Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Marche BBQ 6J
Tin nhắn từ Nhà hàng
■予約
【食材セットコース】
※予約はご利用の前日17時まで
・BBQオススメ食材と席料金2.5時間込のオールインワンコース
【テーブル席予約コース】
※予約はご利用前日まで
・席予約はお一人様1時間500円、1テーブル1時間料金2,000円
※2時間から予約可能な為、1テーブル2時間最低4,000円からとなります。
・お好きな食材・お飲み物を1階新鮮激安市場!でお買い求め下さい。
●1団体で上記いずれか1コースの選択をお願いします。
●1テーブル6名様でのご案内となります。
■食材、飲料
・1階新鮮激安市場!以外で購入した食材、飲料の持込みは食品衛生上お断りしております。
・入場時に一階で購入されたレシートと購入品は確認しております。お荷物の確認をさせて頂く場合もございますので、予めご了承下さい。
※お持込みが判明した場合、お帰りまでの間、当店にて食材を保管致します。
・人気のBBQオプションメニュー(舟盛、ピザ)もご用意しております。
・他にも当日ご購入いただけるフライドポテト等サイドメニューも多数ご用意しております。
■お席・スペースについて
【屋上テラス席】
・リゾート気分を味わえる、ルーフトップBBQ!
・開閉式テントで雨や強い日差しも気になりません!
・圧倒的人気のWEBER社製Q3200グリル導入!圧倒的火力で本格BBQ!
【屋内席】
・空調完備の洗練された快適空間!多くの大きな窓を開放し十分な換気を行っています。
・WEBER新型電気式グリル”PULSE”導入!室内グリルとして最新・最高峰!
■営業時間
平日 11時半~21時
土日祝 11時~21時
お電話でのお問合せ:0774-38-1717
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
dưới 6 tuổi
Mục
テラス席
屋内席
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
■食材セットコース
■食材セットコース
ご注文は最小大人用 4 名様分からです。お子様(12歳以下)用のセットはございませんので
お子様分もご注文頂いた場合は大人と同じ量となります。
お子様用の食材が別途必要な場合は1階にてお買い求めください。
Xem thêm
【マルシェBBQプラン】 セット内容
【マルシェBBQプラン】 セット内容
・USプライムビーフ チャックフラップ
・国産ブランド豚肩ロース 特製ソース添え ・スパイスチキン
・ジャンボフランク ・海鮮:イカ一夜干し、エビ ・丸ごと野菜のグリル
・焼きおにぎり ・焼きチョコバナナ ・チップス
Xem thêm
屋上テラス席(席料金2.5時間込み) 税込¥3,938
¥ 3.580
(Giá trước thuế)
Chọn
屋上テラス席(席料金2.5時間込み) 税込¥3,938
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
テラス席
Xem thêm
屋内席(席料金2.5時間込み) 税込¥3,938
¥ 3.580
(Giá trước thuế)
Chọn
屋内席(席料金2.5時間込み) 税込¥3,938
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
屋内席
Xem thêm
【アーバンBBQプラン】 セット内容
【アーバンBBQプラン】 セット内容
・USプライムビーフ チャックフラップ
・国産ブランド豚肩ロース 特製ソース添え ・スパイスチキン
・ジャンボフランク ・丸ごと野菜のグリル ・焼きおにぎり ・チップス
Xem thêm
屋上テラス席(席料金2.5時間込み) 税込¥3,278
¥ 2.980
(Giá trước thuế)
Chọn
屋上テラス席(席料金2.5時間込み) 税込¥3,278
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
テラス席
Xem thêm
屋内席(席料金2.5時間込み) 税込¥3,278
¥ 2.980
(Giá trước thuế)
Chọn
屋内席(席料金2.5時間込み) 税込¥3,278
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
屋内席
Xem thêm
【カジュアルBBQプラン】※1階生鮮スーパーにて食材を追加購入したい方向け
【カジュアルBBQプラン】※1階生鮮スーパーにて食材を追加購入したい方向け
・USプライムビーフ チャックフラップ
・スパイスチキン ・ジャンボフランク
・丸ごと野菜 ・チップス
Xem thêm
屋上テラス(席料金2.5時間込み) 税込¥2,948
¥ 2.680
(Giá trước thuế)
Chọn
屋上テラス(席料金2.5時間込み) 税込¥2,948
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
テラス席
Xem thêm
屋内席(席料金2.5時間込み) 税込¥2,948
¥ 2.680
(Giá trước thuế)
Chọn
屋内席(席料金2.5時間込み) 税込¥2,948
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
屋内席
Xem thêm
■テーブル席予約コース(席のみ)
■テーブル席予約コース(席のみ)
ご予約は最小4名様からです。
食材と飲み物は、1階にてお買い求めください。
※お子様含め4名、又は大人4名未満でのご予約の場合、席代最低料金の数量4を選択下さい。
Xem thêm
テラス 2時間利用(※お一人様あたり ¥1,000) 税込¥1,100
¥ 1.000
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
テラス 2時間利用(※お一人様あたり ¥1,000) 税込¥1,100
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
テラス席
Xem thêm
テラス 2時間30分利用(※お一人様あたり ¥1,250) 税込¥1,375
¥ 1.250
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
テラス 2時間30分利用(※お一人様あたり ¥1,250) 税込¥1,375
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
テラス席
Xem thêm
テラス 3時間利用(※お一人様あたり ¥1,500) 税込¥1,650
¥ 1.500
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
テラス 3時間利用(※お一人様あたり ¥1,500) 税込¥1,650
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
テラス席
Xem thêm
屋内 2時間利用(※お一人様あたり ¥1,000) 税込¥1,100
¥ 1.000
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
屋内 2時間利用(※お一人様あたり ¥1,000) 税込¥1,100
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
屋内席
Xem thêm
屋内 2時間30分利用(※お一人様あたり ¥1,250) 税込¥1,375
¥ 1.250
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
屋内 2時間30分利用(※お一人様あたり ¥1,250) 税込¥1,375
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
屋内席
Xem thêm
屋内 3時間利用(※お一人様あたり ¥1,500) 税込¥1,650
¥ 1.500
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
屋内 3時間利用(※お一人様あたり ¥1,500) 税込¥1,650
Yêu cầu thẻ tín dụng
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
屋内席
Xem thêm
【舟盛り】
本日の鮮魚をお刺身にし、豪華に盛り付けた舟盛り
京都マルシェBBQにて大変好評だったメニューが、
MrcheBBQ6Jでもお召し上がりいただけます。
ご予約は前日までにお願い致します
【舟盛り】
本日の鮮魚をお刺身にし、豪華に盛り付けた舟盛り
京都マルシェBBQにて大変好評だったメニューが、
MrcheBBQ6Jでもお召し上がりいただけます。
ご予約は前日までにお願い致します
Xem thêm
鮮魚刺身の豪華舟盛り【大】(4~5人前) 税込¥4,180
¥ 3.800
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
鮮魚刺身の豪華舟盛り【大】(4~5人前) 税込¥4,180
Yêu cầu thẻ tín dụng
Xem thêm
鮮魚刺身の豪華舟盛り【小】(2~3人前) 税込¥2,750
¥ 2.500
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
鮮魚刺身の豪華舟盛り【小】(2~3人前) 税込¥2,750
Yêu cầu thẻ tín dụng
Xem thêm
【ピザ】
本格BBQグリルで焼くピザをお楽しみください。
ご予約は前日までにお願い致します。
【ピザ】
本格BBQグリルで焼くピザをお楽しみください。
ご予約は前日までにお願い致します。
Xem thêm
マルゲリータ 税込¥880
¥ 800
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
マルゲリータ 税込¥880
Yêu cầu thẻ tín dụng
Xem thêm
照り焼きチキン 税込¥880
¥ 800
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
照り焼きチキン 税込¥880
Yêu cầu thẻ tín dụng
Xem thêm
当店のおすすめピザ 税込¥880
¥ 800
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
当店のおすすめピザ 税込¥880
Yêu cầu thẻ tín dụng
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
・ご予約時、クレジットカード情報をお預かりしますが、支払いは当日店頭にてお願いします。
万が一キャンセル料金が発生する場合、当カードからお支払い頂きます。(デビットカード取扱不可)
・席のみ予約のお客様は、ご予約の30分前にお越し頂き、受付とお買い物を事前に済ませる事で、予約時間を十分にお楽しみいただけます。
・未成年の飲酒は固くお断りしております。
・周辺住民の迷惑となる為、大声で騒ぐ、一気飲みコール、一本締め等の行為は禁止です。
・1階新鮮激安市場!以外で購入した食材、飲料の持込みは食品衛生上お断りしております。
・喫煙は喫煙所にて電子タバコのみでお願いします。
・利用開始後、上記に反した場合は途中退出頂く事があります。その際、テーブル代などの代金は返金致しかねます。
・当店は完全セルフサービス店です。BBQ終了後ゴミを分別しゴミ箱へ捨てるようお願いします。
ご利用時間はゴミ捨てなど片付け時間も含みます。
・専用駐車場あり、お電話にてお問い合わせ下さい。※数に限りがございます。
・駐車場割引は1テーブル、車1台までとさせていただきます。
Câu hỏi cho 【舟盛り】
Câu hỏi 2
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho 鮮魚刺身の豪華舟盛り【大】(4~5人前) 税込¥4,180
Câu hỏi 3
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho 鮮魚刺身の豪華舟盛り【小】(2~3人前) 税込¥2,750
Câu hỏi 4
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho 【ピザ】
Câu hỏi 5
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho マルゲリータ 税込¥880
Câu hỏi 6
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho 照り焼きチキン 税込¥880
Câu hỏi 7
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho 当店のおすすめピザ 税込¥880
Câu hỏi 8
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Marche BBQ 6J và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng