
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
炭火焼き 鶏モモ肉ランチ【平日限定】
スープやサラダに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
¥ 2.585
(Giá sau thuế)
Chọn
炭火焼き 鶏モモ肉ランチ【平日限定】
スープやサラダに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
季節のポタージュスープ又は彩りサラダ&コーヒー又は紅茶付き
国産鶏モモ肉 AGIOスパイスの炭火焼き
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
炭火焼き やまと豚ランチ【平日限定】
スープやサラダに3種類から選べる炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
¥ 2.684
(Giá sau thuế)
Chọn
炭火焼き やまと豚ランチ【平日限定】
スープやサラダに3種類から選べる炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
季節のポタージュスープ又は彩りサラダ&コーヒー又は紅茶付き
やまと豚の炭火焼き
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2022 ~ 09 Thg 8 2024, 19 Thg 8 2024 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
炭火焼き アイルランド牧草牛ハラミ肉のタリアータ【平日限定】
凝縮した赤身の旨味を持つアイルランド牧草牛の炭火焼きと食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
¥ 4.455
(Giá sau thuế)
Chọn
炭火焼き アイルランド牧草牛ハラミ肉のタリアータ【平日限定】
凝縮した赤身の旨味を持つアイルランド牧草牛の炭火焼きと食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
季節のポタージュスープ又は彩りサラダ
アイルランド牧草牛ハラミ肉の炭火焼き
パン又はライス
コーヒー又は紅茶
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
パスタ、リゾット、ピッツァランチ【土日祝日限定】
スープに数種類から選べるパスタ・リゾット・ピッツァ、食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
¥ 2.354
(Giá sau thuế)
Chọn
パスタ、リゾット、ピッツァランチ【土日祝日限定】
スープに数種類から選べるパスタ・リゾット・ピッツァ、食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
ポタージュスープ&コーヒー又は紅茶付き
A:青森県産ニンニクと唐辛子のペペロンチーニ・タリオリーニ
B:完熟トマトソースのタリオリーニ
C:紅ズワイ蟹のトマトクリームソース・スパゲティ
D:季節のパスタ
E:グラナパダーノチーズのリゾット
F:季節のリゾット
G:トマトソースとバジルのシンプルなピッツァ
H:季節のピッツァ
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
炭火焼き ハンバーグランチ【土日祝日限定】
スープに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
¥ 2.640
(Giá sau thuế)
Chọn
炭火焼き ハンバーグランチ【土日祝日限定】
スープに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
季節のポタージュスープ&コーヒー又は紅茶付き
AGIO特製炭火焼きハンバーグ デミグラスソース
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
炭火焼き 鶏モモ肉ランチ【土日祝日限定】
スープに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
¥ 2.640
(Giá sau thuế)
Chọn
炭火焼き 鶏モモ肉ランチ【土日祝日限定】
スープに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた平日限定ランチです。
季節のポタージュスープ&コーヒー又は紅茶付き
国産鶏モモ肉 AGIOスパイスの炭火焼き
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
炭火焼き やまと豚ランチ【土日祝日限定】
スープに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
¥ 2.739
(Giá sau thuế)
Chọn
炭火焼き やまと豚ランチ【土日祝日限定】
スープに炭火焼きメニューと食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
季節のポタージュスープ&コーヒー又は紅茶付き
やまと豚の炭火焼き
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
炭火焼き アイルランド牧草牛ハラミ肉のタリアータ 【土日祝日限定】
凝縮した赤身の旨味を持つアイルランド牧草牛の炭火焼きと食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
¥ 4.455
(Giá sau thuế)
Chọn
炭火焼き アイルランド牧草牛ハラミ肉のタリアータ 【土日祝日限定】
凝縮した赤身の旨味を持つアイルランド牧草牛の炭火焼きと食後のカフェが付いた土日祝日限定ランチです。
季節のポタージュスープ
アイルランド牧草牛ハラミ肉の炭火焼き
パン又はライス
コーヒー又は紅茶
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
パーティープランB<フリードリンク付>
削りたてチーズのシーザーサラダや窯焼きピッツァなど、ボリュームたっぷりのパーティープランです!皆さまでお取り分けいただくシェアスタイルでお楽しみください。
会場ご利用時間:2時間 / 飲み放題プランのお時間は90分とさせていただきます。
¥ 6.780
(Giá sau thuế)
Chọn
パーティープランB<フリードリンク付>
削りたてチーズのシーザーサラダや窯焼きピッツァなど、ボリュームたっぷりのパーティープランです!皆さまでお取り分けいただくシェアスタイルでお楽しみください。
会場ご利用時間:2時間 / 飲み放題プランのお時間は90分とさせていただきます。
鮮魚のカルパッチョ サラダ仕立て
ロメインレタスのシーザーサラダ
鶏の唐揚げ 胡麻塩とマスタード
トマトソースとバジルのシンプルなピッツァ & キノコのピッツァ ハーフ&ハーフ
本日のシェフおすすめパスタ
ポルチーニ茸のリゾット
オーストラリア産牛ロース肉のタリアータ
ケーキとシャーベットの盛り合せ
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 31 Thg 7
Bữa
Bữa sáng, Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 20
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
パーティープランC<フリードリンク付>
当店人気メニューとメインに霧降高原牛の炭火焼きがお楽しみいただけるパーティープランです!シェアスタイルでお楽しみください。
会場ご利用時間:2時間 / 飲み放題プランのお時間は90分とさせていただきます。
¥ 8.480
(Giá sau thuế)
Chọn
パーティープランC<フリードリンク付>
当店人気メニューとメインに霧降高原牛の炭火焼きがお楽しみいただけるパーティープランです!シェアスタイルでお楽しみください。
会場ご利用時間:2時間 / 飲み放題プランのお時間は90分とさせていただきます。
真鯛のカルパッチョ レモンとバジリコの香り
ロメインレタスのシーザーサラダ
鶏の唐揚げ 胡麻塩とマスタード
モッツァレラチーズ100%のマルゲリータピッツァとキノコのピッツァハーフ&ハーフ
海老の旨味ぎっしり詰まったトマトソースのリングイネ エストラゴンの香り
トリュフ香るキノコのリゾット
霧降高原牛の炭火焼き ルッコラ添え
ドルチェミスト
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 31 Thg 7
Bữa
Bữa sáng, Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 20
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
【お子様限定】キッズプレート
お子様に人気の料理をワンプレートにしてご提供します。
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
Chọn
【お子様限定】キッズプレート
お子様に人気の料理をワンプレートにしてご提供します。
プレート内容
・ハンバーグ
・ミートソースパスタ
・ポテトフライ
・エビフライ
オレンジジュース付き
Chú ý
小学生以下のお客様のみのご注文とさせて頂きます。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 7
Bữa
Bữa sáng, Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材のあるお客様はご記入ください。
Câu hỏi 2
お誕生日や記念日のお客様へデザートプレートをご用意しております。メッセージの内容をご記入ください。 例) Happy Birthday 〇〇
Câu hỏi cho パーティープランB<フリードリンク付>
Câu hỏi 3
Yêu cầu
お一人様プラス¥1,000(税込)でプレミアムワイン飲み放題がお付けできます。適用いたしますか?
プレミアムワイン飲み放題にします
プレミアムワイン飲み放題にしません
Câu hỏi cho パーティープランC<フリードリンク付>
Câu hỏi 4
Yêu cầu
お一人様プラス¥1,000(税込)でプレミアムワイン飲み放題がお付けできます。適用いたしますか?
プレミアムワイン飲み放題にします
プレミアムワイン飲み放題にしません
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Market Restaurant AGIO Urawa và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng