Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Chinese Restaurant Tao-Li
Benkay
Asoshed
Les Celebrites
Fountain
Đặt bàn tại Chinese Restaurant Tao-Li - hotel nikko kumamoto
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ Please let us know the purpose of the meal (birthday, entertainment, etc.) and any food allergies.
▶ Please note that it may not always be possible for us to meet your specific seating.
▶ A fee of ¥4000 is required for the private room. More than 8 people please contact the store directly.
▶ Menu item and the origins of ingredients are subject to change without notice.
▶ All the restaurant are non-smoking.
▶ The images for illustration purposes only.
▶ There may be restrictions on use during special events and special periods (Christmas, year-end and New Year holidays, etc.).
■ Regarding cancellation ■
Cancellations can be made online until 20:00 two days in advance.
If you wish to cancel after that time, please call us.
However, please note that a cancellation fee will be charged from 2:00 pm on the previous day.
■ About takeout products ■
・Reservations and cancellations are accepted until 20:00 two days in advance.
If you wish to cancel after that time, please call us.
However, please note that a cancellation fee will be charged from 2:00 pm on the previous day.
・For orders of 5 or more items, please call us.
・Please select 11:30/14:30/17:30 for your pick up time.
■ Cancellation fee ■
After 14:00 the day before: 30% On the day: 100%
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
dưới 5 tuổi
Mục
Table
Private Room
テイクアウト
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Reservation for seats only
Chọn
Reservation for seats only
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch set to choose from
¥ 2.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch set to choose from
【内容】
・サラダ前菜 ・本日のスープ ・蒸し点心2種
・メイン料理(4品から1品お選びください) ・白ご飯 ・搾菜 ・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Shikisaika Course
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Shikisaika Course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Hisui Course
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Hisui Course
Chú ý
※2名様より承ります
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Hakuraku Course
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Hakuraku Course
一部大皿盛りの提供となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Private Room, Table
Xem thêm
Fūki Course
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Fūki Course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Hōō Cuisine
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Hōō Cuisine
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
sairyu Cuisine
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
sairyu Cuisine
2名様より承ります
※1名様のご利用については電話にてお問い合わせください。
Chú ý
※3日前14時までの要予約
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
children's plate
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
children's plate
内容
★蟹肉入りコーンスープ
★プレート(サラダ、海老のマヨネーズ和え、春巻、焼売、翡翠焼き餃子、鶏の唐揚げ、ソーセージ、フライドポテト、炒飯)
★デザート(バニラアイスクリーム、胡麻団子、杏仁豆腐)
Chú ý
前日14時までの要予約
Bồi hoàn
割引対象外
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
平日限定 フリードリンク付き 卓盛りプラン「珊瑚」
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
平日限定 フリードリンク付き 卓盛りプラン「珊瑚」
大皿料理+フリードリンク(120分)
Chú ý
※前日14:00までの要予約 ※割引対象外
※2名様より承ります。
※個室利用は4名様より承ります。(個室料4,000円~)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 2 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
Private room plan “Celebration course”
お顔合わせ、ご結納、年祝いなど様々なシーンでお楽しみいただけるプランです。
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Private room plan “Celebration course”
お顔合わせ、ご結納、年祝いなど様々なシーンでお楽しみいただけるプランです。
【特典】乾杯1ドリンクサービス/個室料サービス
Chú ý
※3日前14:00までの要予約 ※割引対象外
※4名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
cake plate(Cake for 1 person)
誕生日や結婚記念日、入学、卒業、就職祝いなど、お祝いのお席に☆
¥ 1.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
cake plate(Cake for 1 person)
誕生日や結婚記念日、入学、卒業、就職祝いなど、お祝いのお席に☆
1名様用ケーキ
※ホールケーキをご希望の場合は電話にてお問い合わせください。(5日前までの要予約)
Chú ý
提供タイミング、ローソクの有無などご指定がない場合は、店舗スタッフが時機を見てご提供させていただきます。
Bồi hoàn
※2日前までの要予約 ※割引対象外
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
桃李名菜三段重~華~ 15,000円
¥ 15.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
桃李名菜三段重~華~ 15,000円
4名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
釜焼き叉焼
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
釜焼き叉焼
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
冷製くらげ
¥ 5.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
冷製くらげ
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
冷製蒸し鶏 葱ソース
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
冷製蒸し鶏 葱ソース
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
冷製 蒸し鶏 胡麻ソース
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
冷製 蒸し鶏 胡麻ソース
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
野菜の酢漬け
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
野菜の酢漬け
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
フカヒレの姿煮込み(大1枚)
¥ 25.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
フカヒレの姿煮込み(大1枚)
大1枚
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
海老のチリソース煮(海老6尾)
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
海老のチリソース煮(海老6尾)
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
海老のマヨネーズ和え
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
海老のマヨネーズ和え
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
海老と野菜の塩炒め
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
海老と野菜の塩炒め
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
烏賊と野菜の塩炒め
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
烏賊と野菜の塩炒め
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
牛フィレ肉の黒胡椒炒め
¥ 10.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
牛フィレ肉の黒胡椒炒め
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
牛肉と野菜の細切り炒め
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
牛肉と野菜の細切り炒め
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
酢豚
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
酢豚
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
鶏肉の唐揚げ
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
鶏肉の唐揚げ
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
麻婆豆腐
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
麻婆豆腐
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
五目炒飯
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
五目炒飯
1名様用
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
蟹肉とレタスの炒飯
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
蟹肉とレタスの炒飯
1名様用
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
五目焼きそば
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
五目焼きそば
1名様用
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
春巻(4本)
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
春巻(4本)
4本
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
焼売(4個入)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
焼売(4個入)
4個入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
翡翠焼き餃子(4個入)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
翡翠焼き餃子(4個入)
4個入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
大根餅(4枚入)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
大根餅(4枚入)
4枚入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
胡麻団子(4個入)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
胡麻団子(4個入)
4個入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
桃饅頭(4個入)
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
桃饅頭(4個入)
4個入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 23 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
If you have any food allergies, please let us know.
Câu hỏi cho cake plate(Cake for 1 person)
Câu hỏi 2
Yêu cầu
メッセージプレートをご希望される方は下記の回答欄にメッセージ内容をご記入ください。
例)HappyBirthday〇〇、HappyAnniversary〇〇、お誕生日おめでとう〇〇等
※20文字程度まででお願いいたします。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Chinese Restaurant Tao-Li và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng