Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
CINA New Modern Chinese
Yakiniku Ushigoro Nishiazabu Flagship shop
Yakiniku Ushigoro Ginza
Yakiniku Ushigoro Ginza Namiki St.
Yakiniku Ushigoro Yokohama
Yakiniku Ushigoro Omotesando
Yakiniku Ushigoro Shinjuku 3-chome
Yakiniku Ushigoro Ikebukuro
USHIGORO S Nishiazabu
USHIGORO S Ginza
USHIGORO S Shinjuku
Hormone Ushigoro Ginza
JO
Đặt bàn tại CINA New Modern Chinese
Tin nhắn từ Nhà hàng
※ Available from two to four guests.
If you are more than five guests, please contact us by phone.
・Tables are available for 2 hours.
・Please contact us directly regarding someday reservations.
・If you have any questions, please feel free to contact us.
< Debit card information>
Please note that the amount will be immediately deducted from your account when you make a reservation with a debit card.
Phone number:03-3719-1949
Take-out Menu
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
-- Trẻ em --
1
2
3
4
dưới 12 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
The reservation seat only
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
The reservation seat only
Yêu cầu thẻ tín dụng
Please kindly note the deposit is going to be 5,000/JPY per person.
You can order when you visit us.
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
RENGE Course
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
Chọn
RENGE Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
■Four Chinese Tapas
・“CINA salad” Celery and watermelon radish
・Sichuan-style chicken with savory chili sauce
・Shredded jelly fish with coriander
・Seasonal appetizer
■Seasonal spring rolls
■sweet and sour pork with aged black vinegar
■Spicy mapo tofu or “Dandan noodles” Spicy sesame soup
■Dessert
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
BOTAN Course
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
Chọn
BOTAN Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
■Four Chinese Tapas
・“CINA salad” Celery and watermelon radish
・Sichuan-style chicken with savory chili sauce
・Shredded jelly fish with coriander
・Seasonal appetizer
■Seasonal spring rolls
■Deep-fried chicken with red chil i pepper
■Chinese crab meat omelet
■sweet and sour pork with aged black vinegar
■Spicy mapo tofu or
“Dandan noodles” Spicy sesame soup
■Dessert
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
KOCHORAN Course
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
Chọn
KOCHORAN Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
■Four Chinese Tapas
・“CINA salad” Celery and watermelon radish
・Sichuan-style chicken with savory chili sauce
・Shredded jelly fish with coriander
・Seasonal appetizer
■shark fin soup
■Seasonal spring rolls
■sweet and sour pork with aged black vinegar
■Stir-fried prawns with black chili sauce
■“Pepper steak” wagyu with bell peppers
■Spicy mapo tofu or “Dandan noodles” Spicy sesame soup
■Dessert
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
KINGYO Course
¥ 6.600
(Giá sau thuế)
Chọn
KINGYO Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
▪️“CINA salad” Celery and watermelon radish
▪️Deep fried shiitake mushrooms
▪️Shredded jelly fish with coriander
▪️Truffle and rice noodles
▪️Sichuan-style chicken with savory chili sauce
▪️Seasonal spring rolls
▪️Fretter prawns dressed with rum flavored mayonnaise
▪️Stir-fried selected seasonal vegetables
▪️Deep-fried chicken with red chil i pepper
▪️Chinese crab meat omelet
▪️Stir-fried sweet and sour pork with fresh berries
▪️“Dandan noodles” Spicy sesame soup
or Savory fried rice with Chinese soy sauce
or Mapo tofu
▪️Dessert
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
PANDA Course
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
PANDA Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
▪️“CINA salad” Celery and watermelon radish
▪️Shredded jelly fish with coriander
▪️Truffle and rice noodles
▪️Deep fried shiitake mushrooms
▪️Sichuan-style chicken with savory chili sauce
▪️Seasonal spring rolls
▪️Stir-fried prawns with black chili sauce
▪️“Pepper steak” Selected lean wagyu with bell peppers
▪️White mapo tofu with truffle
▪️Chinese crab meat omelet
※Truffle topping available for 770 yen
▪️Stir-fried sweet and sour pork with fresh berries
※Foiegras topping available for 770 yen
▪️“Dandan noodles” Spicy sesame soup
or Savory fried rice with Chinese soy sauce
or Mapo tofu
▪️Dessert
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Herbal Hotpot Course
¥ 7.500
(Giá sau thuế)
Chọn
Herbal Hotpot Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
▪️“CINA salad” Celery and watermelon radish
▪️Deep fried shiitake mushrooms
▪️Truffle and rice noodles
▪️Seasonal spring rolls
▪️Herbal Hotpot
【2 soup base White: Chiken broth/Red: Mala spicy broth】
Kato pork, Daisen chicken, Chicken meatball
Homemade shrimp dumpling, Tofu,12 assorted mushroom
▪️Noodle
▪️Dessert
【Additional for Hotpot】
▪️3 assorted mushrooms (for 2 people) ¥1,100
▪️6 assorted mushrooms (for 2 people) ¥1,980
▪️Tofu ¥330
▪️Cilantro ¥550
▪️Oyama chicken Thigh ¥880
▪️Pork belly slices ¥1,320
▪️Assorted meatball (for 2 people) ¥990
▪️Shark fin ¥4,400
▪️Thin noodle ¥330
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
Seasonal Seafood Hotpot Course
¥ 9.350
(Giá sau thuế)
Chọn
Seasonal Seafood Hotpot Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
▪️“CINA salad” Celery and watermelon radish
▪️Shredded jelly fish with coriander
▪️Truffle and rice noodles
▪️Deep fried shiitake mushrooms with black vinegar
▪️Sichuan-style chicken with savory chili sauce
▪️Seasonal spring rolls
▪️Herbal Hotpot
【2 soup base White: Chiken broth/Red: Mala spicy broth】
Paradise prawn, Oyster, Scallop, Crab claw
Chicken meatball, Seasonal vegetable, 6 assorted mushroom
▪️Noodle
▪️Dessert
【Additional for Hotpot】
▪️3 assorted mushrooms (for 2 people) ¥1,100
▪️6 assorted mushrooms (for 2 people) ¥1,980
▪️Tofu ¥330
▪️Cilantro ¥550
▪️Oyama chicken Thigh ¥880
▪️Pork belly slices ¥1,320
▪️Assorted meatball (for 2 people) ¥990
▪️Shark fin ¥4,400
▪️Thin noodle ¥330
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
Lunch Set Herbal Hotpot Course
¥ 7.500
(Giá sau thuế)
Chọn
Lunch Set Herbal Hotpot Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
▪️“CINA salad” Celery and watermelon radish
▪️Deep fried shiitake mushrooms
▪️Truffle and rice noodles
▪️Seasonal spring rolls
▪️Herbal Hotpot
【2 soup base White: Chiken broth/Red: Mala spicy broth】
Kato pork, Daisen chicken, Chicken meatball
Homemade shrimp dumpling, Tofu,12 assorted mushroom
▪️Noodle
▪️Dessert
【Additional for Hotpot】
▪️3 assorted mushrooms (for 2 people) ¥1,100
▪️6 assorted mushrooms (for 2 people) ¥1,980
▪️Tofu ¥330
▪️Cilantro ¥550
▪️Oyama chicken Thigh ¥880
▪️Pork belly slices ¥1,320
▪️Assorted meatball (for 2 people) ¥990
▪️Shark fin ¥4,400
▪️Thin noodle ¥330
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
Lunch Set Seasonal Seafood Hotpot Course
¥ 9.350
(Giá sau thuế)
Chọn
Lunch Set Seasonal Seafood Hotpot Course
Yêu cầu thẻ tín dụng
▪️“CINA salad” Celery and watermelon radish
▪️Shredded jelly fish with coriander
▪️Truffle and rice noodles
▪️Deep fried shiitake mushrooms with black vinegar
▪️Sichuan-style chicken with savory chili sauce
▪️Seasonal spring rolls
▪️Herbal Hotpot
【2 soup base White: Chiken broth/Red: Mala spicy broth】
Paradise prawn, Oyster, Scallop, Crab claw
Chicken meatball, Seasonal vegetable, 6 assorted mushroom
▪️Noodle
▪️Dessert
【Additional for Hotpot】
▪️3 assorted mushrooms (for 2 people) ¥1,100
▪️6 assorted mushrooms (for 2 people) ¥1,980
▪️Tofu ¥330
▪️Cilantro ¥550
▪️Oyama chicken Thigh ¥880
▪️Pork belly slices ¥1,320
▪️Assorted meatball (for 2 people) ¥990
▪️Shark fin ¥4,400
▪️Thin noodle ¥330
Ngày Hiệu lực
08 Thg 12 2020 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
If you have any food allergies or any food you can not eat please let us know.
No
Khác
Câu hỏi cho RENGE Course
Câu hỏi 2
選択料理を、黒酢豚or麻婆豆腐からお選びください。
ランチのお席は1時間30分制とさせていただきます。予めご了承ください。
Câu hỏi 3
記念日ご利用の方でサービスのデザートプレート希望の方はメッセージをお願いします。
Câu hỏi cho BOTAN Course
Câu hỏi 4
記念日ご利用の方でサービスのデザートプレート希望の方はメッセージをお願いします。
Câu hỏi 5
記念日ご利用の方でサービスのデザートプレート希望の方はメッセージをお願いします。
Câu hỏi cho KOCHORAN Course
Câu hỏi 6
選択料理を、油淋鶏or辣子鶏からお選びください。
Câu hỏi 7
記念日ご利用の方でサービスのデザートプレート希望の方はメッセージをお願いします。
Câu hỏi cho KINGYO Course
Câu hỏi 8
選択料理を、黒酢豚or辣子鶏からお選びください。
Câu hỏi 9
記念日ご利用の方でサービスのデザートプレート希望の方はメッセージをお願いします。
Câu hỏi cho PANDA Course
Câu hỏi 10
選択料理を、黒酢豚or辣子鶏からお選びください。
Câu hỏi 11
記念日ご利用の方でサービスのデザートプレート希望の方はメッセージをお願いします。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ CINA New Modern Chinese và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng