Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Sweets & Bakery IKI(Takeout) / Royal Park Hotel (Tokyo Nihonbashi)
Tin nhắn từ Nhà hàng
スケジュールが自動で登録されてしまう不具合につきまして
予約前にもかかわらず、自動的に携帯端末へ「予約」と表示され、カレンダーにスケジュールが取り込まれる事象が発生しております。トップ画面を閲覧しただけでは予約はされませんので、ご安心くださいますようお願い申しあげます。
実際にご予約いただく際は「ご利用日、ご利用人数、メニュー、ご予約者情報」を入力必須とさせていただいており、ご予約完了後に「予約ID」が発行されます。対応策につきましては以下よりご確認ください。
TableCheck - Diners Help Center:
https://support-diners.tablecheck.com/hc/ja/articles/4415642705945
※アフタヌーンティー&コースは各種特典・割引対象外です。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ベーカリー
その他
ベーカリー
【テイクアウト】シュネック
¥ 237
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】シュネック
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】シナモンロール
¥ 378
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】シナモンロール
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】フルーツブリオッシュ
¥ 291
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】フルーツブリオッシュ
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】アップルデニッシュ
¥ 378
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】アップルデニッシュ
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】子宝あんぱん
¥ 324
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】子宝あんぱん
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】クロワッサン
¥ 237
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】クロワッサン
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】カレーパン
¥ 324
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】カレーパン
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】ピロシキ
¥ 324
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】ピロシキ
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】チーズと黒オリーブ
¥ 378
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】チーズと黒オリーブ
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】洋梨のデニッシュ
¥ 378
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】洋梨のデニッシュ
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】枝豆とチーズのポンデケージョ
¥ 345
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】枝豆とチーズのポンデケージョ
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】レーズンブレッド
¥ 486
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】レーズンブレッド
Chú ý
8枚切りです。写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】イングリッシュブレッド
¥ 453
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】イングリッシュブレッド
Chú ý
6枚切りです。写真はイメージです。
2024年4月1日(月)より料金を改定しております。
Xem thêm
【テイクアウト】ブラウンブレッド
¥ 486
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】ブラウンブレッド
Chú ý
8枚切りです。写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】バゲット
¥ 345
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】バゲット
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】フランス産小麦のバケット トラディショナル
¥ 378
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】フランス産小麦のバケット トラディショナル
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】ベーコンエピ
¥ 399
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】ベーコンエピ
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】ウォルナッツとハニーチーズのバゲット
¥ 507
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】ウォルナッツとハニーチーズのバゲット
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】生食パン(抹茶と大納言入り)
¥ 756
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】生食パン(抹茶と大納言入り)
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】生食パン(3斤)
¥ 1.836
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】生食パン(3斤)
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】生食パン(1.5斤)
¥ 972
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】生食パン(1.5斤)
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】生食パン(キューブ)
¥ 540
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】生食パン(キューブ)
Chú ý
サイズ 縦8.5cm✕横9.0cm✕奥行8.5cm
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】ショコラブレッド
¥ 356
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】ショコラブレッド
Chú ý
写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 31 Thg 1, 15 Thg 2 ~
Xem thêm
【テイクアウト】パルメザンフランス
¥ 486
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】パルメザンフランス
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】カンパーニュ(ライ麦)
¥ 648
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】カンパーニュ(ライ麦)
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】カンパーニュハーフ(ライ麦)
¥ 324
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】カンパーニュハーフ(ライ麦)
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】バナナブレッド
¥ 702
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】バナナブレッド
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】グロノブロア
¥ 486
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】グロノブロア
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】チーズブール
¥ 378
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】チーズブール
Chú ý
写真はイメージです。
Xem thêm
【テイクアウト】あんドーナッツ
¥ 356
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】あんドーナッツ
Chú ý
写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 3 ~
Xem thêm
その他
【テイクアウト】チョコレートクロワッサン(1個)
¥ 324
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【テイクアウト】チョコレートクロワッサン(1個)
Chú ý
写真はイメージです。
2024年4月1日(月)より料金を改定しております。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 31 Thg 1
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi
Yêu cầu
ご予約商品の事前決済支払いを希望されるお客様は、あらかじめ
「事前決済を希望する」
をご選択ください。
ご予約完了後、店舗担当者よりメールにてクレジットカード決済用URLをお送りし、決済を行っていただきます。ご登録いただいたメールアドレスに決済用URLをお送りいたしますので、ドメイン[rphs.jp]からのメールを受信できるよう事前に設定をお願いいたします。
店頭支払いを希望する
事前決済を希望する
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Sweets & Bakery IKI(Takeout) / Royal Park Hotel (Tokyo Nihonbashi) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng