Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Restaurant J/Hotel Nikko Northland Obihiro
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お店からの大切なお知らせ
お店からの大切なお知らせ
ホテル日航ノースランド帯広をご利用いただき誠にありがとうございます。
▶オンライン予約では
お席のご希望・ご指定は承っておりません。
ご希望・ご指定があるお客様は、お電話にてお問い合わせください。
▶オンラインでのご予約はご利用日の90日前から、前日の20時30分まで承ります。
▶お祝いや顔合わせ、ビジネス利用などで個室利用のご予約に関して、ご希望、ご相談のある方は直接お電話にてお問い合わせください。
▶全店禁煙とさせていただきます。
▶食材にアレルギーのあるお客様、食事制限がおありのお客様はご注文の際に係りの者にお申し付けください。
▶ご予約のお時間から30分を過ぎてご連絡が取れない場合は、やむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので、遅れる場合は必ずご連絡ください。
▶ご要望欄にご記入いただきましたお客様には、お電話にて詳細を確認させていただいております。
▶当日のご予約の変更・キャンセルはお電話にて承ります。
※予告なく内容が変更となる場合がございます。予めご了承ください。
※写真はイメージです。
※表記料金にはサービス料10%と消費税が含まれております。
※レストラン・ラウンジにてJALクーポンをご利用いただけます。
(他の割引特典との併用不可)
※ホテル指定駐車場の場合は優待させていただきます。
※ご希望のお時間、お座席が空いていない場合は、お電話にてご相談も承っております。
お気軽に下記までお問い合わせください。
ご予約窓口:0155-24-1308(直通)
営業時間 昼食 11:30~14:30 夕食 17:30~21:00
Xem thêm
ランチお席のみのご予約
Chọn
ランチお席のみのご予約
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
GWファミリーランチブッフェ【大人料金】
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
GWファミリーランチブッフェ【大人料金】
【料金】
大人 3,300円 小学生 1,200円
※幼児(未就学児) 無料
Chú ý
11:30~13:00
13:00~14:30 のいずれかのご利用時間をお選びください。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
GWファミリーランチブッフェ【子供料金】
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
GWファミリーランチブッフェ【子供料金】
【料金】
大人 3,300円 小学生 1,200円
※幼児(未就学児) 無料
Chú ý
11:30~13:00
13:00~14:30 のいずれかのご利用時間をお選びください。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ディナーお席のみのご予約
Chọn
ディナーお席のみのご予約
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
~ 4
Xem thêm
麺飯セット
¥ 1.980
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
麺飯セット
・本日のスープ
・鶏の唐揚げ
・点心二種
【下記より、お選びいただけます。】
1.炒飯
2.あんかけ焼きそば(香港極細麺)
・杏仁豆腐
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
北海道産豚肉の豚丼御膳
¥ 1.980
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
北海道産豚肉の豚丼御膳
・本日の小鉢
・お造り二種盛り
・豚丼 香の物 味噌椀
・本日のデザート
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
和食御膳
3月・4月メニュー
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
和食御膳
3月・4月メニュー
< 先 付 > 本日の小鉢
< お 造 り > 三種盛り
< 煮 物 >飯蛸旨煮 季節の野菜炊き合わせ
< 主 菜 > 鶏の鍬焼き
< 食 事 > 桜御飯 香の物 味噌汁
< デザート > 本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
One Harmony会員限定ディナーコース
十勝産牛ロースの湯引きやトマト入り海老のチリソースなど
中国料理5品が楽しめるお得なOne Harmony会員限定ディナー
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
One Harmony会員限定ディナーコース
十勝産牛ロースの湯引きやトマト入り海老のチリソースなど
中国料理5品が楽しめるお得なOne Harmony会員限定ディナー
クラゲの冷菜 / スモークサーモン
帆立入り海老蒸し餃子 / 翡翠蒸し餃子
十勝産牛ロースの湯引き香味醤油かけ
トマト入り海老のチリソース
中華ちらし
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
北の海鮮御膳
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
北の海鮮御膳
<先 付> 本日の小鉢
<蒸 物> 茶碗蒸し
<主 菜> 天婦羅盛り合わせ
<食 事> 海鮮丼 味噌汁
<デザート> 本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
十勝産牛肉のステーキ重御膳
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
十勝産牛肉のステーキ重御膳
<メニュー>
本日のサラダ盛り合わせ
ステーキ重
香の物 味噌汁
本日のデザート
下記よりお選びください。
1.お造り二種盛り
2.本日の煮物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
季節の小会席
3月・4月メニュー
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
季節の小会席
3月・4月メニュー
〈 先 付 〉蛍烏賊と菜の花ジュレ掛け
〈 お 造 り 〉三種盛り
〈 蒸 物 〉鯛道明寺蒸し 新緑餡
〈 主 菜 〉牛肉と春菜の包み焼き
〈 食 事 〉桜そば
〈デザート 〉本日の甘味物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
中国料理ディナーコース「麒麟」
干し貝柱入りフカヒレスープや点心、牛フィレ肉のステーキが
楽しめるおすすめ中国料理コース
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
中国料理ディナーコース「麒麟」
干し貝柱入りフカヒレスープや点心、牛フィレ肉のステーキが
楽しめるおすすめ中国料理コース
【メニュー】
前菜盛合わせ
干し貝柱入りフカヒレスープ
本日の点心
牛フィレ肉のステーキ バーベキューソース
海の幸入りあんかけ焼きそば
マンゴープリン
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
Anniversary Plan”中国料理”
●中国料理コースディナー
●食前酒
●ホテルオリジナルマスコット
●記念写真
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary Plan”中国料理”
●中国料理コースディナー
●食前酒
●ホテルオリジナルマスコット
●記念写真
〈3日前迄 要予約>
※キャンセルや変更につきましては【3日前迄】にお願いいたします。
※花束・ホールケーキは特別手配となるため、ご要望の際は5日前までに【レストランJ】へ直接お問い合わせをお願いいたします。
花束¥3.300
ホールケーキ¥2.900(直径15㎝)
花束・ホールケーキについては、特別手配のためキャンセル料を頂戴する場合がございます。
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 2
Xem thêm
Anniversary Plan”日本料理”
・日本料理ディナーコース
・食前酒
・ホテルオリジナルマスコット
・記念写真
¥ 5.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary Plan”日本料理”
・日本料理ディナーコース
・食前酒
・ホテルオリジナルマスコット
・記念写真
※写真は”中国料理”イメージです。
〈3日前迄 要予約>
※キャンセルや変更につきましては【3日前迄】にお願いいたします。
※花束・ホールケーキは特別手配となるため、ご要望の際は5日前までに【レストランJ】へ直接お問い合わせをお願いいたします。
花束¥3.300
ホールケーキ¥2.900(直径15cm)
花束・ホールケーキについては、特別手配のためキャンセル料を頂戴する場合がございます。
Chú ý
3日前までの要予約
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 2
Xem thêm
レストランJ パーティープラン【3名以上のご予約】
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
レストランJ パーティープラン【3名以上のご予約】
〈 メニュー 〉
アミューズ盛り合わせ /韮入り焼き饅頭 / 揚げ雲吞
手羽先のオーブン焼き / 黒酢酢豚 / シーフードのアヒージョ
〈 ドリンク飲み放題 〉
飲み放題(90分)フリードリンク付き
生ビール / ウイスキー / 日本酒 / 焼酎
白ワイン / 赤ワイン / スパークリングワイン / 中国果実酒
ビールテイスト飲料 / コーラ / ジンジャエール
オレンジジュース / ウーロン茶
※3名様よりご利用いただけます。
※3日前までの要予約
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~ 8
Xem thêm
新春プレミアムランチブッフェ(大人)
目の前で握るお寿司と、迫力のある鯛の姿蒸しを実演で楽しめる和洋中のランチブッフェ。
華やかの味わいを楽しみながら、新年のお祝いをご家族やご友人とお過ごしください。
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
新春プレミアムランチブッフェ(大人)
目の前で握るお寿司と、迫力のある鯛の姿蒸しを実演で楽しめる和洋中のランチブッフェ。
華やかの味わいを楽しみながら、新年のお祝いをご家族やご友人とお過ごしください。
【実演】
・和食 「握り寿司」
・中国料理 「鯛の姿蒸し」
Chú ý
【1部】11:30~【2部】13:00~
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 03 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
新春プレミアムランチブッフェ(小学生)
目の前で握るお寿司と、迫力のある鯛の姿蒸しを実演で楽しめる和洋中のランチブッフェ。
華やかの味わいを楽しみながら、新年のお祝いをご家族やご友人とお過ごしください。
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
新春プレミアムランチブッフェ(小学生)
目の前で握るお寿司と、迫力のある鯛の姿蒸しを実演で楽しめる和洋中のランチブッフェ。
華やかの味わいを楽しみながら、新年のお祝いをご家族やご友人とお過ごしください。
【実演】
・和食 「握り寿司」
・中国料理 「鯛の姿蒸し」
Chú ý
【1部】11:30~【2部】13:00~
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 03 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
年末年始 和洋中ディナーコース「慶」
和食・洋食・中国料理のコラボレーションディナーコースをご提供。
大切な方と過ごす特別な年末年始のひとときを彩ります。
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
年末年始 和洋中ディナーコース「慶」
和食・洋食・中国料理のコラボレーションディナーコースをご提供。
大切な方と過ごす特別な年末年始のひとときを彩ります。
アラスカキンキの飯寿司
カワハギのエスカベーシュ
広東チャーシュー
フカヒレの姿煮
お造り(牡丹海老 中トロ ウニ)
鮑と大根 海老すり身の挟み蒸し
北海道産牛フィレ肉のポワレ とかちマッシュのソース 山わさび添え
握り寿司(鰤 帆立)いくら小丼
抹茶のムース フルーツ添え
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 2024 ~ 03 Thg 1
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
クリスマスディナー2024
ホテル日航ノースランド帯広が贈るクリスマスディナーコース。
大切な方とともに過ごす聖夜にふさわしい、心温まる一皿をお届けします。
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマスディナー2024
ホテル日航ノースランド帯広が贈るクリスマスディナーコース。
大切な方とともに過ごす聖夜にふさわしい、心温まる一皿をお届けします。
・海の幸と野菜のプレッセ ポロネギのムースとサラダを添えて
・鮑とタラバ蟹のロワイヤル
・オマール海老のソテーと平目のルーロ 2色ソース(アメリケーヌ、ブールブラン)
・帯広牛フィレ肉のポワレ とかちマッシュとトリュフのソース
・ホワイトチョコとフランボワーズのムース ベリーアイスとフルーツ
・十勝産小麦のパン2種
Chú ý
【1部】17:30~【2部】19:30~
Ngày Hiệu lực
24 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
アーリーディナープラン
¥ 3.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
アーリーディナープラン
茹で豚肉のピリ辛ソースかけ・広東風鯛刺身
北京ダック・韮入り焼き饅頭
海老の二種ソースかけ
五目あんかけ焼きそば
デザート盛り合わせ
Ngày Hiệu lực
~ 23 Thg 12 2023, 25 Thg 12 2023 ~ 31 Thg 3 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
一夜限りのクリスマスディナー2023
1年に1度の特別な夜・・・とっておきのひと時をお過ごしください。
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
一夜限りのクリスマスディナー2023
1年に1度の特別な夜・・・とっておきのひと時をお過ごしください。
・海の幸のカルパッチョ
・オニオングラタンスープ
・甘鯛の鱗焼 コキヤージュのベルモットソース
・十勝ポロシリ和牛フィレ肉のポワレ トリュフソース
・十勝産小麦のパン2種
・ピスタチオとヘーゼルナッツのムース フランボワーズソルベとフルーツ
・コーヒー
Chú ý
【第1部】17:30~
【第2部】19:45~
Ngày Hiệu lực
19 Thg 12 2023 ~ 23 Thg 12 2023
Ngày
CN
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
鶏胸肉と雲吞の生姜香る中華そばセット
11月・12月メニュー
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
鶏胸肉と雲吞の生姜香る中華そばセット
11月・12月メニュー
¥1,800(税金・サービス料込)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2023 ~ 31 Thg 12 2023
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
お盆ランチブッフェ【大人料金】
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
お盆ランチブッフェ【大人料金】
【料金】
大人 2,400円 小学生 1,200円
※幼児(未就学児) 無料
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 15 Thg 8 2023
Ngày
T2, T3, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
お盆ランチブッフェ【子供料金】
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
お盆ランチブッフェ【子供料金】
【料金】
大人 2,400円 小学生 1,200円
※幼児(未就学児) 無料
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 15 Thg 8 2023
Ngày
T2, T3, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
季節の小会席
11月・12月メニュー
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
季節の小会席
11月・12月メニュー
〈 先 付 〉海老塩辛 鮑の肝和え 磯海苔と春菊のおひたし
〈 お造り 〉三種盛り
〈 煮 物〉鮟鱇ちり鍋
〈 主 菜 〉ラムチョップの味噌漬け焼き ラム肉の帆立巻き
〈 食 事 〉サーモン押し寿司
〈デザート 〉本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2023 ~ 23 Thg 12 2023, 25 Thg 12 2023 ~ 30 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
和食御膳
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
和食御膳
〈 小 鉢 〉
〈 刺 身 〉
〈 煮 物 〉
〈 揚 物 〉
〈 食 事 〉
〈デザート 〉
Ngày Hiệu lực
27 Thg 8 2023 ~ 31 Thg 8 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 8
Xem thêm
Yêu cầu
Số phòng
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
「お店からの大切なお知らせ」を読み、内容を理解して同意する
Câu hỏi 2
お苦手な食材やアレルギー食材がございましたらご記入ください
Câu hỏi cho One Harmony会員限定ディナーコース
Câu hỏi 3
Yêu cầu
※OneHarmony会員番号を入力してください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Nhận mời chào ưu đãi từ Restaurant J/Hotel Nikko Northland Obihiro và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng