Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Sazanka (Teppanyaki)
Chinese Toukarin
Café restaurant Kameria
Nihonryori YAMAZATO
Mainbar Emerald
Hotel Okura Kobe Event
Đặt bàn tại Sazanka (Teppanyaki) - Hotel Okura Kobe
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶Whilst window seating will try to be accommodated, we cannot guarantee your seating assignment.
▶If you fail to come within 15 minutes after your reservation time, your reservation may be cancelled unless changed.
▶Please inquire by phone for a reservation of a party of more than 8.
▶Please note that online limited plans can not be used in conjunction with other benefits / discounts.
※The menu items may change without prior notice depending on the supply and seasonal conditions.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
-- Trẻ em --
1
2
3
4
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
dưới 5 tuổi
Bất kỳ
Quầy
Phòng riêng
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
【Lunch】 KOBE beef lunch
¥ 24.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【Lunch】 KOBE beef lunch
・前菜
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・金目鯛
・蝦夷鮑の塩蒸し焼き
・季節の焼き野菜
・【炎の演出】
・神戸ビーフロース肉120g
・ガーリックライス または ご飯
・赤出汁 香の物
・パティシエ特製デザート
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】 Ichou
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【Lunch】 Ichou
・前菜盛り合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・オマール海老
・真鯛
・季節の焼き野菜
・【炎の演出】
・黒毛和牛フィレ肉80g または 黒毛和牛ロース肉120g
・ガーリックライス または ご飯
・赤出汁 香の物
・パティシエ特製デザート
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
anniversary lunch
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
anniversary lunch
・グラスシャンパンまたはノンアルコールスパークリング
・前菜取り合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・オマール海老 アメリケーヌソース
・季節の焼き野菜
・【炎の演出】
・黒毛和牛ロース肉100g
・ガーリックライス または ちりめん山椒ご飯
・赤出汁 香の物
・~デザートにはホールケーキ(9cm)を~
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
花束(3000円)も別途受け賜わります。
ただし、3日前までのご予約でお願い致します。
ご希望の方は、備考欄に明記くださいませ。
こちらの商品は割引対象外のメニューとなります。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】 Mokuren
¥ 10.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【Lunch】 Mokuren
・前菜盛合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・季節の焼き野菜
・特撰黒毛和牛フィレ(80g)または特撰黒毛ロース肉(120g)
・ちりめん山椒ご飯
・赤出汁 香の物
・パティシエ特製デザート
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】 Kuroge Lunch
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【Lunch】 Kuroge Lunch
・前菜盛合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・季節の焼き野菜
・特撰黒毛和牛フィレ(50g)と特撰黒毛ロース肉(50g)
・ちりめん山椒ご飯
・赤出汁 香の物
・パティシエ特製デザート
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
Chú ý
尚、ご予約はお二人様からとなっておりますので、
予めご了承下さいませ。
割引対象外のメニューとなっております。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】
.
Chọn
【Lunch】
.
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 30 Thg 12 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
4月~【Dinner】 KOBEbeef
.
¥ 42.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
4月~【Dinner】 KOBEbeef
.
・前菜盛り合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・フォアグラ
・伊勢海老
・蝦夷鮑塩蒸し焼き
・季節の焼き野菜
・【炎の演出】神戸ビーフフィレ肉50gと神戸ビーフサーロイン60g食べ比べ
フランベサービス コニャックの香り
・神戸ビーフ入りガーリックライス または ちりめん山椒ご飯
・赤出汁 香の物
・シェフパティシエ特製デザート
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Christmas dinner
.
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Christmas dinner
.
.
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
4月~【Dinner】 Sazanka
.
¥ 29.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
4月~【Dinner】 Sazanka
.
・前菜盛り合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・金目鯛
・オマール海老
・蝦夷鮑塩蒸し焼き
・季節の焼き野菜
・【炎の演出】極上黒毛和牛フィレ肉(120g) または 極上黒毛和牛サーロイン(150g)
フランベサービスコニャックの香り
・ガーリックライス または ちりめん山椒ご飯
・赤出汁 香の物
・シェフパティシエ特製デザート
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
アニバーサリープラン
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
アニバーサリープラン
こちらのコースは割引対象外のメニューとなっております。
予めご了承くださいませ。
※乾杯用グラスシャンパン付(またはノンアルコールスパークリング)
・前菜取り合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・本日の魚介2品
・季節の焼き野菜
・神戸ビーフサーロイン100g
・ちりめん山椒ご飯
・赤出汁 香の物
・ホールケーキ(9cm)
・コーヒー
・小菓子
花束(3000円)も別途受け賜わります。
ただし、3日前までのご予約でお願い致します。
ご希望の方は、備考欄に明記くださいませ。
※季節毎や食材の仕入れ状況によってメニュー内容を予告なく変更する場合がございます。
こちらの商品は割引対象外のメニューとなります。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
4月~【Dinner】 Ajisai
.
¥ 19.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
4月~【Dinner】 Ajisai
.
・前菜盛り合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・季節の焼き野菜
・極上黒毛和牛フィレ肉(120g) または 極上黒毛和牛ロース肉(150g)
・ガーリックライス または ちりめん山椒ご飯
・赤出汁 香の物
・シェフパティシエ特製デザート
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
4月~【Dinner】 Hanamizuki
.
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
4月~【Dinner】 Hanamizuki
.
・前菜盛り合わせ
・さざんかサラダ 和風ドレッシング
・本日の魚介2種をおまかせスタイルで
・季節の焼き野菜
・特撰黒毛和牛フィレ肉(100g)または特撰黒毛和牛ロース肉(130g)
・ちりめん山椒ご飯
・赤出汁 香の物
・シェフパティシエ特製デザート
・コーヒー または 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
正月ランチA
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
正月ランチA
・前菜
・さざんかサラダ
・金目鯛 サフランが香るブイヤベース仕立て
・オマール海老 アメリケーヌソース
・季節の焼野菜
・黒毛和牛フィレ肉80g または 黒毛和牛ロース肉120g
・ちりめん山椒ご飯
・デザート
・コーヒー 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
正月ランチB
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
正月ランチB
・前菜
・さざんかサラダ
・真鯛 帆立貝 サフランが香るブイヤベース仕立て
・季節の焼野菜
・黒毛和牛フィレ肉80g または 黒毛和牛ロース肉 120g
・ちりめん山椒ご飯
・デザート
・コーヒー 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
正月ランチC
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
正月ランチC
・前菜
・さざんかサラダ
・季節の焼野菜
・黒毛和牛フィレ肉80g または黒毛和牛ロース肉120g
・ちりめん山椒ご飯
・デザート
・コーヒー 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
正月DinnerA
¥ 33.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
正月DinnerA
・前菜
・さざんかサラダ
・金目鯛 サフラン風味のブイヤベース仕立て
・鮑 酒粕がほのかに香る貝の旨味のクリームソース
・伊勢海老 アメリケーヌソース 柑橘の香りをアクセントに
・季節の焼野菜
・極上黒毛和牛フィレ肉100g または 極上黒毛和牛ロース肉120g
・ちりめん山椒ご飯
・デザート
・コーヒー 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
正月DinnerB
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
正月DinnerB
・前菜
・さざんかサラダ
・金目鯛 帆立貝 サフラン風味のブイヤベース仕立て
・オマール海老 柑橘が香るアメリケーヌソース
・季節の焼野菜
・特撰黒毛和牛フィレ肉120g または 特撰黒毛和牛ロース肉150g
・ちりめん山椒ご飯
・デザート
・コーヒー 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
正月DinnerC
¥ 19.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
正月DinnerC
・前菜
・さざんかサラダ
・季節の焼野菜
・特撰黒毛和牛フィレ肉120g または 特撰黒毛和牛ロース肉150g
・ちりめん山椒ご飯
・デザート
・コーヒー 紅茶
・小菓子
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
Monthly Dinner
.
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly Dinner
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 8.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 30 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 8.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 8.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 8.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2025 ~ 31 Thg 3 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2025 ~ 30 Thg 4 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 8.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2025 ~ 30 Thg 4 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 2025 ~ 31 Thg 5 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly lunch
.
¥ 8.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly lunch
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 2025 ~ 31 Thg 5 2025
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly Dinner
.
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly Dinner
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2025 ~ 30 Thg 4 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Monthly Dinner
.
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Monthly Dinner
.
.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 2025 ~ 31 Thg 5 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
If you are a member of One Harmony please enter your membership number
(membership number, half-width alphanumeric character)
「はい」
「いいえ」
これから入会する(予約完了画面より入会登録ができます。)
Câu hỏi 2
One Harmony会員の方は会員番号をご記入ください
(会員番号・半角英数字)
Câu hỏi 3
苦手な食材やアレルギーはございませんか
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Sazanka (Teppanyaki) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng