Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại 【TAKE OUT】Chinese Restaurant "TOH-LEE" - Grand Nikko Tokyo Daiba
Tin nhắn từ Nhà hàng
【ご予約について】
・ご予約人数は、お食事を召し上がる人数をご入力ください。(注文個数ではございません)
【お支払いについて】
・お受渡し時に店頭にて承ります。
【お渡し場所・時間】
ホテル2階 中国料理 桃李 お渡し時間:11:30~15:00、17:30~20:00
【キャンセルについて】
・商品によってキャンセル規定が異なります。ご予約商品の注意事項をご確認ください。
ご予約日2日前17時以降のキャンセル100%
【その他注意事項】
・デリバリーサービスはございません、予めご了承ください。
・仕入れの都合によりメニュー内容は変更となる場合がございます。
・One Harmony会員様の割引特典対象商品です。
・お持ち帰り後はお早めにお召しあがりください。
・表示料金は消費税込となっております。
・画像はすべてイメージです。
下記にテイクアウト商品を受け取りに来られる日時をお選びください。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
【テイクアウト】 牛肉細切り入り焼きそば
ご来店でのお渡しとなります
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 牛肉細切り入り焼きそば
ご来店でのお渡しとなります
Xem thêm
【テイクアウト】 五目あんかけ焼きそば
ご来店でのお渡しとなります
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 五目あんかけ焼きそば
ご来店でのお渡しとなります
桃李料理長がおすすめする不動の逸品
Xem thêm
【テイクアウト】 海老あんかけ焼きそば
ご来店でのお渡しとなります
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 海老あんかけ焼きそば
ご来店でのお渡しとなります
Xem thêm
【テイクアウト】 蟹肉入りチャーハン
ご来店でのお渡しとなります
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 蟹肉入りチャーハン
ご来店でのお渡しとなります
Xem thêm
【テイクアウト】 広東チャーハン
ご来店でのお渡しとなります
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 広東チャーハン
ご来店でのお渡しとなります
Xem thêm
【テイクアウト】 杏仁豆腐
ご来店でのお渡しとなります
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 杏仁豆腐
ご来店でのお渡しとなります
Xem thêm
【テイクアウト】 肉まんじゅう
ご来店でのお渡しとなります
¥ 350
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 肉まんじゅう
ご来店でのお渡しとなります
Xem thêm
【テイクアウト】 あんまんじゅう
ご来店でのお渡しとなります
¥ 350
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 あんまんじゅう
ご来店でのお渡しとなります
Xem thêm
【テイクアウト】冷菜盛り合わせ(蒸し鶏・叉焼・くらげ)2名様用
ご来店でのお渡しとなります
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】冷菜盛り合わせ(蒸し鶏・叉焼・くらげ)2名様用
ご来店でのお渡しとなります
釜焼きチャーシュー、くらげ、蒸し鶏と人気メニューの盛り合わせです。
2名様用
画像はイメージ
Xem thêm
【テイクアウト】牛肉とピーマンの細切り炒め
ご来店でのお渡しとなります
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】牛肉とピーマンの細切り炒め
ご来店でのお渡しとなります
人気の牛肉とピーマンの中華風炒め物です。素材ごとの食感の違いもおたのしみください。
Xem thêm
【テイクアウト】鶏肉の唐揚げ香味ソースかけ
ご来店でのお渡しとなります
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】鶏肉の唐揚げ香味ソースかけ
ご来店でのお渡しとなります
スパイスをピリッと効かせた甘酸っぱい香菜ダレが魅力の1品です。
Xem thêm
【テイクアウト】豚肉とキャベツの味噌炒め
ご来店でのお渡しとなります
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】豚肉とキャベツの味噌炒め
ご来店でのお渡しとなります
相性の良い豚肉とキャベツを組み合わせ、濃厚でコク旨のたれが絶妙に絡む逸品です。
Xem thêm
【テイクアウト】 海老のマヨネーズソースかけ
ご来店でのお渡しとなります
¥ 3.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 海老のマヨネーズソースかけ
ご来店でのお渡しとなります
サクッと揚がった海老に、甘くてさわやかなマヨネーズソースをからめました。
Xem thêm
【テイクアウト】 海老のチリソース煮
ご来店でのお渡しとなります
¥ 3.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 海老のチリソース煮
ご来店でのお渡しとなります
大きな海老に特製のチリソースをからめて仕上げました。
Xem thêm
【テイクアウト】 甘酢のすぶた
ご来店でのお渡しとなります
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 甘酢のすぶた
ご来店でのお渡しとなります
酸味と甘味のバランスが良い甘酢あんをからめた1品。桃李料理長おすすめ料理です。
Xem thêm
【テイクアウト】 四川風マーボー豆腐
ご来店でのお渡しとなります
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 四川風マーボー豆腐
ご来店でのお渡しとなります
しびれる辛さに豆腐の甘みが上品に絡みます。
Xem thêm
【テイクアウト】 春巻き(2本)
ご来店でのお渡しとなります
2本より承ります。
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 春巻き(2本)
ご来店でのお渡しとなります
2本より承ります。
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【テイクアウト】 海老とニラの焼き餃子(2個)
ご来店でのお渡しとなります
2個より承ります。
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】 海老とニラの焼き餃子(2個)
ご来店でのお渡しとなります
2個より承ります。
桃李点心師おすすめの逸品
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
Yêu cầu
One Harmony 会員登録はございますか?
はい
いいえ
当日入会する
Câu hỏi 2
One Harmony会員の方は会員番号をご入力下さい
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ 【TAKE OUT】Chinese Restaurant "TOH-LEE" và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng